Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE | Chính Hãng – Servo Motor Cable – Chuyển Động – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu uốn cong – chuyển động, Chịu va đập, Chống cháy, Chống dầu, Chống UV, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Robot, Sản xuất đồ uống, Sản xuất lốp, Sản xuất và chế biến sữa, Sản xuất vật liệu xây dựng, Tự động hóa

Chứng chỉ

CE, EAC, UKCA, UL/CSA

Điện áp

0,6/1 KV, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

TPE

LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE
Highly flexible, low capacitive servo motor cable with TC-ER (UL) or c(UL)-Listing for North America / Cáp động cơ servo điện dung thấp, linh hoạt cao với TC-ER (UL) hoặc c (UL) – Danh sách cho Bắc Mỹ 

ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE – screened, low capacitive servo motor cable for highly flexible installation with UL TC-ER listing.

ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE – cáp động cơ servo có điện dung thấp được sàng lọc để lắp đặt linh hoạt cao với danh sách UL TC-ER.

  • Core Line Performance – Medium to increased travel lengths or acceleration / Hiệu suất dòng cốt lõi – Trung bình đến tăng độ dài hành trình hoặc tăng tốc
  • Wide application range (NFPA 70/NEC)/ compliance with NFPA 79 for industrial machinery / Phạm vi ứng dụng rộng (NFPA 70 / NEC) / tuân thủ NFPA 79 cho máy móc công nghiệp
  • Low-capacitance design /Thiết kế điện dung thấp
  • Flame-retardant / Chống cháy
  • Mechanical resistance / Sức đề kháng cơ học
  • Oil-resistant / Chống dầu
  • Power chain / Dây chuyền điện / Chuyển động trong xích cáp
  • Interference signals / Tín hiệu nhiễu
  • UV-resistant / Chống tia cực tím
  • Outer jacket: TPE / Vỏ ngoài TPE
  • Flexing: -5°C to +90°C
    Fixed installation: -40°C to +90°C
  • Điện áp UL TC: 600V
    UL Flexible Motor Supply: 1000V
    c(UL) CIC/TC: 600V
    cRU AWM: 1000V
  • IEC U0/U: 600/1000 V
SKU: ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE | Chính Hãng – Servo Motor Cable – Chuyển Động – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE | Chính Hãng – Servo Motor Cable – Chuyển Động – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE | Chính Hãng – Servo Motor Cable – Chuyển Động – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE | Chính Hãng – Servo Motor Cable – Chuyển Động – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE | Chính Hãng – Servo Motor Cable – Chuyển Động – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE | Chính Hãng – Servo Motor Cable – Chuyển Động – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE | Chính Hãng – Servo Motor Cable – Chuyển Động – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE | Chính Hãng – Servo Motor Cable – Chuyển Động – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE | Chính Hãng – Servo Motor Cable – Chuyển Động – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE | Chính Hãng – Servo Motor Cable – Chuyển Động – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE | Chính Hãng – Servo Motor Cable – Chuyển Động – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE

Benefits / Những lợi ích

  • Multi-standard certification offers universal application range, reduces part varieties and saves costs
  • TC-ER and Flexible Motor Supply Cable listings enable open wiring on cable trays as well as the static or highly flexible usage for industrial machines with the same cable
  • Cost-saving, easy installation due to omission of closed raceways (suitable for open wiring)
  • Low capacitance design enables longer cable connection between frequency converter and motor
  • Resistant to contact with many mineral oil-based lubricants, diluted acids, aqueous alkaline solutions and other chemical media
  • Ideal for export-oriented machinery and equipment manufacturers thanks to high normative acceptance by the North American NEC (National Electrical Code)
  • Chứng nhận đa tiêu chuẩn cung cấp phạm vi ứng dụng phổ biến, giảm bớt các loại bộ phận và tiết kiệm chi phí
  • Danh sách TC-ER và Cáp cung cấp động cơ linh hoạt cho phép mở dây trên khay cáp cũng như sử dụng tĩnh hoặc linh hoạt cao cho các máy công nghiệp có cùng cáp
  • Tiết kiệm chi phí, dễ dàng lắp đặt do không có rãnh kín (thích hợp cho hệ thống dây điện hở)
  • Thiết kế điện dung thấp cho phép kết nối cáp dài hơn giữa bộ biến tần và động cơ
  • Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác
  • Lý tưởng cho các nhà sản xuất máy móc và thiết bị định hướng xuất khẩu nhờ sự chấp nhận tiêu chuẩn cao của NEC Bắc Mỹ (Bộ luật điện quốc gia)

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Connecting cable between servo controller and motor
  • In power chains or moving machine parts
  • Static open wiring on and between cable tray an industrial machine acc. NEC
  • Industrial machinery and machine tools
  • Linear robots, automated handling equipment
  • Assembly lines, production lines, in all kinds of machines
  • Kết nối cáp giữa bộ điều khiển servo và động cơ
  • Trong dây chuyền điện hoặc các bộ phận máy chuyển động
  • Hệ thống dây điện hở tĩnh trên và giữa khay cáp một máy công nghiệp. NEC
  • Máy móc công nghiệp và máy công cụ
  • Robot tuyến tính, thiết bị xử lý tự động
  • Dây chuyền lắp ráp, dây chuyền sản xuất, trong tất cả các loại máy móc

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Oil-resistant according to UL OIL RES I & II
  • Flame-retardant according to CSA FT4
    UL Vertical-Tray Flame Test
  • -40°C Cold Bend; -25°C Cold Impact; 90°C Wet or Dry
  • Sunlight Resistant
  • Direct Burial (according US standard)
  • Low capacitance
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn UL OIL RES I & II
  • Chống cháy theo CSA FT4
    Kiểm tra ngọn lửa khay đứng UL
  • -40 ° C Uốn lạnh; -25 ° C Tác động lạnh; 90 ° C ướt hoặc khô
  • Chống nắng
  • Chôn cáp trực tiếp (theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ)
  • Điện dung thấp

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • UL TC-ER (exposed run) per UL 1277
  • Flexible Motor Supply Cable per UL 2277
  • Class 1 Division 2 per NEC Article 501
  • c(UL) CIC FT4 (18AWG – 14AWG);
    cRU AWM I/II A/B FT4
  • For use in power chains: Please comply with assembly guideline Appendix T3
  • UL TC-ER (chạy tiếp xúc) trên mỗi UL 1277
  • Cáp cung cấp động cơ linh hoạt trên mỗi UL 2277
  • Class 1 Division 2 per NEC Điều 501
  • c (UL) CIC FT4 (18AWG – 14AWG);
    cRU AWM I / II A / B FT4
  • Để sử dụng trong dây chuyền điện: Vui lòng tuân thủ hướng dẫn lắp ráp Phụ lục T3

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Extra-fine wire strand made of bare copper / Sợi dây siêu mịn làm bằng đồng trần
  • Core insulation: EPR compound / Cách điện lõi: Hợp chất EPR
  • Individual design depending on the item: power cores without or with one or two individually screened control core pairs twisted together in short lay lengths / Thiết kế riêng biệt tùy thuộc vào mặt hàng: lõi nguồn không có hoặc có một hoặc hai cặp lõi điều khiển được sàng lọc riêng lẻ được xoắn lại với nhau theo độ dài lớp ngắn
  • Non-woven wrapping / Gói không dệt
  • Tinned-copper braiding / Bện bằng lưới đồng mạ thiếc
  • Outer sheath: Specially formulated thermoplastic elastomer (TPE), orange / Vỏ ngoài: Chất đàn hồi dẻo nhiệt dẻo công thức đặc biệt (TPE), màu cam 

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000057
  • ETIM 5.0 Class-Description: Low voltage power cable

Core identification code

  • Power cores: black with marking U/L1/C/L+; V/L2; W/L3/D /L-; GN/YE protective conductor
  • Optional designs with
    one pair of control cores: black; white
    Two pairs of control cores: black with white numbers: 5, 6, 7, 8

Certifications

  • USA: UL TC-ER, Flexible Motor SupplyCanada: c(UL) CIC/TC FT4, cRU AWM I/II A/B FT4

Conductor stranding

  • Extra-fine wire according to VDE 0295, class 6/IEC 60228 class 6

Minimum bending radius

  • Flexing: up from 7.5 x outer diameter
  • Fixed installation: 5 x outer diameter

Nominal voltage

  • UL TC: 600V
    UL Flexible Motor Supply: 1000V
    c(UL) CIC/TC: 600V
    cRU AWM: 1000V
  • IEC U0/U: 600/1000 V

Test voltage

  • Core/Core: 4 kV
  • Core/Screen: 2 kV

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor

Temperature range

  • Flexing: -5°C to +90°C
    Fixed installation: -40°C to +90°C

Bending cycles & operation parameters

  • See Selection Table A2-1 in the appendix of our online catalogue

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® SERVO FD 7TCE

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
[mm]
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
AWG-No.
700750 4 G 1.5 10.2 90.782 174 16
700751 4 G 2.5 11.4 141.382 230 14
700752 4 G 4.0 13.1 200.911 319 12
700753 4 G 6.0 15.0 282.763 431 10
700754 4 G 1,5 + (2 x 1,5) 12.7 144.358 259 16
700755 4 G 2,5 + (2 x 1,5) 13.8 199.423 356 14
700756 4 G 4 + (2 x 1,5) 16.1 273.834 447 12
700757 4 G 6 + (2 x 1,5) 17.1 345.269 537 10
700758 4 G 1 + 2 x (2 x 1,0) 13.3 151.799 280 18
700759 4 G 1,5 + 2 x (2 x 1,0) 14.8 190.493 355 16
700760 4 G 2,5 + 2 x (2 x 1,0) 15.9 277.699 410 14
700761 4 G 4 + (2 x 1,0) + (2 x 1,5) 17.9 318.481 525 12
700762 4 G 6 + (2 x 1,0) + (2 x 1,5) 18.8 389.916 613 10
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc