Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 781 CY | Chính Hãng – Servo Motor Cables – Chuyển Động – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu uốn cong – chuyển động, Chống dầu, Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Tự động hóa |
Chứng chỉ | CE, EAC, UKCA |
Điện áp | 0,6/1 KV, 300/500 V, 450/750 V |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 781 CY
Screened, low capacitive servo cable with PVC outer sheath for flexible power chain application / Cáp servo có sàng lọc, điện dung thấp với vỏ bọc bên ngoài bằng PVC cho ứng dụng chuỗi điện linh hoạt
ÖLFLEX® SERVO FD 781 CY – Low capacitive and screened servo motor cables for mean load in power chain applications.
ÖLFLEX® SERVO FD 781 CY – Cáp động cơ servo có màn chắn và điện dung thấp cho tải trung bình trong các ứng dụng chuỗi điện.
- Core Line Performance – Medium to increased travel lengths or acceleration / Hiệu suất dòng cốt lõi – Trung bình đến tăng độ dài hành trình hoặc tăng tốc
- EMC-compliant / Tuân thủ EMC
- Oil-resistant / Chống dầu
- Power chain / Dây chuyền điện / Chuyển động trong xích cáp
- Interference signals / Tín hiệu nhiễu
- Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
- Flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
- Điện áp 600/1000 V
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® SERVO FD 781 CY
Benefits / Những lợi ích
- Well-proven and reliable
- Low capacitance design enables longer cable connection between frequency converter and motor
- Copper screening complies with EMC requirements and protects against electromagnetic interference
- Đã được chứng minh tốt và đáng tin cậy
- Thiết kế điện dung thấp cho phép kết nối cáp dài hơn giữa bộ biến tần và động cơ
- Sàng lọc đồng tuân thủ các yêu cầu của EMC và bảo vệ chống nhiễu điện từ
Application range / Phạm vi ứng dụng
- Connecting cable between Frequency converter and motor
- In power chains or moving machine parts
- For power circuits in machine cabling
- In dry, damp or wet interiors with normal mechanical stress conditions
- Only for outdoor use within the indicated operating temperature range, with UV-protection
- Kết nối cáp giữa Bộ chuyển đổi tần số và động cơ
- Trong dây chuyền điện hoặc các bộ phận máy chuyển động
- Đối với các mạch nguồn trong hệ thống cáp máy
- Trong nội thất khô, ẩm ướt hoặc ẩm ướt với các điều kiện ứng suất cơ học bình thường
- Chỉ sử dụng ngoài trời trong phạm vi nhiệt độ hoạt động được chỉ định, có bảo vệ chống tia cực tím
Product features / Tính năng sản phẩm
- Oil-resistant
- Flame retardant acc. to IEC 60332-1-2
- Low-adhesive surface
- Chống dầu
- Acc chậm cháy. theo IEC 60332-1-2
- Bề mặt ít dính
Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt
- Based on VDE 0250 / 0285
- For use in power chains: Please comply with assembly guideline Appendix T3
- Dựa trên VDE 0250/0285
- Để sử dụng trong dây chuyền điện: Vui lòng tuân thủ hướng dẫn lắp ráp Phụ lục T3
Product Make-up / Cấu tạo cáp
- Extra-fine wire strand made of bare copper wires (class 6) / Sợi dây siêu mịn làm bằng dây đồng trần (lớp 6)
- Core insulation: polypropylene (PP) / Cách điện lõi: polypropylene (PP)
- Cores twisted in short lay lengths / Lõi xoắn theo chiều dài lớp ngắn
- Non-woven wrapping / Gói không dệt
- Tinned-copper braiding / Bện bằng lưới đồng mạ thiếc
- PVC outer sheath, orange (RAL 2003) / Vỏ bọc bên ngoài PVC, màu cam (RAL 2003)
Technical data
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 5.0 Class-Description: Control cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 6.0 Class-Description: Control cable
Core identification code
- Black with white numbers acc. to VDE 0293-334
Conductor stranding
- Extra-fine wire according to VDE 0295, class 6/IEC 60228 class 6
Minimum bending radius
- Flexing: up from 7.5 x outer diameter
- Fixed installation: 4 x outer diameter
Nominal voltage
- U0/U: 600/1000 V
Test voltage
- Core/Core: 4 kV
- Core/Screen: 4 kV
Protective conductor
- G = with gn-ye protective conductor
Temperature range
- Flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
Bending cycles & operation parameters
- See Selection Table A2-1 in the appendix of our online catalogue
Note
G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
Downloads
Product Distribution
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® SERVO FD 781 CY
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] |
Copper index (kg/km) |
Weight (kg/km) |
AWG-No. |
0036320 | 4 G 1.5 | 9.8 | 89 | 157 | 16 |
0036321 | 4 G 2.5 | 11.9 | 133.8 | 233 | 14 |
0036322 | 4 G 4.0 | 13.5 | 210.9 | 335 | 12 |
0036324 | 4 G 10.0 | 19.7 | 488.2 | 747 | 8 |
0036325 | 4 G 16.0 | 23.9 | 744.8 | 1109 | 6 |
0036327 | 4 G 35.0 | 33.3 | 1,565.4 | 2264 | 2 |
0036328 | 4 G 50.0 | 38.3 | 2,174.9 | 3090 | 1 |