Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Kháng hóa chất, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Công nghiệp đóng gói, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Khai thác hầm mỏ, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Sản xuất đồ uống, Sản xuất lốp, Trong môi trường nhạy cảm với EMC, Tự động hóa, Ứng dụng trong khai khoáng, Xe hơi, Xe máy

Chứng chỉ

CE, EAC, VDE

Điện áp

300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 CY
Screened PVC control cable with transparent outer sheath / Cáp điều khiển PVC có màng lọc chống nhiễu  với vỏ ngoài trong suốt

ÖLFLEX® CLASSIC 110 CY – PVC control cable, VDE registered, screened, flexible and numbered for various applications, U0/U: 300/500V

ÖLFLEX® CLASSIC 110 CY – Cáp điều khiển PVC, đã đăng ký VDE, được sàng lọc, linh hoạt và được đánh số cho các ứng dụng khác nhau, U0 / U: 300 / 500V

  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • VDE reg. no. 7030
  • EMC-compliant / Tuân thủ EMC
  • Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2 / Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • Good chemical resistance / Kháng hóa chất
  • Interference signals / Cho khu vực có tín hiệu nhiễu
  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C
  • Điện áp 300/500V
SKU: ÖLFLEX® CLASSIC 110 CY
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® CLASSIC 110 CY

Benefits / Những lợi ích

  • Space-saving installation due to small cable diameters
  • High electrical performance due to 4 kV test voltage
  • Tiết kiệm không gian lắp đặt do đường kính cáp nhỏ
  • Hiệu suất điện cao do điện áp thử nghiệm 4 kV

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Plant engineering
    Industrial machinery
    Heating and air-conditioning systems
  • Conveyor and transport systems
  • In EMC-sensitive environments
    (electromagnetic compatibility)
  • Kỹ thuật nhà máy
    Máy móc công nghiệp
    Hệ thống sưởi và điều hòa không khí
  • Hệ thống băng tải và vận chuyển
  • Trong môi trường nhạy cảm với EMC
    (tương thích điện từ)

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Good chemical resistance, see catalogue appendix T1
  • High degree of screening
    low transfer impedance
    (max. 250 Ω/km at 30 MHz)
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • Khả năng chịu hóa chất tốt, xem phụ lục danh mục T1
  • Mức độ sàng lọc cao
    trở kháng chuyển giao thấp
    (tối đa 250 Ω / km ở 30 MHz)

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • VDE reg. no. 7030

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire strand made of bare copper wires / Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần
  • PVC insulation LAPP P8/1 / PVC cách nhiệt LAPP P8 / 1
  • Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
  • PVC inner sheath, grey / Vỏ bọc bên trong PVC, màu xám
  • Tinned-copper braiding / Bện bằng đồng mạ thiếc
  • PVC outer sheath, transparent / Vỏ bọc bên ngoài PVC, trong suốt

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers acc. to VDE 0293-334

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 20 x outer diameter
  • Fixed installation: 6 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 4000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

Note

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

Similar products

ÖLFLEX® CLASSIC 110 CY BLACK 0,6/1 kV

ÖLFLEX® CLASSIC 110 CY

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
[mm]
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
1135752 2 X 0.5 7 41 75
1135003 3 G 0.5 7.3 45.5 83
1135753 3 X 0.5 7.3 45.5 83
1135004 4 G 0.5 7.9 55 99
1135754 4 X 0.5 7.9 55 99
1135005 5 G 0.5 8.4 66 112
1135755 5 X 0.5 8.4 66 112
1135007 7 G 0.5 8.9 80.5 132
1135757 7 X 0.5 8.9 80.5 132
1135012 12 G 0.5 11.3 138.5 202
1135762 12 X 0.5 11.3 138.5 202
1135018 18 G 0.5 13.3 156.4 289
1135025 25 G 0.5 15.2 250 378
1135030 30 G 0.5 16.1 297 429
1135040 40 G 0.5 18.2 343 542
1135802 2 X 0.75 7.4 46 86
1135103 3 G 0.75 7.9 57.9 100
1135803 3 X 0.75 7.9 57.9 100
1135104 4 G 0.75 8.4 64 115
1135804 4 X 0.75 8.4 64 115
1135105 5 G 0.75 8.9 77.4 130
1135805 5 X 0.75 8.9 77.4 130
1135107 7 G 0.75 9.7 102 161
1135807 7 X 0.75 9.7 102 161
1135112 12 G 0.75 12.3 177 247
1135812 12 X 0.75 12.3 177 247
1135118 18 G 0.75 14.5 243 356
1135818 18 X 0.75 14.5 243 356
1135125 25 G 0.75 16.6 307.3 465
1135134 34 G 0.75 18.9 323.2 601
1135840 40 X 0.75 20.5 369.4 734
1135141 41 G 0.75 20.6 488 728
1135852 2 X 1.0 7.9 56 98
1135203 3 G 1.0 8.2 65.3 111
1135853 3 X 1.0 8.2 65.3 111
1135204 4 G 1.0 8.7 78.1 130
1135854 4 X 1.0 8.7 78.1 130
1135205 5 G 1.0 9.5 89.4 153
1135207 7 G 1.0 10.2 113.3 185
1135212 12 G 1.0 13.3 188.1 307
1135216 16 G 1.0 14.6 216 390
1135218 18 G 1.0 15.5 286 418
1135225 25 G 1.0 17.5 388.5 544
1135234 34 G 1.0 20.3 505 738
1135241 41 G 1.0 22 578 864
1135250 50 G 1.0 23.8 688 1011
1135902 2 X 1.5 8.5 65 117
1135303 3 G 1.5 8.9 83 136
1135903 3 X 1.5 8.9 83 136
1135304 4 G 1.5 9.6 100 163
1135904 4 X 1.5 9.6 100 163
1135305 5 G 1.5 10.3 125 188
1135905 5 X 1.5 10.3 125 188
1135307 7 G 1.5 11.3 149 237
1135907 7 X 1.5 11.3 149 237
1135312 12 G 1.5 14.8 280 393
1135318 18 G 1.5 17.2 389 538
1135325 25 G 1.5 20.1 535 745
1135334 34 G 1.5 22.8 702 964
1135341 41 G 1.5 24.7 844.6 1123
1135350 50 G 1.5 27.1 1006 1372
1135402 2 X 2.5 9.9 112 165
1135403 3 G 2.5 10.3 146 192
1135404 4 G 2.5 11.3 167 233
1135405 5 G 2.5 12.6 200 283
1135407 7 G 2.5 13.9 288 371
1135412 12 G 2.5 17.6 477.3 585
1135502 2 X 4.0 11.4 120 247
1135504 4 G 4.0 13.4 237 347
1135505 5 G 4.0 14.7 280 413
1135602 2 X 6.0 13.6 180 353
1135604 4 G 6.0 15.8 318 485
1135605 5 G 6.0 17.3 441 702
1135607 7 G 6.0 18.8 530 950
1135702 2 X 10.0 16.4 256 492
1135615 3 G 10.0 17.4 362.4 507
1135614 4 G 10.0 19 518 735
1135616 5 G 10.0 21.3 595 847
1135617 7 G 10.0 23.2 796 1039
1135622 2 X 16.0 18.6 390 698
1135624 4 G 16.0 22.2 804 1395
1135623 5 G 16.0 24.4 935 1440
1135626 4 G 25.0 26.9 1161 1730
1135627 5 G 25.0 30 1400 2090
1135625 4 G 35.0 30.2 1543 2210
1135628 5 G 35.0 33.2 1901 2710
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc