Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 809 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn – Chống Dầu – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu uốn cong – chuyển động, Chịu Xoắn, Chống dầu, Chống TORSION, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Chế tạo máy công cụ, Công nghệ đo lường và điều khiển, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Trong môi trường nhạy cảm với EMC

Chứng chỉ

CE, EAC, UKCA, UL/CSA

Điện áp

0,6/1 KV, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 809 CY
Highly flexible, screened control cable with PVC core insulation and PVC sheath – certified for North America

Cáp điều khiển có màn chắn, mềm dẻo cao với lớp cách điện lõi PVC và vỏ bọc PVC – được chứng nhận cho Bắc Mỹ

ÖLFLEX® CHAIN 809 CY – Screened power and control cable for versatile use in power chains with UL/cUL AWM certification

ÖLFLEX® CHAIN 809 CY – Cáp điều khiển và nguồn được kiểm tra để sử dụng linh hoạt trong các chuỗi điện với chứng nhận UL / cUL AWM

  • Basic Line Performance – Moderate travel lengths or acceleration
  • AWM certification for USA and Canada / Chứng nhận AWM cho Hoa Kỳ và Canada
  • EMC compliant copper screening / Sàng lọc đồng tuân thủ EMC
  • Oil-resistant / Chống dầu
  • Power chain / Dây chuyền chịu uốn – chuyển động
  • Interference signals / Tín hiệu nhiễu
  • Torsion-resistant / Chống xoắn
  • Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
  • Điện áp:
    VDE: U0/U: 300/500 V
    UL & CSA: 1000 V
  • Nhiệt độ hoạt động:
    Flexing: 0°C to +70°C
    (UL/CSA: +80°C)
    Fixed installation: -40°C to +70°C
    (UL/CSA +80°C)
SKU: ÖLFLEX® CHAIN 809 CY
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 809 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 809 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 809 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 809 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 809 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 809 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 809 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 809 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 809 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chịu Uốn – Chịu Xoắn – Chống Dầu – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 809 CY – Cáp điều khiển và nguồn được kiểm tra để sử dụng linh hoạt trong các chuỗi điện với chứng nhận UL / cUL AWM. Cáp được cấu tạo với lõi dây đồng trần mịn Class 5, Cách điện lõi: PVC, Lõi xoắn trong các lớp, gói không dệt, chống nhiễu bện bằng lưới đồng mạ thiếc, Vỏ bọc bên ngoài PVC, màu xám (tương tự RAL 7001)

Benefits / Những Lợi ích

  • Good combination of quality and price
  • Thin and light, without inner sheath
  • Multi-standard certification reduces part varieties and saves costs
  • Certified for the USA and Canada for export-oriented machine, appliance and apparatus manufacturers
  • Copper screening complies with EMC requirements and protects against electromagnetic interference
  • Sự kết hợp tốt giữa chất lượng và giá cả
  • Mỏng và nhẹ, không có vỏ bọc bên trong
  • Chứng nhận đa tiêu chuẩn giúp giảm bớt một phần và tiết kiệm chi phí
  • Được chứng nhận của Hoa Kỳ và Canada cho các nhà sản xuất máy móc, thiết bị và thiết bị định hướng xuất khẩu
  • Sàng lọc đồng tuân thủ các yêu cầu của EMC và bảo vệ chống nhiễu điện từ

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • In power chains or moving machine parts
  • In EMC-sensitive environments
  • Suitable for use in measuring, control and regulating circuits
  • Wiring of machines, tools, devices, appliances and control cabinets
  • Assembly and production lines
  • Trong dây chuyền điện hoặc các bộ phận máy chuyển động
  • Trong môi trường nhạy cảm với EMC
  • Thích hợp để sử dụng trong các mạch đo lường, điều khiển và điều chỉnh
  • Đấu dây máy móc, dụng cụ, thiết bị, đồ gia dụng và tủ điều khiển
  • Dây chuyền sản xuất và lắp ráp

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Suitable for torsional applications which are typical for the loop in wind turbine generators (WTG)
  • Flammability:
    UL/CSA: VW-1, FT1
    IEC/EN: 60332-1-2
  • EMC-compliant
  • Low-adhesive surface
  • Thích hợp cho các ứng dụng xoắn điển hình cho vòng lặp trong máy phát điện tuabin gió (WTG)
  • Tính dễ cháy:
    UL / CSA: VW-1, FT1
    IEC / EN: 60332-1-2
  • Tuân thủ EMC
  • Bề mặt ít dính

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • UL AWM Style 20886
  • cUL AWM II A/B FT1
  • UL File No. E63634
  • For use in power chains: Please comply with assembly guideline Appendix T3
  • Để sử dụng trong dây chuyền điện: Vui lòng tuân thủ hướng dẫn lắp ráp Phụ lục T3

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire, bare copper strand / Dây mịn, sợi đồng trần
  • Core insulation: PVC / Cách điện lõi: PVC
  • Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
  • Non-woven wrapping / Gói không dệt
  • Tinned-copper braiding / Bện bằng lưới đồng mạ thiếc
  • PVC outer sheath, grey (similar RAL 7001) / Vỏ bọc bên ngoài PVC, màu xám (tương tự RAL 7001)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers acc. to VDE 0293-334

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Torsion movement in WTG

  • TW-0 & TW-1, refer to Appendix T0

Minimum bending radius

  • Flexing: up from 10 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • VDE: U0/U: 300/500 V
  • UL & CSA: 1000 V

Test voltage

  • Core/core: 4000 V
  • Core/screen: 2000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Flexing: 0°C to +70°C
    (UL/CSA: +80°C)
  • Fixed installation: -40°C to +70°C
    (UL/CSA +80°C)

Bending cycles & operation parameters

  • See Selection Table A2-1 in the appendix of our online catalogue

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

SIMILAR PRODUCTS

ÖLFLEX® CLASSIC FD 810 CY

ÖLFLEX® CHAIN 809 CY

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
1026751 2 X 0.5 5.8 36 45
1026752 3 G 0.5 6.1 43 59
1026753 4 G 0.5 6.6 49 83
1026754 5 G 0.5 7.1 57 96
1026755 7 G 0.5 8.5 69 136
1026756 12 G 0.5 10 104 200
1026757 18 G 0.5 11.8 141 275
1026758 25 G 0.5 14.1 211 350
1026759 2 X 0.75 6.2 43 56
1026760 3 G 0.75 6.6 52 70
1026761 4 G 0.75 7.1 61 95
1026762 5 G 0.75 7.7 72 130
1026763 7 G 0.75 9.1 89 168
1026764 12 G 0.75 10.9 138 232
1026765 18 G 0.75 13 211 315
1026766 25 G 0.75 15.6 280 435
1026767 2 X 1.0 6.5 51 84
1026768 3 G 1.0 6.9 62 110
1026769 4 G 1.0 7.5 74 130
1026770 5 G 1.0 8.3 88 156
1026771 7 G 1.0 9.8 112 192
1026772 12 G 1.0 11.7 185 285
1026773 18 G 1.0 14 268 395
1026774 25 G 1.0 16.7 354 486
1026775 2 X 1.5 7.1 65 97
1026776 3 G 1.5 7.5 82 125
1026777 4 G 1.5 8.4 100 165
1026778 5 G 1.5 9.1 119 193
1026779 7 G 1.5 10.9 154 245
1026780 12 G 1.5 13.3 268 365
1026781 18 G 1.5 15.7 373 553
1026782 25 G 1.5 18.7 530 734
1026783 3 G 2.5 9 118 188
1026784 4 G 2.5 10.1 147 236
1026785 7 G 2.5 13.5 253 340
1026788 4 G 4.0 11.9 248 305
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc