Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 BK 0.6/1 kV | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu lạnh, Chịu Xoắn, Chống OZONE, Chống TORSION, Chống UV |
Cáp cho các ngành | Bốc dỡ hàng hóa, vật liệu, Chế biến gỗ, Gia công cơ khí, Hàng không, Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Máy phát điện tuabin gió (WTG), Năng lượng tái tạo (Gió – Mặt trời), Trạm điện, Trạm năng lượng gió, Tự động hóa, Xây dựng nhà hát/ sân khấu |
Chứng chỉ | CE, EAC |
Điện áp | 0,6/1 KV |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 BK 0,6/1 kV
ÖLFLEX® CLASSIC 100 BK 0,6/1 kV: PVC power and control cable for various applications, conductor class 5, colour coded up to 5 cores, 0.6/1 kV, outdoor use
ÖLFLEX® CLASSIC 100 BK 0,6 / 1 kV: Cáp điều khiển và nguồn PVC cho các ứng dụng khác nhau, lớp ruột dẫn class 5, mã màu lên đến 5 lõi, 0,6 / 1 kV, sử dụng ngoài trời
- Good outdoor performance / sử dụng ngoài trời tốt
- CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
- Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
- color core / lõi mầu
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2 / Chống cháy theo IEC 60332-1-2
- Cold resistant / Chịu môi trường lạnh
- Torsion resistant / Chống xoắn
- UV resistant / Chống tia cực tím
- Occasional flexing: -30°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
- Điện áp 600/1000V
![Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 BK 0.6/1 kV | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất](https://capnhamay.com.vn/wp-content/uploads/2021/06/certificates-icon-19.png)
![Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 BK 0.6/1 kV | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất](https://capnhamay.com.vn/wp-content/uploads/2021/06/certificates-icon-10.png)
![Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 BK 0.6/1 kV | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất](https://capnhamay.com.vn/wp-content/uploads/2021/06/Torsion-resistant.png)
![Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 BK 0.6/1 kV | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất](https://capnhamay.com.vn/wp-content/uploads/2021/06/certificates-icon-18.png)
![Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 BK 0.6/1 kV | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất](https://capnhamay.com.vn/wp-content/uploads/2021/06/certificates-icon-13.png)
![Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 BK 0.6/1 kV | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất](https://capnhamay.com.vn/wp-content/uploads/2021/08/UK_CA.png)
![Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 BK 0.6/1 kV | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất](https://capnhamay.com.vn/wp-content/uploads/2021/06/certificates-icon-9.png)
![Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 BK 0.6/1 kV | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất](https://capnhamay.com.vn/wp-content/uploads/2021/06/certificates-icon-11.png)
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® CLASSIC 100 BK 0.6/1 kV
Benefits / Những lợi ích
- High electrical performance due to 4 kV test voltage
- Hiệu suất điện cao do điện áp thử nghiệm 4 kV
Application range / Phạm vi ứng dụng
- Plant engineering
Industrial machinery
Heating and air-conditioning systems
Power stations
Stage applications - For fixed installation as well as occasional flexing at free, non-continuously recurring movement without tensile load
- Suitable for torsional applications which are typical for the loop in wind turbine generators (WTG)
- Suitable for outdoor applications
- Each dimension with nominal/ minimum average wall thickness of the outer sheath of at least 1.8 mm: For applications where a strengthened outer sheath may turn out to be advantageous
- Kỹ thuật nhà máy
Máy móc công nghiệp
Hệ thống sưởi và điều hòa không khí
Trạm điện
Ứng dụng sân khấu - Để lắp đặt cố định cũng như thỉnh thoảng uốn theo chuyển động tự do, không lặp lại liên tục mà không cần tải trọng kéo
- Thích hợp cho các ứng dụng xoắn điển hình cho vòng lặp trong máy phát điện tuabin gió (WTG)
- Thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời
- Mỗi kích thước có độ dày thành trung bình danh nghĩa / tối thiểu của vỏ bọc bên ngoài ít nhất là 1,8 mm: Đối với các ứng dụng trong đó vỏ bọc bên ngoài được tăng cường có thể có lợi
Product features / Tính năng sản phẩm
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
- UV and weather-resistant according to ISO 4892-2
- Ozone-resistant according to EN 50396
- Flexible down to -30°C
- Chống cháy theo IEC 60332-1-2
- Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
- Chống ôzôn theo EN 50396
- Linh hoạt xuống -30 ° C
Product Make-up / Cấu tạo cáp
- Fine-wire strand made of bare copper wires / Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần
- Core insulation: PVC, cold-resistant / Lớp cách nhiệt lõi: PVC, chịu lạnh
- PVC outer sheath, cold-resistant, black (RAL 9005) / Vỏ bọc bên ngoài PVC, chịu lạnh, màu đen (RAL 9005)
Technical data
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000057
- ETIM 5.0 Class-Description: Low voltage power cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000057
- ETIM 6.0 Class-Description: Low voltage power cable
Core identification code
- Up to 5 cores: colour-coded according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9
- From 6 cores: ÖLFLEX® colour code, refer to Appendix T7
Conductor stranding
- Fine wire according to VDE 0295,
class 5/IEC 60228 class 5
Torsion movement in WTG
- TW-0 & TW-1, refer to Appendix T0
Minimum bending radius
- Occasional flexing: 15 x outer diameter
- Fixed installation: 4 x outer diameter
Nominal voltage
- U0/U: 600/1000 V
Test voltage
- 4000 V
Protective conductor
- G = with GN-YE protective conductor
- X = without protective conductor
Temperature range
- Occasional flexing: -30°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
Note
G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
Downloads
Product Distribution
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
Similar products
ÖLFLEX® CLASSIC 130 H BK 0,6/1 kV
ÖLFLEX® CLASSIC 110 BLACK 0,6/1 kV
ÖLFLEX® CLASSIC 100 BK 0,6/1 kV
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] |
Copper index (kg/km) |
Weight (kg/km) |
1120457 | 3 G 1.0 | 9 | 29 | 112 |
1120459 | 5 G 1.0 | 10.4 | 48 | 152 |
1120462 | 2 X 1.5 | 9.6 | 29 | 123 |
1120463 | 3 G 1.5 | 10.1 | 43 | 144 |
1120464 | 4 G 1.5 | 10.8 | 58 | 170 |
1120465 | 5 G 1.5 | 11.7 | 72 | 199 |
1120469 | 3 G 2.5 | 11.3 | 72 | 182 |
1120470 | 4 G 2.5 | 12.2 | 96 | 225 |
1120474 | 4 G 4.0 | 13.8 | 154 | 324 |
1120475 | 4 G 6.0 | 15.1 | 230 | 442 |