Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC FD 810 P | Chính Hãng – Chịu Uốn – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu uốn cong – chuyển động, Chịu va đập, Chống ăn mòn, Chống dầu, Chống UV

Cáp cho các ngành

Công nghệ đo lường và điều khiển, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Sản xuất đồ uống, Sản xuất và chế biến sữa, Sản xuất vật liệu xây dựng, Tự động hóa, Xe hơi, Xe máy

Chứng chỉ

CE, EAC, UKCA

Điện áp

300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PUR

LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC FD 810 P
Highly flexible control cable with PVC core insulation and abrasion and oil resistant PUR sheath / Cáp điều khiển rất linh hoạt với lớp cách điện lõi PVC và vỏ bọc PUR chống mài mòn và chống dầu 

ÖLFLEX® CLASSIC FD 810 P – Power and control cable for versatile use in power chains in hash environmental conditions

ÖLFLEX® CLASSIC FD 810 P – Cáp nguồn và điều khiển để sử dụng linh hoạt trong chuỗi điện trong điều kiện môi trường băm

  • Core Line Performance – Medium to increased travel lengths or acceleration / Hiệu suất dòng cốt lõi – Trung bình đến tăng độ dài hành trình hoặc tăng tốc
  • Oil resistant and abrasion-proof / Chống dầu và chống mài mòn 
  • Mechanical resistance / Sức đề kháng cơ học
  • Oil-resistant / Chống dầu
  • Power chain / Dây chuyền điện / Chuyển động trong xích cáp
  • UV-resistant / Chống tia cực tím 
  • Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
  • Flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C
  • Điện áp U0/U: 300/500 V
SKU: ÖLFLEX® CLASSIC FD 810 P
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC FD 810 P | Chính Hãng – Chịu Uốn – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC FD 810 P | Chính Hãng – Chịu Uốn – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC FD 810 P | Chính Hãng – Chịu Uốn – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC FD 810 P | Chính Hãng – Chịu Uốn – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC FD 810 P | Chính Hãng – Chịu Uốn – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC FD 810 P | Chính Hãng – Chịu Uốn – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC FD 810 P | Chính Hãng – Chịu Uốn – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC FD 810 P | Chính Hãng – Chịu Uốn – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® CLASSIC FD 810 P

Benefits / Những lợi ích

  • Well-proven and reliable
  • Various applications
  • Increased durability under harsh conditions thanks to robust PUR outer sheath
  • Resistant to contact with many mineral oil-based lubricants, diluted acids, aqueous alkaline solutions and other chemical media
  • Đã được chứng minh tốt và đáng tin cậy
  • Nhiêu ưng dụng khac nhau
  • Tăng độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt nhờ lớp vỏ ngoài PUR chắc chắn
  • Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • In power chains or moving machine parts
  • Particularly in wet areas of machine tools and transfer lines
  • Power circuits for electrical equipments used in automation engineering
  • Suitable for use in measuring, control and regulating circuits
  • Assembly lines, production lines, in all kinds of machines
  • In dry, damp or wet interiors with normal mechanical stress conditions
  • Trong dây chuyền điện hoặc các bộ phận máy chuyển động
  • Đặc biệt trong khu vực ẩm ướt của máy công cụ và dây chuyền
  • Mạch nguồn cho các thiết bị điện dùng trong kỹ thuật tự động hóa
  • Thích hợp để sử dụng trong các mạch đo lường, điều khiển và điều chỉnh
  • Dây chuyền lắp ráp, dây chuyền sản xuất, trong tất cả các loại máy móc
  • Trong nội thất khô, ẩm ướt hoặc ẩm ướt với các điều kiện ứng suất cơ học bình thường

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • High oil-resistance
  • Abrasion and notch-resistant
  • Low-adhesive surface
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • Khả năng chống dầu cao
  • Chống mài mòn và chống khía
  • Bề mặt ít dính

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • Core and outer sheath based on VDE 0245/0285
  • For use in power chains: Please comply with assembly guideline Appendix T3
  • Vỏ lõi và vỏ ngoài dựa trên VDE 0245/0285
  • Để sử dụng trong dây chuyền điện: Vui lòng tuân thủ hướng dẫn lắp ráp Phụ lục T3

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Extra-fine wire strand made of bare copper wires (class 6) / Sợi dây cực mịn làm bằng dây đồng trần (lớp 6)
  • Core insulation: PVC / Cách điện lõi: PVC
  • Cores twisted in short lay lengths / Lõi xoắn theo chiều dài lớp ngắn
  • Non-woven wrapping / Gói không dệt
  • PUR outer sheath, grey (similar RAL 7001) / Vỏ ngoài PUR, màu xám (tương tự RAL 7001) 

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers acc. to VDE 0293-334

Conductor stranding

  • Extra-fine wire according to VDE 0295, class 6/IEC 60228 class 6

Minimum bending radius

  • Flexing: up from 7.5 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 4000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

Bending cycles & operation parameters

  • See Selection Table A2-1 in the appendix of our online catalogue

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

Similar products

ÖLFLEX® FD 855 P

ÖLFLEX® CLASSIC FD 810 P

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
(mm)
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
AWG-No.
0026300 2 X 0.5 5.3 10 36 20
0026301 3 G 0.5 5.7 15 44 20
0026302 4 G 0.5 6.3 19 53 20
0026303 5 G 0.5 6.8 24 62 20
0026304 7 G 0.5 8 34 82 20
0026305 12 G 0.5 9.5 58 129 20
0026306 18 G 0.5 11.4 86.4 185 20
0026319 2 X 0.75 5.7 15 44 19
0026320 3 G 0.75 6.2 22 55 19
0026321 4 G 0.75 6.8 29 67 19
0026322 5 G 0.75 7.4 37 80 19
0026323 7 G 0.75 8.9 51 109 19
0026324 12 G 0.75 10.6 87 172 19
0026326 18 G 0.75 12.7 130 247 19
0026327 25 G 0.75 15.2 181 346 19
0026330 2 X 1.0 6.1 20 52 18
0026331 3 G 1.0 6.6 29 66 18
0026332 4 G 1.0 7.3 39 82 18
0026333 5 G 1.0 8 48 97 18
0026334 7 G 1.0 9.6 67 117 18
0026335 12 G 1.0 11.4 115 211 18
0026338 18 G 1.0 13.9 173 310 18
0026339 25 G 1.0 16.4 240 426 18
0026341 34 G 1.0 18.9 326.4 571 18
0026342 41 G 1.0 20.6 394 684 18
0026343 50 G 1.0 22.3 480 822 18
0026344 65 G 1.0 25.4 624 1058 18
0026349 2 X 1.5 6.8 29 68 16
0026350 3 G 1.5 7.4 43.2 86 16
0026351 4 G 1.5 8.1 58 106 16
0026352 5 G 1.5 9.1 72 131 16
0026353 7 G 1.5 10.9 101 178 16
0026354 12 G 1.5 12.9 173 281 16
0026355 16 G 1.5 14.6 230 365 16
0026356 18 G 1.5 15.6 259 411 16
0026357 25 G 1.5 18.6 360 571 16
0026359 34 G 1.5 21.1 489.6 753 16
0026361 42 G 1.5 23 629 919 16
0026362 50 G 1.5 25 720 1093 16
0026370 3 G 2.5 9 72 135 14
0026371 4 G 2.5 10 96 168 14
0026372 5 G 2.5 11.2 120 206 14
0026373 7 G 2.5 13.6 168 286 14
0026374 12 G 2.5 16 288 453 14
0026375 14 G 2.5 17.2 336 525 14
0026381 4 G 4.0 11.7 160 252 12
0026382 5 G 4.0 13.1 200 309 12
0029200 1 G 6.0 6.4 60 84 10
0026383 4 G 6.0 13.9 230 377 10
0029210 1 G 10.0 7.7 100 141 8
0026385 4 G 10.0 17.6 384 614 8
0026386 5 G 10.0 19.6 480 751 8
0029220 1 G 16.0 9.2 160 198 6
0026387 4 G 16.0 21 615 851 6
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc