Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® ROBUST 215 C | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chống OZONE, Chống UV, HALOGEN-FREE, Kháng hóa chất, Không thấm nước, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Bơm chìm, Các sản phẩm từ thịt, Chăn nuôi, Chế tạo máy công cụ, Công nghệ chất lỏng, Công nghiệp đóng gói, Công nghiệp thực phẩm và đồ uống, Công trình thoát nước, Hệ thống xử lý chất thải, Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy nông nghiệp, Ngành công nghiệp hóa chất, Nhà máy ủ phân, Sản xuất đồ uống, Sản xuất và chế biến sữa, Thiết bị rửa xe, Thiết bị y tế, Thực phẩm, Tiệm giặt là, Trong môi trường nhạy cảm với EMC, Tự động hóa

Chứng chỉ

CE, EAC

Điện áp

100/100 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

TPE

LAPP KABEL ÖLFLEX® ROBUST 215 C
Proven all-weather control cable – screened and resistant to a wide range of chemical media / Cáp điều khiển trong mọi thời tiết đã được chứng minh – được sàng lọc và chống lại nhiều loại môi chất hóa học

ÖLFLEX® ROBUST 215 C – Screened control cable, weather, bio oil, detergent and hot water resistant for use in food & beverage industry and composting plants

ÖLFLEX® ROBUST 215 C – Cáp điều khiển có sàng lọc, chịu được thời tiết, dầu sinh học, chất tẩy rửa và nước nóng để sử dụng trong ngành thực phẩm & đồ uống và các nhà máy ủ phân

  • Good weather resistance / Chống chịu thời tiết tốt
  • Good chemical resistance / Kháng hóa chất tốt
  • EMC compliant copper screening / Sàng lọc đồng tuân thủ EMC
  • Outer jacket: TPE / Vỏ ngoài TPE
  • Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
  • Good chemical resistance / Kháng hóa chất tốt
  • Halogen-free / Không có halogen
  • Cold-resistant / Chịu lạnh
  • UV-resistant / Chống tia cực tím
  • Interference signals / Môi trường tín hiệu nhiễu
  • Occasional flexing: -40°C to +80°C
  • Fixed installation: -50°C to +80°C
  • Điện áp 300/500V
SKU: ÖLFLEX® ROBUST 215 C
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® ROBUST 215 C | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® ROBUST 215 C | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® ROBUST 215 C | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® ROBUST 215 C | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® ROBUST 215 C | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® ROBUST 215 C | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® ROBUST 215 C | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® ROBUST 215 C | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® ROBUST 215 C | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® ROBUST 215 C | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® ROBUST 215 C

Benefits / Lợi ích

  • Outstanding weather, ozone and UV resistance together with the wide temperature range enable versatile use for indoor and outdoor applications
  • Resistant to contact with organic oils and the related emulsions as well as a multitude of plant, animal or synthetic-based greases and waxes
  • Good resistance to ammonia compounds and bio-gases
  • Good resistance to cold and hot water as well as water-soluble cleaning and cooling agents
  • Well-suited to steam cleaning
  • Thời tiết vượt trội, khả năng chống ôzôn và tia cực tím cùng với phạm vi nhiệt độ rộng cho phép sử dụng linh hoạt cho các ứng dụng trong nhà và ngoài trời
  • Chịu được tiếp xúc với dầu hữu cơ và các nhũ tương liên quan cũng như vô số loại mỡ và sáp có nguồn gốc thực vật, động vật hoặc tổng hợp
  • Khả năng chống chịu tốt với các hợp chất amoniac và khí sinh học
  • Khả năng chống nước nóng và lạnh tốt cũng như các chất làm sạch và làm mát hòa tan trong nước
  • Rất thích hợp để làm sạch bằng hơi nước

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Machine tool building, medical technology, laundries, car washing equipment, chemical industry, composting plants, sewage works
  • Food and beverage industry, especially for production and processing equipment of milk and meat products
  • Agricultural equipment
  • For indoor and outdoor use
  • In EMC-sensitive environments
    (electromagnetic compatibility)
  • Chế tạo máy công cụ, công nghệ y tế, tiệm giặt là, thiết bị rửa xe, ngành công nghiệp hóa chất, nhà máy ủ phân, công trình thoát nước
  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là thiết bị sản xuất và chế biến sữa và các sản phẩm từ thịt
  • Thiết bị nông nghiệp
  • Danh cho sử dụng trong nhà và ngoài trời
  • Trong môi trường nhạy cảm với EMC
    (tương thích điện từ)

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Good chemical resistance to ester-based hydraulic fluids
  • Ozone, UV and weather-resistant according to EN 50396 and HD 605 S2
  • Flexible down to -40°C
  • Low-capacitance design
  • Number-coded cores
  • Khả năng chống hóa chất tốt đối với chất lỏng thủy lực gốc este
  • Ozone, UV và chịu thời tiết theo EN 50396 và HD 605 S2
  • Linh hoạt xuống -40 ° C
  • Thiết kế điện dung thấp
  • Số lõi được mã hóa

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • Based on VDE 0250 / 0285
  • Certified resistance to disinfection and cleaning solutions used in food and beverage industry
  • Suitable for use in fresh water down to 10 m depth at max. water temperature of +40 °C according to EN 50565-2
  • Dựa trên VDE 0250/0285
  • Khả năng chống khử trùng và dung dịch làm sạch được chứng nhận được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống
  • Thích hợp để sử dụng trong nước ngọt ở độ sâu tối đa 10 m. nhiệt độ nước +40 ° C theo EN 50565-2

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire, bare copper conductor / Dây dẫn đồng trần mịn
  • Core insulation made of modified PP / Lớp cách nhiệt lõi làm bằng PP cải tiến
  • Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
  • Halogen-free plastic foil wrapping / Gói lá nhựa không chứa halogen
  • Tinned copper screen braiding / Bện lưới đồng mạ thiếc
  • Outer sheath made of special TPE / Vỏ ngoài làm bằng TPE đặc biệt
  • Sheath colour: black / Màu vỏ: đen

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers acc. to VDE 0293-334

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 20 x outer diameter
  • Fixed installation: 6 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • Core/core: 4000 V
  • Core/screen: 2000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -40°C to +80°C
  • Fixed installation: -50°C to +80°C

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® ROBUST 215 C

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
[mm]
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
AWG-No.
0022700 2 X 0.5 5.9 36 42 20
0022701 3 G 0.5 6.2 43 52 20
0022702 3 X 0.5 6.2 43 52 20
0022703 4 G 0.5 6.6 49 59 20
0022704 4 X 0.5 6.6 49 59 20
0022705 5 G 0.5 7.1 57 68 20
0022706 5 X 0.5 7.1 57 68 20
0022708 7 G 0.5 7.7 69 85 20
0022709 7 X 0.5 7.7 69 85 20
0022711 12 G 0.5 10.1 104 136 20
0022712 18 G 0.5 11.8 141 189 20
0022713 25 G 0.5 13.7 211 265 20
0022717 2 X 0.75 6.3 43 50 19
0022718 3 G 0.75 6.6 52 60 19
0022719 3 X 0.75 6.6 52 60 19
0022720 4 G 0.75 7.1 61 72 19
0022721 4 X 0.75 7.1 61 72 19
0022722 5 G 0.75 7.9 72 88 19
0022723 5 X 0.75 7.9 72 88 19
0022724 7 G 0.75 8.5 89 110 19
0022725 7 X 0.75 8.5 89 110 19
0022727 12 G 0.75 11.1 138 177 19
0022728 18 G 0.75 13 211 247 19
0022729 25 G 0.75 15.1 280 347 19
0022730 34 G 0.75 17.5 380 460 19
0022733 2 X 1.0 6.6 51 60 18
0022734 3 G 1.0 6.9 62 70 18
0022735 3 X 1.0 6.9 62 70 18
0022736 4 G 1.0 7.4 74 85 18
0022737 4 X 1.0 7.4 74 85 18
0022738 5 G 1.0 8.3 88 103 18
0022739 5 X 1.0 8.3 88 103 18
0022740 7 G 1.0 8.9 112 131 18
0022742 12 G 1.0 11.7 185 213 18
0022743 18 G 1.0 14.1 268 321 18
0022744 25 G 1.0 16.2 354 425 18
0022748 2 X 1.5 7.2 65 71 16
0022749 3 G 1.5 7.6 82 90 16
0022750 3 X 1.5 7.6 82 90 16
0022751 4 G 1.5 8.4 100 114 16
0022752 4 X 1.5 8.4 100 114 16
0022753 5 G 1.5 9.1 119 136 16
0022754 5 X 1.5 9.1 119 136 16
0022756 7 G 1.5 10 154 177 16
0022757 7 X 1.5 10 154 177 16
0022760 12 G 1.5 13.4 268 290 16
0022761 18 G 1.5 15.8 373 435 16
0022762 25 G 1.5 18.2 530 579 16
0022763 34 G 1.5 21.2 683 797 16
0022767 3 G 2.5 9.1 118 134 14
0022768 4 G 2.5 10 147 169 14
0022769 5 G 2.5 11.1 176 207 14
0022770 7 G 2.5 12 253 270 14
0022774 4 G 4.0 11.9 190 258 12
0022776 4 G 6.0 14.5 290 392 10
0022777 4 G 10.0 17.5 458 602 8
0022778 4 G 16.0 20.2 736.6 928 6
0022771 4 G 25.0 25.1 1,126.7 1411 4
0022780 4 G 35.0 28 1540 1883 2
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc