Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 415 CP | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu va đập, Chống dầu, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Các khu vực có ứng suất cơ học cao, Các sản phẩm từ thịt, Chế biến gỗ, Chế tạo máy công cụ, Công nghệ đo lường và điều khiển, Công nghiệp đóng gói, Công nghiệp thực phẩm và đồ uống, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Sản xuất đồ uống, Sản xuất lốp, Sản xuất và chế biến sữa, Sản xuất vật liệu xây dựng, Trong môi trường nhạy cảm với EMC, Tự động hóa

Chứng chỉ

CE, EAC

Điện áp

100/100 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PUR

LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 415 CP
Screened, abrasion- and oil-resistante PUR control cable with reduced outer diameter / Cáp điều khiển PUR có sàng lọc, chống mài mòn và chống dầu với đường kính ngoài giảm

ÖLFLEX® 415 CP – PUR control cable, screened, for space-saving, oil- and abrasion resistant application in industrial machinery automation and appliances

ÖLFLEX® 415 CP – Cáp điều khiển PUR, được bọc lưới, để tiết kiệm không gian, chống dầu và mài mòn trong ứng dụng tự động hóa máy móc công nghiệp và các thiết bị

  • Thin and light, without inner sheath / Mỏng và nhẹ, không có vỏ bọc bên trong
  • EMC compliant copper screening / Sàng lọc đồng tuân thủ EMC
  • Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
  • Mechanical resistance / chống va đập
  • Oil-resistant / chống dầu
  • Interference signals / tín hiệu nhiễu
  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C
  • Điện áp 300/500V
SKU: ÖLFLEX® CLASSIC 415 CP
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 415 CP | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 415 CP | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 415 CP | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 415 CP | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 415 CP | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® CLASSIC 415 CP

Benefits / Lợi ích

  • Space and weight-saving installations due to small cable diameters
  • Increased durability under harsh conditions thanks to robust PUR outer sheath
  • Resistant to contact with many mineral oil-based lubricants, diluted acids, aqueous alkaline solutions and other chemical media
  • Copper braiding screens the cable against electromagnetic interference
  • Cài đặt tiết kiệm không gian và trọng lượng do đường kính cáp nhỏ
  • Tăng độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt nhờ lớp vỏ ngoài PUR chắc chắn
  • Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác
  • Bện đồng bảo vệ cáp chống nhiễu điện từ

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Industrial machinery and machine tools
  • Measurement, control and electrical applications
  • Very suitable for oily wet areas within machinery and production lines that are subject to normal mechanical stress
  • Under consideration of the temperature range also suitable for outdoor use
  • Máy móc công nghiệp và máy công cụ
  • Các ứng dụng đo lường, điều khiển và điện
  • Rất thích hợp cho các khu vực ẩm ướt có dầu trong máy móc và dây chuyền sản xuất chịu áp lực cơ học thông thường
  • Đang xem xét phạm vi nhiệt độ cũng thích hợp để sử dụng ngoài trời

Product features / Tính năng sản phẩm

  • High oil-resistance
  • Abrasion and notch-resistant
  • EMC-compliant
  • Low-adhesive surface
  • Resistant to hydrolysis and microbes
  • Khả năng chống dầu cao
  • Chống mài mòn và chống khía
  • Tuân thủ EMC
  • Bề mặt ít dính
  • Chống thủy phân và vi khuẩn

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • Core based on VDE 0812/0285
  • Outer sheath based on VDE 0250/0285
  • Core dựa trên VDE 0812/0285
  • Vỏ bọc bên ngoài dựa trên VDE 0250/0285

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire, bare copper conductor / Dây dẫn đồng trần mịn
  • Core insulation: special PVC / Cách điện lõi: PVC đặc biệt
  • Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
  • Plastic foil wrapping / Gói giấy nhựa
  • Tinned-copper braiding / Bện lưới bằng đồng mạ thiếc
  • Special polyurethane outer sheath (PUR) / Vỏ ngoài polyurethane đặc biệt (PUR)
  • Sheath colour: Grey (similar RAL 7001) / Màu vỏ: Xám (tương tự RAL 7001)

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers acc. to VDE 0293-334

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 20 x outer diameter
  • Fixed installation: 6 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • Core/core: 4000 V
  • Core/screen: 2000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® CLASSIC 415 CP

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km) AWG-No.
1314000 2 X 0.5 5.8 36 45 20
1314001 3 G 0.5 6.1 43 59 20
1314002 3 X 0.5 6.1 43 59 20
1314003 4 G 0.5 6.5 49 83 20
1314004 4 X 0.5 6.5 49 83 20
1314005 5 G 0.5 7 57 96 20
1314006 5 X 0.5 7 57 96 20
1314007 7 G 0.5 7.5 69 136 20
1314008 7 X 0.5 7.5 69 136 20
1314010 12 G 0.5 9.9 104 200 20
1314011 12 X 0.5 9.9 104 200 20
1314012 18 G 0.5 11.5 141 275 20
1314013 18 X 0.5 11.5 141 275 20
1314014 25 G 0.5 13.4 211 350 20
1314015 25 X 0.5 13.4 211 350 20
1314017 2 X 0.75 6.2 43 56 19
1314018 3 G 0.75 6.5 52 70 19
1314019 3 X 0.75 6.5 52 70 19
1314020 4 G 0.75 7 61 95 19
1314021 4 X 0.75 7 61 95 19
1314022 5 G 0.75 7.7 72 130 19
1314023 5 X 0.75 7.7 72 130 19
1314024 7 G 0.75 8.3 89 168 19
1314025 7 X 0.75 8.3 89 168 19
1314026 12 G 0.75 10.9 138 232 19
1314027 18 G 0.75 12.7 211 315 19
1314028 25 G 0.75 14.8 280 435 19
1314029 25 X 0.75 14.8 280 435 19
1314032 2 X 1.0 6.5 51 84 18
1314033 3 G 1.0 6.8 62 110 18
1314034 3 X 1.0 6.8 62 110 18
1314035 4 G 1.0 7.3 74 130 18
1314036 4 X 1.0 7.3 74 130 18
1314037 5 G 1.0 8.1 88 156 18
1314038 5 X 1.0 8.1 88 156 18
1314039 7 G 1.0 8.8 112 192 18
1314040 7 X 1.0 8.8 112 192 18
1314041 12 G 1.0 11.5 185 285 18
1314042 18 G 1.0 13.9 268 395 18
1314043 25 G 1.0 15.9 354 656 18
1314046 2 X 1.5 7.1 65 97 16
1314047 3 G 1.5 7.5 82 125 16
1314048 3 X 1.5 7.5 82 125 16
1314049 4 G 1.5 8.2 100 165 16
1314050 4 X 1.5 8.2 100 165 16
1314051 5 G 1.5 8.9 119 193 16
1314052 5 X 1.5 8.9 119 193 16
1314053 7 G 1.5 9.9 154 245 16
1314054 7 X 1.5 9.9 154 245 16
1314055 12 G 1.5 13 268 365 16
1314056 18 G 1.5 15.6 373 553 16
1314057 25 G 1.5 17.9 530 734 16
1314058 34 G 1.5 20.8 683 944 16
1314061 3 G 2.5 8.9 118 188 14
1314062 4 G 2.5 9.9 147 236 14
1314063 5 G 2.5 11 176 270 14
1314064 7 G 2.5 11.9 253 340 14
1314065 12 G 2.5 16 355 589 14
1314066 18 G 2.5 19 569 978 14
1314067 25 G 2.5 22.2 827 1358 14
1314068 4 G 4.0 11.6 248 305 12
1314070 7 G 4.0 14.4 355 500 12
1314071 4 G 6.0 14.2 343 440 10
1314073 7 G 6.0 17 505 672 10
1314074 4 G 10.0 17.2 535 710 8
1314075 4 G 16.0 20.2 800 1050 6
1314076 4 G 25.0 25.1 1075 1570 4
1314077 4 G 35.0 28 1576 2070 2
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc