Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 440 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Tinned-copper braiding

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chịu va đập, Chống cháy, Chống dầu, HALOGEN-FREE, Không thấm nước, Sử dụng ngoài trời

Cáp cho các ngành

Chế tạo máy công cụ, Khai thác hầm mỏ, Kỹ thuật nhà máy, Máy công trình xây dựng, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Máy nông nghiệp, Sản xuất lốp, Sản xuất vật liệu xây dựng, Tự động hóa, Ứng dụng trong khai khoáng

Chứng chỉ

CE, EAC, VDE

Điện áp

100/100 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PUR

LAPP KABEL ÖLFLEX® 440 P
Abrasion- and oil-resistant all-weather control cable with TPE core insulation and PUR sheath – VDE certified / Cáp điều khiển chống mài mòn và chống dầu trong mọi thời tiết với lớp cách điện lõi TPE và vỏ bọc PUR – được chứng nhận VDE

ÖLFLEX® 440 P – PUR control cable for indoor and outdoor use – cold flexible, abrasion resistant, flame retardant and halogen-free with VDE certification

ÖLFLEX® 440 P – Cáp điều khiển PUR sử dụng trong nhà và ngoài trời – mềm dẻo, chống mài mòn, chống cháy và không chứa halogen với chứng nhận VDE

  • The robust multi-purpose control cable / Cáp điều khiển đa năng mạnh mẽ
  • Halogen-free and flame-retardant / Không chứa halogen và chống cháy
  • VDE-tested and registered / VDE đã được kiểm tra và đăng ký
  • Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
  • Mechanical resistance / Chịu va đập
  • Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
  • Cold-resistant / Chịu lạnh
  • Oil-resistant / Chống dầu
  • Occasional flexing: -40°C to +90°C
  • Fixed installation: -50°C to +90°C
  • Điện áp 300/500V
SKU: ÖLFLEX® 440 P
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 440 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 440 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 440 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 440 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 440 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 440 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 440 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 440 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 440 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 440 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® 440 P

Benefits / Lợi ích

  • Increased durability under harsh conditions thanks to robust PUR outer sheath
  • Resistant to contact with many mineral oil-based lubricants, diluted acids, aqueous alkaline solutions and other chemical media
  • Wide temperature range for applications in harsh climatic environments
  • VDE-tested characteristics
  • Tăng độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt nhờ lớp vỏ ngoài PUR chắc chắn
  • Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác
  • Phạm vi nhiệt độ rộng cho các ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
  • Các đặc điểm được VDE kiểm tra

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Industrial machinery and machine tools
  • Very suitable for oily wet areas within machinery and production lines that are subject to normal mechanical stress
  • Construction machinery
  • Agricultural equipment
  • For indoor and outdoor use
  • Máy móc công nghiệp và máy công cụ
  • Rất thích hợp cho các khu vực ẩm ướt có dầu trong máy móc và dây chuyền sản xuất chịu áp lực cơ học thông thường
  • Máy móc xây dựng
  • Thiết bị nông nghiệp
  • Danh cho sử dụng trong nhà và ngoài trời

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Resistant to oil and drilling fluids according to IEC 61892-4, Appendix D
  • Abrasion and notch-resistant
  • Halogen-free and flame-retardant
    (IEC 60332-1-2)
  • Resistant to hydrolysis and microbes
  • Flexible down to -40°C
  • Chịu dầu và dung dịch khoan theo IEC 61892-4, Phụ lục D
  • Chống mài mòn và chống khía
  • Không chứa halogen và chống cháy
    (IEC 60332-1-2)
  • Chống thủy phân và vi khuẩn
  • Linh hoạt xuống -40 ° C

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • VDE reg. no. 6582
  • Suitable for use in fresh water down to 10 m depth at max. water temperature of +40 °C according to EN 50565-2
  • VDE đăng ký số. 6582
  • Thích hợp để sử dụng trong nước ngọt ở độ sâu tối đa 10 m. nhiệt độ nước +40 ° C theo EN 50565-2

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire, tinned-copper conductor / Dây dẫn bằng đồng mạ thiếc
  • Core insulation: TPE / Cách điện lõi: TPE
  • Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
  • Special polyurethane outer sheath (PUR) / Vỏ ngoài polyurethane đặc biệt (PUR)
  • Sheath colour: Grey (similar RAL 7001) / Màu vỏ: Xám (tương tự RAL 7001)

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers acc. to VDE 0293-334

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 12.5 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 3000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -40°C to +90°C
  • Fixed installation: -50°C to +90°C

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® 440 P

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km) AWG-No.
0012800 2 X 0.5 5.8 10 39 20
0012801 3 G 0.5 6.1 14 46 20
0012802 4 G 0.5 6.6 19 53 20
0012803 5 G 0.5 7.3 24 65 20
0012804 7 G 0.5 8.8 34 92 20
0012805 12 G 0.5 10.9 58 149 20
0012806 18 G 0.5 12.9 86 207 20
0012807 25 G 0.5 15.7 120 274 20
0012813 2 X 0.75 6.2 14 48 19
0012814 3 G 0.75 6.5 22 53 19
0012815 4 G 0.75 7.1 29 67 19
0012816 5 G 0.75 8 36 81 19
0012817 7 G 0.75 9.7 50 119 19
0012818 12 G 0.75 11.7 86 193 19
0012819 18 G 0.75 14.1 130 269 19
0012820 25 G 0.75 17.1 180 378 19
0012825 2 X 1.0 6.5 19 57 18
0012826 3 G 1.0 6.9 29 61 18
0012827 4 G 1.0 7.7 38 82 18
0012828 5 G 1.0 8.4 48 107 18
0012829 7 G 1.0 10.2 67 138 18
0012830 12 G 1.0 12.6 115 215 18
0012831 18 G 1.0 14.9 173 328 18
0012832 25 G 1.0 18.1 240 479 18
0012833 34 G 1.0 20.6 326 616 18
0012834 41 G 1.0 22.4 394 727 18
0012837 2 X 1.5 7.1 29 73 16
0012838 3 G 1.5 7.5 43 96 16
0012839 4 G 1.5 8.4 58 105 16
0012840 5 G 1.5 9.4 72 133 16
0012841 7 G 1.5 11.4 101 175 16
0012842 12 G 1.5 14 173 309 16
0012843 18 G 1.5 16.6 259 458 16
0012844 25 G 1.5 20.1 360 635 16
0012846 41 G 1.5 25.1 590 1003 16
0012850 3 G 2.5 9.2 72 142 14
0012851 4 G 2.5 10 96 184 14
0012852 5 G 2.5 11.2 120 220 14
0012853 7 G 2.5 13.8 168 294 14
0012854 12 G 2.5 16.9 288 489 14
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc