Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 719 | Chính Hãng – Servo Cable – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chống dầu, Chống UV |
Cáp cho các ngành | Chế tạo máy công cụ, Kỹ thuật nhà máy, Máy in 3D, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Tự động hóa |
Chứng chỉ | CE, UKCA, UL/CSA |
Điện áp | 0,6/1 KV, 100/100 V, 300/500 V, 450/750 V |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO 719
Low capacitance servo cable with PVC outer sheath for static use – certified for North America / Cáp servo điện dung thấp với vỏ bọc bên ngoài bằng PVC để sử dụng tĩnh – được chứng nhận cho Bắc Mỹ
ÖLFLEX® SERVO 719 – low capacitance servo cable for fixed installation or occasional flexing with UL/cUL AWM certification
ÖLFLEX® SERVO 719 – cáp servo điện dung thấp để lắp đặt cố định hoặc uốn cong không thường xuyên với chứng nhận UL / cUL AWM
- Successor of ÖLFLEX® SERVO 700 / Người kế nhiệm của ÖLFLEX® SERVO 700
- Low-capacitance design / Thiết kế điện dung thấp
- Without overall screening / Không có sàng lọc tổng thể
- Oil-resistant / Chống dầu
- UV-resistant / Chống tia cực tím
- Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
- Occasional flexing: -5°C to +70°C (UL: +80°C)
Fixed installation: -40°C to +80°C - Điện áp Power cores and control cores:
IEC U0/U: 600/1000 V
UL & CSA: 1000 V
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® SERVO 719
Benefits / Những lợi ích
- One common cable for multiple circuits
- Longer cable installation lengths thanks to low mutual capacitance cable design
- Multi-standard certification reduces part varieties and saves costs
- Space and weight-saving installations due to small cable diameters
- Một cáp chung cho nhiều mạch
- Chiều dài lắp đặt cáp dài hơn nhờ thiết kế cáp điện dung tương hỗ thấp
- Chứng nhận đa tiêu chuẩn giúp giảm bớt giống một phần và tiết kiệm chi phí
- Cài đặt tiết kiệm không gian và trọng lượng do đường kính cáp nhỏ
Application range / Phạm vi ứng dụng
- Connecting cable between servo controller and motor
- For static and occasionally flexible use
- Plant engineering
- Industrial machinery and machine tools
- Printing machines
- Kết nối cáp giữa bộ điều khiển servo và động cơ
- Để sử dụng tĩnh và đôi khi linh hoạt
- Kỹ thuật nhà máy
- Máy móc công nghiệp và máy công cụ
- Máy in
Product features / Tính năng sản phẩm
- Low capacitance
- Flammability:
UL/CSA: VW-1, FT1
IEC/EN: 60332-1-2 - Oil-resistant
- Điện dung thấp
- Tính dễ cháy:
UL / CSA: VW-1, FT1
IEC / EN: 60332-1-2 - Chống dầu
Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt
- USA: UL AWM Style 2570
Canada: cUL AWM Style I/II A/B FT1 - UL File No. E63634
- Hoa Kỳ: UL AWM Style 2570
Canada: CUL AWM Kiểu I / II A / B FT1 - Số tệp UL E63634
Product Make-up / Cấu tạo cáp
- Fine-wire, bare copper conductor / Dây dẫn đồng trần mịn
- Core insulation: polypropylene (PP) / Cách điện lõi: polypropylene (PP)
- Individual design depending on the item: power cores without or with one or two individually screened control core pairs twisted together in short lay lengths / Thiết kế riêng biệt tùy thuộc vào mặt hàng: lõi nguồn không có hoặc có một hoặc hai cặp lõi điều khiển được sàng lọc riêng lẻ xoắn lại với nhau theo độ dài ngắn
- PVC outer sheath, black (RAL 9005) / Vỏ bọc bên ngoài PVC, màu đen (RAL 9005)
Technical data
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 5.0 Class-Description: Control cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 6.0 Class-Description: Control cable
Core identification code
- Power cores: black with marking U/L1/C/L+; V/L2; W/L3/D /L-; GN/YE protective conductor
- Single-paired versions: black; white
Double-paired versions: black with white numbers 5; 6; 7; 8
0,34mm² pairs: WH/BN/GN/YE
Conductor stranding
- Fine wire according to VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5
Minimum bending radius
- Occasional flexing: 15 x outer diameter
- Fixed installation: 6 x outer diameter
Nominal voltage
- Power cores and control cores:
IEC U0/U: 600/1000 V - UL & CSA: 1000 V
Test voltage
- Core/Core: 4 kV
- Core/Screen: 4 kV
Protective conductor
- G = with GN-YE protective conductor
Temperature range
- Occasional flexing:
-5°C to +70°C (UL: +80°C)
Fixed installation: -40°C to +80°C
Note
G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
Downloads
Product Distribution
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® SERVO 719
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) | AWG-No. |
1020060 | 4 G 1,5 + (2 x 0,75) | 9.7 | 83.3 | 177 | 16 |
1020065 | 4 G 1,5 + (2 x 1,5) | 10.8 | 108.3 | 214 | 16 |
1020061 | 5 G 1,5 + (2 x 0,75) | 10.6 | 97.7 | 203 | 16 |
1020062 | 7 G 1,5 + (2 x 0,75) | 11.5 | 126.5 | 241 | 16 |
1020063 | 4 G 2,5 + (2 x 0,75) | 11.1 | 121.7 | 238 | 14 |
1020066 | 4 G 2,5 + (2 x 1,5) | 12.2 | 146.7 | 276 | 14 |
1020064 | 7 G 2,5 + (2 x 0,75) | 12.7 | 193.7 | 325 | 14 |
1020067 | 4 G 4 + (2 x 1,5) | 13.9 | 204.3 | 360 | 12 |
1020068 | 4 G 6 + (2 x 1,5) | 16.1 | 281.1 | 478 | 10 |
1020069 | 4 G 10 + (2 x 1,5) | 18.2 | 434.7 | 654 | 8 |
1020071 | 4 G 0,75 + 2 x (2 x 0,34) | 9.0 | 62.1 | 121 | 19 |
1020072 | 4 G 1,5 + 2 x (2 x 0,75) | 11.6 | 111.6 | 203 | 16 |
1020073 | 4 G 2,5 + 2 x (2 x 1,0) | 13.6 | 159.7 | 286 | 14 |
1020074 | 4 G 4 + 2 x (2 x 1,0) | 15.3 | 217.3 | 377 | 12 |
1020075 | 4 G 4 + (2 x 1,0) + (2 x 1,5) | 15.5 | 237.6 | 396 | 12 |
1020076 | 4 G 6 + (2 x 1,0) + (2 x 1,5) | 17.4 | 314.4 | 512 | 10 |