Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SMART 108 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống dầu, Kháng hóa chất

Cáp cho các ngành

Tự động hóa

Chứng chỉ

CE, EAC, VDE

Điện áp

300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

LAPP KABEL ÖLFLEX® SMART 108
Cost-effective VDE-registered PVC control cable / Cáp điều khiển PVC đã đăng ký VDE tiết kiệm chi phí

ÖLFLEX® SMART 108 – VDE-registered PVC control cable, flexible and numbered for various applications, 300/500V, also for YSLY or YY

ÖLFLEX® SMART 108 – Cáp điều khiển PVC đã đăng ký VDE, mềm dẻo và được đánh số cho các ứng dụng khác nhau, 300 / 500V, cũng cho YSLY hoặc YY

  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • VDE certificate of conformity with factory surveillance / Chứng chỉ VDE về sự phù hợp với giám sát nhà máy
  • Only available in standard lengths and standard packagings
  • Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2 / Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • Good chemical resistance / Kháng hóa chất
  • Oil resistance / Chống dầu
  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C
  • Điện áp 300/500V
SKU: ÖLFLEX® SMART 108
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SMART 108 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SMART 108 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SMART 108 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SMART 108 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SMART 108 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SMART 108 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® SMART 108

Benefits / Những lợi ích

  • SMART: good price/performance ratio – the ÖLFLEX® SMART 108 has everything a flexible control cable needs
  • SMART: environmentally friendly – internal sheath layer made from recycled PVC with the same high quality of the TM2 model
  • SMART: giá tốt / tỷ lệ hiệu suất – ÖLFLEX® SMART 108 có mọi thứ mà một cáp điều khiển linh hoạt cần
  • THÔNG MINH: thân thiện với môi trường – lớp vỏ bọc bên trong được làm từ PVC tái chế với chất lượng cao giống như mẫu TM2

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • For fixed installation as well as occasional flexing at free, non-continuously recurring movement without tensile load
  • Dry or damp rooms that are subject to medium mechanical loads
  • Main dimensions available, further dimensions see ÖLFLEX® CLASSIC 110
  • For extended applications and individual lengths, see ÖLFLEX® CLASSIC 110
  • Để lắp đặt cố định cũng như thỉnh thoảng uốn theo chuyển động tự do, không lặp lại liên tục mà không cần tải trọng kéo
  • Phòng khô hoặc ẩm chịu tải trọng cơ học trung bình
  • Kích thước chính có sẵn, các kích thước khác xem ÖLFLEX® CLASSIC 110
  • Đối với các ứng dụng mở rộng và độ dài riêng lẻ, hãy xem ÖLFLEX® CLASSIC 110

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Good chemical resistance, see catalogue appendix T1
  • Oil resistance: see data sheet
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • Khả năng chịu hóa chất tốt, xem phụ lục danh mục T1
  • Khả năng chống dầu: xem bảng dữ liệu

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • VDE reg. no. 8639

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire strand made of bare copper wires / Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần
  • PVC insulation, TI2 / PVC cách nhiệt, TI2
  • Two-layer PVC outer sheath, TM2; outside silver grey / Vỏ bọc bên ngoài PVC hai lớp, TM2; bên ngoài màu xám bạc

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers acc. to VDE 0293-334

Conductor stranding

  • Fine wire according to DIN EN 60228 (VDE 0295), class 5 / IEC 60228 class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 4000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

Note

G = with GN-YE . conductor
x = no conductor GN-YE (OZ)
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

Similar products

ÖLFLEX® CLASSIC 110
ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK

ÖLFLEX® SMART 108

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
[mm]
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
17520099 2 X 0.5 4.8 9.6 35
10030099 3 G 0.5 5.1 14.4 42
17530099 3 X 0.5 5.1 14.4 42
10040099 4 G 0.5 5.7 19.2 54
17540099 4 X 0.5 5.7 19.2 54
10050099 5 G 0.5 6.2 24 63
10070099 7 G 0.5 6.7 33.6 81
18020099 2 X 0.75 5.4 14.4 45
11030099 3 G 0.75 5.7 21.6 55
18030099 3 X 0.75 5.7 21.6 55
11040099 4 G 0.75 6.2 28.8 66
18040099 4 X 0.75 6.2 28.8 66
11050099 5 G 0.75 6.7 36 79
11070099 7 G 0.75 7.3 50 101
18520099 2 X 1.0 5.7 19.2 53
12030099 3 G 1.0 6 28.8 65
12040099 4 G 1.0 6.5 38.4 79
12050099 5 G 1.0 7.1 48 94
12070099 7 G 1.0 8 67 126
19020099 2 X 1.5 6.3 29 68
13030099 3 G 1.5 6.7 43 84
13040099 4 G 1.5 7.2 58 104
13050099 5 G 1.5 8.1 72 128
13070099 7 G 1.5 8.9 101 166
19520099 2 X 2.5 7.5 48 101
14030099 3 G 2.5 8.1 72 132
14040099 4 G 2.5 8.9 96 163
14050099 5 G 2.5 10 120 200
14070099 7 G 2.5 11.1 168 267
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc