Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống cháy, HALOGEN-FREE, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Ngành đóng tàu, Oil & Gas, Sân bay, Trong môi trường nhạy cảm với EMC, Tự động hóa

Chứng chỉ

CE, DNV-GL, EAC

Điện áp

100/100 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

LSZH (Halogen-free)

LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH
Screened halogen-free control cable with improved fire characteristics / Cáp điều khiển không chứa halogen có sàng lọc với các đặc tính chống cháy được cải thiện

ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH -halogen-free control cable, HFFR, flexible and screened for various applications, U0/U: 300/500V

ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH-cáp điều khiển không có sinh học, HFFR, linh hoạt và được sàng lọc cho các ứng dụng khác nhau, U0 / U: 300 / 500V

  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • For use within public buildings and industrial plants / Để sử dụng trong các tòa nhà công cộng và nhà máy công nghiệp
  • Outer jacket: LSZH / Vỏ ngoài LSZH (Halogen-free)
  • Flame-retardant / Chống cháy
  • Interference signals / Cho môi trường tín hiệu nhiễu
  • DNV-GL
  • Occasional flexing: -25°C to +70°C (UL: +75°C)
  • Fixed installation: -40°C to +80°C (UL: +75°C)
  • Điện áp 300/500V (UL: 600 V)
SKU: ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH

Benefits / Lợi ích

  • Easy handling and installation due to flexible design
  • Space-saving installation due to small cable diameters
  • Certified for maritime applications
  • Dễ dàng xử lý và lắp đặt do thiết kế linh hoạt
  • Tiết kiệm không gian lắp đặt do đường kính cáp nhỏ
  • Được chứng nhận cho các ứng dụng hàng hải

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Public buildings like airports or railway stations
  • Plant engineering
    Industrial machinery
    Heating and air-conditioning systems
  • Particularly where human and animal life as well as valuable property are exposed to high risk of fire hazards
  • In EMC-sensitive environments
    (electromagnetic compatibility)
  • Note: for the use of AWM (Appliance Wiring Material) cables in industrial machinery (USA) according to NFPA 79: please see the catalogue appendix table T29
  • Các tòa nhà công cộng như sân bay hoặc nhà ga
  • Kỹ thuật nhà máy
    Máy móc công nghiệp
    Hệ thống sưởi và điều hòa không khí
  • Đặc biệt ở những nơi có tính mạng con người và động vật cũng như tài sản có giá trị, có nguy cơ cháy cao
  • Trong môi trường nhạy cảm với EMC
    (tương thích điện từ)
  • Lưu ý: để sử dụng cáp AWM (Vật liệu làm dây gia dụng) trong máy móc công nghiệp (Hoa Kỳ) theo NFPA 79: vui lòng xem bảng phụ lục danh mục T29

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Flame-retardant according to IEC 60332-1-2
    (flame spread on a single cable)
  • No flame-propagation according to IEC 60332-3-22 and IEC 60332-3-24 respectively IEC 60332-3-25 (Flame spread on vertical cable or wire bundle)
  • Halogen-free according to IEC 60754-1
    (amount of halogen acid gas)
    Corrosiveness of combustion gases according to IEC 60754-2 (degree of acidity)
  • Low smoke density according to IEC 61034-2
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2
    (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1
    (lượng khí axit halogen)
    Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • UL AWM style 21217
  • Based on EN 50525-3-11
  • Based on EN 50525-2-51
  • DNV GL certificate no. TAE00002RK
  • Kiểu UL AWM 21217
  • Dựa trên EN 50525-3-11
  • Dựa trên EN 50525-2-51
  • Giấy chứng nhận DNV GL số. TAE00002RK

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire strand made of bare copper wires / Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần
  • Core insulation: Halogen-free / Lớp cách nhiệt lõi: Không chứa halogen
  • Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
  • Halogen-free plastic foil wrapping / Gói lá nhựa không chứa halogen
  • Tinned-copper braiding / Bện chống nhiễu lưới bằng đồng mạ thiếc
  • Outer sheath: Special halogen-free compound, grey (similar to RAL 7001) / Vỏ ngoài: Hợp chất đặc biệt không chứa halogen, màu xám (tương tự như RAL 7001)

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers acc. to VDE 0293-334

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 20 x outer diameter
  • Fixed installation: 6 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V
  • UL: 600 V

Test voltage

  • Core/core: 4000 V
  • Core/screen: 2000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -25°C to +70°C (UL: +75°C)
  • Fixed installation: -40°C to +80°C (UL: +75°C)

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
[mm]
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
AWG-No.
1123200 2 X 0.5 5.9 36 51 20
1123201 3 G 0.5 6.2 43 61 20
1123202 3 X 0.5 6.2 43 61 20
1123203 4 G 0.5 6.6 49 72 20
1123204 4 X 0.5 6.6 49 72 20
1123205 5 G 0.5 7.1 57 85 20
1123206 5 X 0.5 7.1 57 85 20
1123208 7 G 0.5 7.7 69 103 20
1123209 7 X 0.5 7.7 69 103 20
1123213 12 G 0.5 10.1 104 165 20
1123217 18 G 0.5 11.8 141 236 20
1123220 25 G 0.5 13.7 224 324 20
1123232 2 X 0.75 6.3 43 60 19
1123233 3 G 0.75 6.6 52 77 19
1123234 3 X 0.75 6.6 52 77 19
1123235 4 G 0.75 7.1 61 87 19
1123236 4 X 0.75 7.1 61 87 19
1123237 5 G 0.75 7.9 72 106 19
1123238 5 X 0.75 7.9 72 106 19
1123241 7 G 0.75 8.5 89 129 19
1123242 7 X 0.75 8.5 89 129 19
1123247 12 G 0.75 11.1 138 211 19
1123248 12 X 0.75 11.1 138 211 19
1123251 18 G 0.75 13 211 307 19
1123254 25 G 0.75 15.1 280 413 19
1123266 2 X 1.0 6.6 51 79 18
1123267 3 G 1.0 6.9 62 88 18
1123268 3 X 1.0 6.9 62 88 18
1123269 4 G 1.0 7.4 74 106 18
1123270 4 X 1.0 7.4 74 106 18
1123271 5 G 1.0 8.3 88 124 18
1123272 5 X 1.0 8.3 88 124 18
1123274 7 G 1.0 8.9 112 155 18
1123275 7 X 1.0 8.9 112 155 18
1123280 12 G 1.0 11.7 185 250 18
1123281 12 X 1.0 11.7 185 250 18
1123284 18 G 1.0 14.1 268 368 18
1123290 25 G 1.0 16.2 354 493 18
1123291 25 X 1.0 16.2 354 493 18
1123306 2 X 1.5 7.2 65 91 16
1123307 3 G 1.5 7.6 82 112 16
1123308 3 X 1.5 7.6 82 112 16
1123309 4 G 1.5 8.4 100 141 16
1123310 4 X 1.5 8.4 100 141 16
1123311 5 G 1.5 9.1 119 161 16
1123312 5 X 1.5 9.1 119 161 16
1123314 7 G 1.5 10 154 206 16
1123315 7 X 1.5 10 154 206 16
1123320 12 G 1.5 13.4 268 355 16
1123324 18 G 1.5 15.8 373 517 16
1123328 25 G 1.5 18.2 530 705 16
1123339 2 X 2.5 8.6 96 128 14
1123340 3 G 2.5 9.1 118 157 14
1123342 4 G 2.5 10 147 201 14
1123344 5 G 2.5 11.1 176 248 14
1123346 7 G 2.5 12 253 313 14
1123349 12 G 2.5 16.3 385 524 14
1123359 3 G 4.0 10.6 178 231 12
1123360 4 G 4.0 11.8 248 291 12
1123361 5 G 4.0 13.3 269 361 12
1123362 7 G 4.0 14.6 371 468 12
1123366 3 G 6.0 12.7 240 318 10
1123367 4 G 6.0 14.2 343 437 10
1123368 5 G 6.0 15.5 441 510 10
1123369 7 G 6.0 17 510 662 10
1123372 4 G 10.0 17.2 495 685 8
1123373 5 G 10.0 19.5 592 824 8
1123374 7 G 10.0 21.4 820 1067 8
1123377 4 G 16.0 20.2 736 1036 6
1123378 5 G 16.0 22.6 895 1285 6
1123381 4 G 25.0 25.1 1129 1663 4
1123382 5 G 25.0 28 1400 1976 4
1123385 4 G 35.0 28.2 1546 2052 2
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc