Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 H | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chịu Xoắn, Chống ăn mòn, Chống cháy, Chống dầu, Chống TORSION, HALOGEN-FREE, Kháng axit

Cáp cho các ngành

Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Máy phát điện tuabin gió (WTG), Ngành đóng tàu, Oil & Gas, Sân bay, Xây dựng nhà hát/ sân khấu

Chứng chỉ

CE, EAC

Điện áp

0,6/1 KV, 100/100 V, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

LSZH (Halogen-free)

LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 H
Halogen-free power and control cable, oil resistant and very flexible / Cáp điều khiển và nguồn không chứa halogen, chống dầu và rất linh hoạt

ÖLFLEX® CLASSIC 100 H – halogen-free flexible cable, HFFR and oil-resistant. Power and control cable for various applications, CPR, nominal voltage 450/750V

ÖLFLEX® CLASSIC 100 H – cáp mềm không chứa halogen, HFFR và chống dầu. Nguồn và cáp điều khiển cho các ứng dụng khác nhau, CPR, điện áp danh định 450 / 750V

  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • Outer jacket: LSZH / Vỏ ngoài LSZH (Halogen-free)
  • Flame-retardant / Chống cháy
  • Oil-resistant / Chống Dầu
  • Cold-resistant / Chịu lạnh
  • Torsion-resistant / chống xoắn
  • Occasional flexing: -30°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C
  • Điện áp 450/750V (cố định 600/1000V)
SKU: ÖLFLEX® CLASSIC 100 H
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 H | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 H | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 H | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 H | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 H | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 H | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 H | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 H | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® CLASSIC 100 H

Benefits / Những lợi ích

  • Easy handling and installation due to very flexible cable type
  • Wide application range due to excellent product features
  • Dễ dàng xử lý và lắp đặt do loại cáp rất linh hoạt
  • Phạm vi ứng dụng rộng rãi do các tính năng tuyệt vời của sản phẩm

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Public buildings like airports or railway stations
  • Plant engineering, Industrial machinery
    Heating and air-conditioning systems
    Stage applications
  • Particularly where human and animal life as well as valuable property are exposed to high risk of fire hazards
  • Suitable for torsional applications which are typical for the loop in wind turbine generators (WTG)
  • Các tòa nhà công cộng như sân bay hoặc nhà ga
  • Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp
    Hệ thống sưởi và điều hòa không khí
    Ứng dụng sân khấu
  • Đặc biệt ở những nơi có tính mạng con người và động vật cũng như tài sản có giá trị, có nguy cơ cháy cao
  • Thích hợp cho các ứng dụng xoắn điển hình cho vòng lặp trong máy phát điện tuabin gió (WTG)

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Flame-retardant according to IEC 60332-1-2
    (flame spread on a single cable)
  • No flame-propagation according to IEC 60332-3-24 respectively IEC 60332-3-25 (Flame spread on vertical cable or wire bundle)
  • Halogen-free according to IEC 60754-1
    (amount of halogen acid gas)
    Corrosiveness of combustion gases according to IEC 60754-2 (degree of acidity)
  • Low smoke density according to IEC 61034-2
  • Oil-resistant according to EN 50363-4-1 (TM5)
    and UL OIL RES I and UL OIL RES II
  • Ozone-resistant according to EN 50396
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2
    (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1
    (lượng khí axit halogen)
    Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5)
    và UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống ôzôn theo EN 50396

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • Based on IEC 60227-5 and EN 50525-2-51
  • Based on EN 50525-3-11
  • Dựa trên IEC 60227-5 và EN 50525-2-51
  • Dựa trên EN 50525-3-11

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire strand made of bare copper wires / Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần
  • Core insulation: Halogen-free / Lớp cách nhiệt lõi: Không chứa halogen
  • Outer sheath: Special halogen-free compound, grey (similar to RAL 7001) / Vỏ ngoài: Hợp chất đặc biệt không chứa halogen, màu xám (tương tự như RAL 7001)

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 6.0 Class-Description: Flexible cable

Core identification code

  • Colours according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Torsion movement in WTG

  • TW-0 & TW-2, refer to Appendix T0

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 450/750 VAC
    In protected and fixed installations:
    U0/U: 600/1000 V

Test voltage

  • 4000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -30°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® CLASSIC 100 H

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
[mm]
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
AWG-No.
0014150 2 X 1.5 7.6 28.8 91 16
0014151 3 G 1.5 8.3 43.2 114 16
0014152 4 G 1.5 9 57.6 140 16
0014153 5 G 1.5 10.1 72 176 16
0014156 2 X 2.5 9 48 133 14
0014157 3 G 2.5 9.7 72 167 14
0014158 4 G 2.5 10.8 96 207 14
0014159 5 G 2.5 11.9 120 260 14
0014162 3 G 4.0 11.4 115.2 240 12
0014163 4 G 4.0 12.7 153.6 303 12
0014164 5 G 4.0 13.9 192 372 12
0014166 3 G 6.0 12.7 172.8 320 10
0014167 4 G 6.0 13.9 230.4 400 10
0014168 5 G 6.0 15.8 288 510 10
0014170 4 G 10.0 17.9 384 662 8
0014171 5 G 10.0 19.9 480 826 8
0014173 4 G 16.0 20.7 614.4 957 6
0014174 5 G 16.0 23 768 1193 6
0014176 4 G 25.0 25.4 960 1480 4
0014177 5 G 25.0 28.5 1.200 1860 4
0014179 4 G 35.0 28.8 1344 1985 2
0014180 5 G 35.0 32.3 1680 2490 2
0014182 4 G 50.0 35 1920 2830 1
0014184 4 G 70.0 40 2688 3890 2/0
0014186 4 G 95.0 46 3648 5110 3/0
0014188 4 G 120.0 51 4608 6315 4/0
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc