Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 7DSL | Chính Hãng – Servo Cable – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires, Tinned-copper braiding

Cáp cho các môi trường

Chống dầu, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Tự động hóa

Chứng chỉ

CE, EAC, UKCA, UL/CSA

Điện áp

0,6/1 KV, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 7DSL
Low capacitive hybrid servo cable with PVC outer sheath for static use – certified for North America / Cáp servo lai điện dung thấp với vỏ bọc bên ngoài bằng PVC để sử dụng tĩnh – được chứng nhận cho Bắc Mỹ

ÖLFLEX® SERVO 7DSL – Hybrid servo DSL cable for fixed installation with UL/cUL AWM.

ÖLFLEX® SERVO 7DSL – Cáp DSL servo lai để lắp đặt cố định với UL / cUL AWM.

  • One cable solution for servo drives / Một giải pháp cáp cho ổ đĩa servo
  • Suitable for Hiperface DSL® and SCS open link interfaces / Thích hợp cho các giao diện liên kết mở Hiperface DSL® và SCS
  • EMC-compliant / Tuân thủ EMC
  • Oil-resistant / Chống dầu
  • Interference signals / Tín hiệu nhiễu
  • Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
  • Flexing: -5°C to +70°C (UL: +80°C)
  • Fixed installation: -40°C to +70°C
    (UL: +80°C)
  • Điện áp Power and control:
    IEC: U0/U: 600/1000 V
    UL: 1000 V
    Signal pair: 300 V
SKU: ÖLFLEX® SERVO 7DSL
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 7DSL | Chính Hãng – Servo Cable – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 7DSL | Chính Hãng – Servo Cable – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 7DSL | Chính Hãng – Servo Cable – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 7DSL | Chính Hãng – Servo Cable – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 7DSL | Chính Hãng – Servo Cable – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 7DSL | Chính Hãng – Servo Cable – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 7DSL | Chính Hãng – Servo Cable – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 7DSL | Chính Hãng – Servo Cable – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® SERVO 7DSL

Benefits / Những lợi ích

  • Only one connection line between drive and motor-feedback system. Instead of the encoder cable a specific integrated data pair takes over the signalling.
  • Less cables and reduced connection costs
  • Space and weight savings thanks to hybrid cable design
  • Multi-standard certification reduces part varieties and saves costs
  • Easy to install
  • Chỉ có một đường kết nối giữa hệ thống truyền động và động cơ-phản hồi. Thay vì cáp bộ mã hóa, một cặp dữ liệu tích hợp cụ thể sẽ đảm nhận việc truyền tín hiệu.
  • Ít cáp hơn và giảm chi phí kết nối
  • Tiết kiệm không gian và trọng lượng nhờ thiết kế cáp lai
  • Chứng nhận đa tiêu chuẩn giúp giảm bớt giống một phần và tiết kiệm chi phí
  • Dễ dàng để cài đặt

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • For fixed installation or applications with occasional movements
  • Power drive systems in automation engineering
  • Connecting cable between servo controller and motor
  • For use in assembling & pick-and-place machinery
  • Particularly in wet areas of machine tools and transfer lines
  • Đối với cài đặt cố định hoặc các ứng dụng thỉnh thoảng có chuyển động
  • Hệ thống truyền động điện trong kỹ thuật tự động hóa
  • Kết nối cáp giữa bộ điều khiển servo và động cơ
  • Để sử dụng trong lắp ráp và chọn và đặt máy móc
  • Đặc biệt trong khu vực ẩm ướt của máy công cụ và dây chuyền

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Maximum DSL transmission length: 100m
  • Flammability:
    UL/CSA: VW-1, FT1
    IEC/EN: 60332-1-2
  • Oil-resistant
  • Low-capacitance design
  • EMC-optimised design
  • Độ dài truyền DSL tối đa: 100m
  • Tính dễ cháy:
    UL / CSA: VW-1, FT1
    IEC / EN: 60332-1-2
  • Chống dầu
  • Thiết kế điện dung thấp
  • Thiết kế tối ưu hóa EMC

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • USA: UL AWM Style 2570
    Canada: cUL AWM Style I/II A/B FT1
  • UL File No. E63634
  • Hoa Kỳ: UL AWM Style 2570
    Canada: CUL AWM Kiểu I / II A / B FT1
  • Số tệp UL E63634

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire, bare copper conductor (power cores and control pair) and 7-wire, tinned copper conductor (signal pair) / Dây dẫn đồng trần, mịn (lõi nguồn và cặp điều khiển) và ruột đồng 7 dây, mạ thiếc (cặp tín hiệu)
  • Core insulation: polypropylene (PP) / Cách điện lõi: polypropylene (PP)
  • Individual design depending on the item: power cores without or with one screened control pair and one DSL data pair twisted together / Thiết kế riêng tùy thuộc vào mục: lõi nguồn không có hoặc có một cặp điều khiển được che chắn và một cặp dữ liệu DSL được xoắn lại với nhau
  • Tinned-copper braiding / Bện bằng lưới đồng mạ thiếc
  • PVC outer sheath, orange (RAL 2003) / Vỏ bọc bên ngoài PVC, màu cam (RAL 2003)

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Power cores: black with marking U/L1/C/L+; V/L2; W/L3/D /L-; GN/YE protective conductor
  • Signal pair: white, blue
    Control pair (optional): black with white numbers 5 + 6

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5
  • DSL pair: 7-wired

Minimum bending radius

  • For flexible use:
    15 x outer diameter
  • Fixed installation: 5 x outer diameter

Nominal voltage

  • Power and control:
    IEC: U0/U: 600/1000 V
    UL: 1000 V
    Signal pair: 300 V

Test voltage

  • Power and control: 4 kV
    Data pair: 1kV

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor

Temperature range

  • Flexing: -5°C to +70°C (UL: +80°C)
  • Fixed installation: -40°C to +70°C
    (UL: +80°C)

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® SERVO 7DSL

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km) AWG-No.
Hybrid cables for fixed installation
1023290 4 G 1,5 + (2 x 22AWG) 11.2 110 194 16
1023291 4 G 2,5 + (2 x 22AWG) 12.6 148 253 14
1023292 4 G 4 + (2 x 22AWG) 14 208 332 12
1023293 4 G 1,5 + (2 x 1,0) + (2 x 22AWG) 13.2 140 250 16
1023294 4 G 2,5 + (2 x 1,0) + (2 x 22AWG) 14 185 285 14
1023295 4 G 4 + (2 x 1,0) + (2 x 22AWG) 15.8 248 390 12
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc