Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 408 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu va đập, Chống dầu

Cáp cho các ngành

Các khu vực có ứng suất cơ học cao, Chế tạo máy công cụ, Công nghệ đo lường và điều khiển, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Sản xuất lốp, Sản xuất vật liệu xây dựng, Thiết bị y tế, Tự động hóa

Chứng chỉ

CE, EAC, VDE

Điện áp

100/100 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PUR

LAPP KABEL ÖLFLEX® 408 P
Abrasion- and oil-resistant control cable with PUR sheath for increased application requirements – VDE certified / Cáp điều khiển chống mài mòn và chống dầu với vỏ bọc PUR cho các yêu cầu ứng dụng cao hơn – được chứng nhận VDE

ÖLFLEX® 408 P – PUR control cable with VDE certification for oil- and abrasion-resistant use in apparatus construction, in industrial machines and machine tools.

Cáp điều khiển ÖLFLEX® 408 P – PUR với chứng nhận VDE về khả năng chống dầu và chống mài mòn được sử dụng trong kết cấu thiết bị, trong máy công nghiệp và máy công cụ.

  • Oil resistant and abrasion-proof / Chống dầu và chống mài mòn
  • Proved and certified quality / Chất lượng đã được chứng minh và chứng nhận
  • Easy jacket stripping thanks to interstice-filling functional layer
  • Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
  • Mechanical resistance / Chịu va đập
  • Occasional flexing: -15°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C
  • Điện áp 300/500V
SKU: ÖLFLEX® 408 P
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 408 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 408 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 408 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 408 P | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 408 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® 408 P

Benefits / Lợi ích

  • Increased durability under harsh conditions thanks to robust PUR outer sheath
  • Resistant to contact with many mineral oil-based lubricants, diluted acids, aqueous alkaline solutions and other chemical media
  • Interstice-filling functional layer ensures more saftey and efficiency during industrial and manual jacket stripping
  • VDE-tested characteristics
  • Good combination of quality and price
  • Tăng độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt nhờ lớp vỏ ngoài PUR chắc chắn
  • Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác
  • Các đặc điểm được VDE kiểm tra
  • Sự kết hợp tốt giữa chất lượng và giá cả

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Appliance and apparatus construction
  • Industrial machinery and machine tools
  • Measurement, control and electrical applications
  • Very suitable for oily wet areas within machinery and production lines that are subject to normal mechanical stress
  • Under consideration of the temperature range also suitable for outdoor use
  • Cấu tạo thiết bị và bộ máy
  • Máy móc công nghiệp và máy công cụ
  • Các ứng dụng đo lường, điều khiển và điện
  • Rất thích hợp cho các khu vực ẩm ướt có dầu trong máy móc và dây chuyền sản xuất chịu áp lực cơ học thông thường
  • Đang xem xét phạm vi nhiệt độ cũng thích hợp để sử dụng ngoài trời

Product features / Tính năng sản phẩm

  • High oil-resistance
  • Abrasion and notch-resistant
  • Low-adhesive surface
  • Resistant to hydrolysis and microbes
  • Khả năng chống dầu cao
  • Chống mài mòn và chống khía
  • Bề mặt ít dính
  • Chống thủy phân và vi khuẩn

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • VDE Reg.No. 8744

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire, bare copper conductor / Dây dẫn đồng trần mịn
  • Core insulation: special PVC / Cách điện lõi: PVC đặc biệt
  • Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
  • Special outer sheath of polyurethane with interstice-filling functional layer / Vỏ ngoài đặc biệt bằng polyurethane với lớp chức năng lấp đầy xen kẽ
  • Sheath colour: Grey (similar RAL 7001) / Màu vỏ: Xám (tương tự RAL 7001)

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers acc. to VDE 0293-334

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Minimum bending radius

  • Flexible use: 12.5 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 4000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -15°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® 408 P

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km) AWG-No.
1308802 2 X 0.5 4.8 9.6 32 20
1308003 3 G 0.5 5.1 14.4 39 20
1308803 3 X 0.5 5.1 14.4 39 20
1308004 4 G 0.5 5.7 19.2 49 20
1308804 4 X 0.5 5.7 19.2 49 20
1308005 5 G 0.5 6.2 24 59 20
1308805 5 X 0.5 6.2 24 59 20
1308007 7 G 0.5 6.7 33.6 73 20
1308807 7 X 0.5 6.7 33.6 73 20
1308010 10 G 0.5 8.6 48 116 20
1308012 12 G 0.5 8.9 57.6 129 20
1308018 18 G 0.5 10.5 86.4 184 20
1308025 25 G 0.5 12.4 120 256 20
1308852 2 X 0.75 5.4 14.4 42 19
1308103 3 G 0.75 5.7 21.6 51 19
1308853 3 X 0.75 5.7 21.6 51 19
1308104 4 G 0.75 6.2 28.8 62 19
1308854 4 X 0.75 6.2 28.8 62 19
1308105 5 G 0.75 6.7 36 75 19
1308855 5 X 0.75 6.7 36 75 19
1308107 7 G 0.75 7.3 50.4 95 19
1308857 7 X 0.75 7.3 50.4 95 19
1308110 10 G 0.75 9.6 72 153 19
1308112 12 G 0.75 9.9 86.4 170 19
1308118 18 G 0.75 11.7 129.6 245 19
1308125 25 G 0.75 13.8 180 340 19
1308902 2 X 1.0 5.7 19.2 49 18
1308203 3 G 1.0 6 28.8 60 18
1308903 3 X 1.0 6 28.8 60 18
1308204 4 G 1.0 6.5 38.4 74 18
1308904 4 X 1.0 6.5 38.4 74 18
1308205 5 G 1.0 7.1 48 90 18
1308905 5 X 1.0 7.1 48 90 18
1308207 7 G 1.0 8 67.2 118 18
1308907 7 X 1.0 8 67.2 118 18
1308210 10 G 1.0 10.2 86 184 18
1308212 12 G 1.0 10.5 115.2 204 18
1308218 18 G 1.0 12.7 172.8 303 18
1308225 25 G 1.0 14.7 240 412 18
1308952 2 X 1.5 6.3 28.8 64 16
1308303 3 G 1.5 6.7 43.2 81 16
1308953 3 X 1.5 6.7 43.2 81 16
1308304 4 G 1.5 7.2 57.6 99 16
1308954 4 X 1.5 7.2 57.6 99 16
1308305 5 G 1.5 8.1 72 125 16
1308955 5 X 1.5 8.1 72 125 16
1308307 7 G 1.5 8.9 100.8 161 16
1308957 7 X 1.5 8.9 100.8 161 16
1308312 12 G 1.5 12 172.8 286 16
1308318 18 G 1.5 14.4 259.2 419 16
1308325 25 G 1.5 16.9 360 580 16
1308403 3 G 2.5 8.1 72 125 14
1308404 4 G 2.5 8.9 96 158 14
1308405 5 G 2.5 10 120 198 14
1308407 7 G 2.5 11.1 168 259 14
1308412 12 G 2.5 14.8 288 454 14
1308504 4 G 4.0 10.8 153.6 241 12
1308505 5 G 4.0 12.1 192 302 12
1308507 7 G 4.0 13.4 268.8 394 12
1308604 4 G 6.0 13 230.4 356 10
1308605 5 G 6.0 14.5 288 443 10
1308607 7 G 6.0 16 403.2 579 10
1308514 4 G 10.0 16.2 384 571 8
1308615 5 G 10.0 18.1 480 714 8
1308617 7 G 10.0 20 672 935 8
1308624 4 G 16.0 18.8 614.4 843 6
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc