Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 ORANGE | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu Xoắn, Chống TORSION, Kháng hóa chất |
Cáp cho các ngành | Máy phát điện tuabin gió (WTG), Trạm năng lượng gió, Tự động hóa |
Chứng chỉ | CE, EAC |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
Điện áp | 300/500 V |
LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 ORANGE
ÖLFLEX® CLASSIC 110 ORANGE – PVC control cable, flexible and numbered orange cores, especially for warning purposes and exempted circuits, also for YSLY or YY
ÖLFLEX® CLASSIC 110 ORANGE – Cáp điều khiển PVC, lõi màu cam linh hoạt và được đánh số, đặc biệt cho mục đích cảnh báo và mạch được miễn trừ, cũng cho YSLY hoặc YY
- CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
- For warning purposes and for exempted circuits according to EN 60204-1, e.g. circuits for maintenance or interlocking circuits / Đối với mục đích cảnh báo và cho các mạch được miễn trừ theo EN 60204-1, ví dụ: mạch để bảo trì hoặc mạch liên động
- Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2 / Chống cháy theo IEC 60332-1-2
- Good chemical resistance / Kháng hóa chất
- Torsion resistant / Chống xoắn
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
- Điện áp 300/500V
![Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 ORANGE | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất](https://capnhamay.com.vn/wp-content/uploads/2021/06/Good-chemical-resistance.png)
![Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 ORANGE | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất](https://capnhamay.com.vn/wp-content/uploads/2021/06/Torsion-resistant.png)
![Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 ORANGE | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất](https://capnhamay.com.vn/wp-content/uploads/2021/06/certificates-icon-13.png)
![Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 ORANGE | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất](https://capnhamay.com.vn/wp-content/uploads/2021/06/certificates-icon-9.png)
![Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 ORANGE | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất](https://capnhamay.com.vn/wp-content/uploads/2021/06/certificates-icon-11.png)
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® CLASSIC 110 ORANGE
Benefits / Những lợi ích
- Space-saving installation due to small cable diameters
- High electrical performance due to 4 kV test voltage
- Tiết kiệm không gian lắp đặt do đường kính cáp nhỏ
- Hiệu suất điện cao do điện áp thử nghiệm 4 kV
Application range / Phạm vi ứng dụng
- According to EN 60204-1 (VDE 0113-1), conductors of control circuits that are supplied by an external power source and/or remain live when the main switch is deactivated must be orange
- Electrical lighting and socket circuits for maintenance or repair purposes
- Undervoltage protection circuits
- Interlocking control circuits
- Suitable for torsional applications which are typical for the loop in wind turbine generators (WTG)
- Theo EN 60204-1 (VDE 0113-1), dây dẫn của mạch điều khiển được cung cấp bởi nguồn điện bên ngoài và / hoặc vẫn sống khi công tắc chính ngừng hoạt động phải có màu cam
- Các mạch điện chiếu sáng và ổ cắm cho mục đích bảo trì hoặc sửa chữa
- Mạch bảo vệ điện áp
- Mạch điều khiển liên động
- Thích hợp cho các ứng dụng xoắn điển hình cho vòng lặp trong máy phát điện tuabin gió (WTG)
Product features / Tính năng sản phẩm
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
- Chống cháy theo IEC 60332-1-2
Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt
- Based on IEC 60227-5 and EN 50525-2-51
- Dựa trên IEC 60227-5 và EN 50525-2-51
Product Make-up / Cấu tạo cáp
- Fine-wire strand made of bare copper wires / Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần
- PVC insulation LAPP P8/1 / PVC cách nhiệt LAPP P8 / 1
- Orange cores with black numbers / Lõi màu cam với số màu đen
- Outer sheath: PVC, orange (similar to RAL 2003) / Vỏ ngoài: PVC, màu cam (tương tự như RAL 2003)
Technical data
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 5.0 Class-Description: Control cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 6.0 Class-Description: Control cable
Core identification code
- Orange cores with black numbers
Conductor stranding
- Fine wire according to VDE 0295,
class 5/IEC 60228 class 5
Torsion movement in WTG
- TW-0 & TW-1, refer to Appendix T0
Minimum bending radius
- Occasional flexing: 15 x outer diameter
- Fixed installation: 4 x outer diameter
Nominal voltage
- U0/U: 300/500 V
Test voltage
- 4000 V
Protective conductor
- G = with GN-YE protective conductor
- X = without protective conductor
Temperature range
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
Note
G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
Downloads
Product Distribution
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® CLASSIC 110 ORANGE
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] |
Copper index (kg/km) |
Weight (kg/km) |
0019700 | 2 X 1.0 | 5.7 | 19.2 | 53 |
0019701 | 3 G 1.0 | 6 | 28.8 | 65 |
0019702 | 3 X 1.0 | 6 | 28.8 | 65 |
0019706 | 4 G 1.0 | 6.5 | 38.4 | 80 |
0019708 | 4 X 1.0 | 6.5 | 38.4 | 80 |
0019709 | 5 G 1.0 | 7.1 | 50 | 95 |
0019710 | 2 X 1.5 | 6.3 | 29 | 68 |
0019711 | 3 G 1.5 | 6.7 | 43 | 85 |
0019718 | 4 G 1.5 | 7.2 | 58 | 105 |
0019720 | 5 G 1.5 | 8.1 | 72 | 128 |