Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 SY | Chính Hãng – Chống Va Đập – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu va đập, Chống cháy, Kháng hóa chất, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Bốc dỡ hàng hóa, vật liệu, Các khu vực có ứng suất cơ học cao, Chế biến gỗ, Công nghệ chất lỏng, Công nghiệp đóng gói, Gia công cơ khí, Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Khai thác hầm mỏ, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Tự động hóa

Chứng chỉ

CE, EAC

Điện áp

0,6/1 KV, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

ÖLFLEX® CLASSIC 100 SY
Colour-coded PVC control cable with steel wire braiding / Cáp điều khiển PVC mã màu với dây thép bện

ÖLFLEX® CLASSIC 100 SY – flexible PVC cable, colour coded with steel wire braid, power and control cable for various applications

ÖLFLEX® CLASSIC 100 SY – cáp PVC dẻo, được mã hóa màu với dây thép bện, cáp nguồn và điều khiển cho các ứng dụng khác nhau

  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • Steel wire braiding for extra mechanical protection / Bện dây thép để bảo vệ cơ học
  • Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
  • color core / lõi mầu
  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2 / Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • Good chemical resistance / Kháng hóa chất
  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C
  • Điện Áp 300/500V – 450/750V
SKU: ÖLFLEX® CLASSIC 100 SY
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 SY | Chính Hãng – Chống Va Đập – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 SY | Chính Hãng – Chống Va Đập – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 SY | Chính Hãng – Chống Va Đập – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 SY | Chính Hãng – Chống Va Đập – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 SY | Chính Hãng – Chống Va Đập – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 SY | Chính Hãng – Chống Va Đập – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® CLASSIC 100 SY

Benefits / Những lợi ích

  • Extra mechanical protection due to braided steel wire
  • Bảo vệ cơ học bổ sung nhờ dây thép bện

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Plant engineering
    Industrial machinery
    Heating and air-conditioning systems
  • Areas with high mechanical stress
  • Kỹ thuật nhà máy
    Máy móc công nghiệp
    Hệ thống sưởi và điều hòa không khí
  • Các khu vực có ứng suất cơ học cao

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Good chemical resistance, see catalogue appendix T1
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • Khả năng chịu hóa chất tốt, xem phụ lục danh mục T1

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • Based on IEC 60227-5 and EN 50525-2-51
  • Dựa trên IEC 60227-5 và EN 50525-2-51

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire strand made of bare copper wires / Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần
  • PVC insulation LAPP P8/1 / PVC cách nhiệt LAPP P8 / 1
  • Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
  • PVC inner sheath, grey / Vỏ bọc bên trong PVC, màu xám
  • Braid of galvanized steel wires / Bện của dây thép mạ kẽm
  • PVC outer sheath, transparent / Vỏ bọc bên ngoài PVC, trong suốt

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 6.0 Class-Description: Flexible cable

Core identification code

  • Up to 5 cores: colour-coded according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9
  • From 6 cores: ÖLFLEX® colour code, refer to Appendix T7

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 20 x outer diameter
  • Fixed installation: 6 x outer diameter

Nominal voltage

  • Up to 1.5 mm²: U0/U: 300/500 V
  • From 2.5 mm²: U0/U: 450/750 V 
    From 2.5 mm², in the case of fixed and protected installations: U0/U: 600/1000 V

Test voltage

  • 4000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

Note

G = with GN-YE . conductor / có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

Similar products

ÖLFLEX® CLASSIC 110 SY

ÖLFLEX® CLASSIC 100 SY 300/500V

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
[mm]
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
0016022 2 X 0.75 8.2 14.4 97
0016023 3 G 0.75 8.5 21.6 108
00160243 4 G 0.75 9.2 28.8 126
00160253 5 G 0.75 9.7 36 146
0016027 7 G 0.75 10.3 50 172
0016031 12 G 0.75 12.9 86 260
0016042 2 X 1.0 8.5 19.2 137
0016043 3 G 1.0 8.8 29 154
00160443 4 G 1.0 9.5 38.4 180
00160453 5 G 1.0 10.1 48 202
0016047 7 G 1.0 11 67 242
0016064 2 X 1.5 9.3 29 172
0016065 3 G 1.5 9.7 43 191
00160663 4 G 1.5 10.2 58 217
00160673 5 G 1.5 11.1 72 268
0016069 7 G 1.5 11.9 101 311
0016072 12 G 1.5 15.4 173 499
0016075 18 G 1.5 17.6 259 652
0016077 25 G 1.5 20.3 360 913

 

ÖLFLEX® CLASSIC 100 SY 450/750V

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
[mm]
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
0016087 2 X 2.5 12.1 48 245
0016088 3 G 2.5 12.6 72 278
00160893 4 G 2.5 13.9 96 339
00160903 5 G 2.5 15.2 120 397
0016092 7 G 2.5 16.3 168 470
0016101 2 X 4.0 13.6 76.8 329
00161023 4 G 4.0 15.7 154 457
00161033 5 G 4.0 17.1 192 545
0016106 3 G 6.0 15.8 173 544
00161073 4 G 6.0 17.2 230 687
00161083 5 G 6.0 18.8 288 798
00161103 4 G 10.0 21.3 384 1009
00161113 5 G 10.0 23.3 480 1197
00161133 4 G 16.0 24.1 614 1384
00161143 5 G 16.0 26.8 768 1740
00161163 4 G 25.0 29.4 960 2021
00161173 5 G 25.0 32.6 1200 2464
00161183 4 G 35.0 32.4 1344 2570
00161193 5 G 35.0 36 1680 3185
00161203 4 G 50.0 38.8 1920 3514
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc