Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK 0,6/1 kV | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống cháy, Chống OZONE, Chống UV, HALOGEN-FREE, Sử dụng ngoài trời

Cáp cho các ngành

Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Oil & Gas, Sân bay, Tự động hóa

Chứng chỉ

CE

Điện áp

0,6/1 KV, 100/100 V, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

LSZH (Halogen-free)

LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK 0,6/1 kV
Cost-effective halogen-free control cable with improved fire characteristics, 0,6/1kV / Cáp điều khiển không chứa halogen tiết kiệm chi phí với các đặc tính cháy được cải thiện, 0,6 / 1kV

ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK 0,6/1 kV Power and Control Cable, halogen-free/ highly flame retardant, HFFR, flexible, conductor class 5, public buildings

Cáp điều khiển và điện ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK 0,6 / 1 kV, không chứa halogen / chất chống cháy cao, HFFR, linh hoạt, dây dẫn class 5, cho các tòa nhà công cộng

  • For space-saving and cost-effective installation
  • For use within public buildings and industrial plants / Để sử dụng trong các tòa nhà công cộng và nhà máy công nghiệp
  • UV and weather-resistant according to ISO 4892-2 / Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2 
  • Outer jacket: Coumpound / Vỏ ngoài Coumpound (Halogen-free)
  • Flame-retardant / Chống cháy
  • Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
  • Halogen-free / Không có halogen
  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C
  • Điện áp 600/1000V
SKU: ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK 0,6/1 kV | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK 0,6/1 kV | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK 0,6/1 kV | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK 0,6/1 kV | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK 0,6/1 kV | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK 0,6/1 kV

Benefits / Lợi ích

  • Space-saving installation due to small cable diameters
  • Easy handling and installation due to flexible design
  • Tiết kiệm không gian lắp đặt do đường kính cáp nhỏ
  • Dễ dàng xử lý và lắp đặt do thiết kế linh hoạt

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Public buildings
  • Plant engineering
    Industrial machinery
    Heating and air-conditioning systems
  • Particularly where human and animal life as well as valuable property are exposed to high risk of fire hazards
  • Suitable for outdoor applications
  • Công trình công cộng
  • Kỹ thuật nhà máy
    Máy móc công nghiệp
    Hệ thống sưởi và điều hòa không khí
  • Đặc biệt ở những nơi có tính mạng con người và động vật cũng như tài sản có giá trị, có nguy cơ cháy cao
  • Thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Flame-retardant according to IEC 60332-1-2
    (flame spread on a single cable)
  • No flame-propagation according to IEC 60332-3-24 respectively IEC 60332-3-25 (Flame spread on vertical cable or wire bundle)
  • Halogen-free according to IEC 60754-1
    (amount of halogen acid gas)
    Corrosiveness of combustion gases according to IEC 60754-2 (degree of acidity)
  • Low smoke density according to IEC 61034-2
  • UV and weather-resistant according to ISO 4892-2
  • Ozone-resistant according to EN 50396
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2
    (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1
    (lượng khí axit halogen)
    Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • Based on EN 50525-3-11
  • Dựa trên EN 50525-3-11

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire strand made of bare copper wires / Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần
  • Core insulation: Halogen-free / Lớp cách nhiệt lõi: Không chứa Halogen
  • Outer sheath made of special halogen-free coumpound, black / Vỏ bọc bên ngoài làm bằng coumpound đặc biệt không chứa halogen, màu đen

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000057
  • ETIM 5.0 Class-Description: Low voltage power cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000057
  • ETIM 6.0 Class-Description: Low voltage power cable

Core identification code

  • Up to 5 cores: colour-coded according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9
  • From 6 cores: black with white numbers

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 600/1000 V

Test voltage

  • 4000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK 0,6/1 kV

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
[mm]
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
AWG-No.
1123520 2 X 1.0 7.4 19.2 76 18
1123521 3 G 1.0 7.8 28.8 101 18
1123522 4 G 1.0 8.4 38.4 120 18
1123523 5 G 1.0 9.2 48 143 18
1123524 7 G 1.0 9.9 67.2 179 18
1123525 12 G 1.0 12.8 115.2 283 18
1123528 2 X 1.5 8.4 28.8 112 16
1123529 3 G 1.5 8.9 43.2 135 16
1123530 4 G 1.5 9.6 57.6 163 16
1123531 5 G 1.5 10.5 72 196 16
1123532 7 G 1.5 11.4 100.8 253 16
1123533 12 G 1.5 15.1 172.8 396 16
1123534 18 G 1.5 18.0 259.2 589 16
1123535 25 G 1.5 21.1 360 801 16
1123537 3 G 2.5 10.1 72 189 14
1123538 4 G 2.5 11.0 96 232 14
1123539 5 G 2.5 12.1 120 279 14
1123541 12 G 2.5 17.9 288 603 14
1123544 3 G 4.0 11.4 115.2 260 12
1123545 4 G 4.0 12.5 153.6 322 12
1123546 5 G 4.0 13.7 192 387 12
1123548 4 G 6.0 13.9 230.4 431 10
1123549 5 G 6.0 15.8 288 533 10
1123550 4 G 10.0 17.9 384 734 8
1123553 4 G 25.0 25.2 960 1617 4
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc