Cáp Điều Khiển HELUKABEL “JZ-500 black / OZ-500 black” flexible, meter marking | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống cháy, Chống dầu, Chống UV, Kháng hóa chất, Sử dụng ngoài trời

Cáp cho các ngành

Bốc dỡ hàng hóa, vật liệu, Chăn nuôi, Chế biến gỗ, Công nghệ đo lường và điều khiển, Gia công cơ khí, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Máy nông nghiệp, Trạm điện, Tự động hóa, Xây dựng nhà hát/ sân khấu, Xe hơi, Xe máy

Chứng chỉ

CE, EAC, VDE

Điện áp

VDC, 100/100 V, 28 VDC, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

HELUAKBEL JZ-500 black / OZ-500 black

flexible, meter marking / cáp mềm linh hoạt, lõi đen đánh số

  • Outer sheath PVC / Vỏ ngoài PVC
  • Dây dẫn đồng trần, DIN VDE 0295 cl.5 / IEC 60228 cl.5
  • oil resistant / Chống dầu
  • chemical resistance / kháng hóa chất
  • UV-resistant / Chống tia cực tím
  • Flame retardant acc. to DIN VDE 0482-332-1-2 / DIN EN 60332-1-2 / IEC 60332-1-2
  • Điện áp 300/500V
SKU: JZ-500 black / OZ-500 black
Cáp Điều Khiển HELUKABEL “JZ-500 black /  OZ-500 black” flexible, meter marking | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển HELUKABEL “JZ-500 black /  OZ-500 black” flexible, meter marking | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển HELUKABEL “JZ-500 black /  OZ-500 black” flexible, meter marking | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển HELUKABEL “JZ-500 black /  OZ-500 black” flexible, meter marking | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển HELUKABEL “JZ-500 black /  OZ-500 black” flexible, meter marking | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển HELUKABEL “JZ-500 black /  OZ-500 black” flexible, meter marking | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển HELUKABEL “JZ-500 black /  OZ-500 black” flexible, meter marking | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Technical data

  • Special-PVC control cable in reference to DIN VDE 0285-525-2-51 / DIN EN 50525-2-51
  • Temperature range
    flexing  -15°C  to  +80°C
    fixed installation  -40°C  to  +80°C
  • Nominal voltage
    U0/U 300/500 V
  • Test voltage
    4000 V
  • Breakdown voltage
    min. 8000 V
  • Minimum bending radius
    flexing 7,5x outer Ø
    fixed installation 4x outer Ø

Cable structure

  • Bare copper conductor, fine wire acc. to DIN VDE 0295 cl.5 / IEC 60228 cl.5
  • Core insulation of special PVC compound type Z 7225
  • Core identification to DIN VDE 0293 black cores with continuous white numbering
  • GN-YE conductor, 3 cores and above in the outer layer
  • Cores stranded in layers with optimal lay length
  • Outer sheath of special PVC compound type TM2 acc. to DIN VDE 0207-363-4-1/DIN EN 50363-4-1
  • Sheath colour: black (RAL 9005)
  • With meter marking

Properties

  • Extensively oil resistant, oil-/chemical resistance see “Technical Information”
  • UV-resistant
  • The materials used during manufacturing are cadmium-free, contain no silicone and are free from substances harmful to the wetting properties of lacquers

Tests

  • Flame retardant acc. to DIN VDE 0482-332-1-2 / DIN EN 60332-1-2 / IEC 60332-1-2

Note

  • G = with GN-YE conductor
    x = without GN-YE conductor (OZ)
  • The conductor is metrically constructed (mm²). The AWG designation is approximate and purely informative.
  • Screened analogue type:
    JZ-500-C black

Application

These cables are used for flexible use for medium mechanical stresses with free movement without tensile stress or forced movements in dry, moist and wet rooms and in open air. Must not be laid directly in soil or water. When screened for measurement, control and control line etc. in mechanical and plant engineering, machine tools, production lines and conveyor belts.
CE = Product conforms with Low-Voltage Directive 2014/35/EU.

JZ-500-BLACK / OZ-500-BLACK

Part no. No.cores x cross-sec.
mm²
Outer Ø app.
mm
Cop.weight
kg / km
Weight app.
kg / km
AWG-No.
10340 2 x 0,5 4,8 9,6 40 20
10341 3 G 0,5 5,1 14,4 46 20
11630 3 x 0,5 5,1 14,4 46 20
10342 4 G 0,5 5,5 19 56 20
11631 4 x 0,5 5,5 19 56 20
10343 5 G 0,5 6,2 24 65 20
11632 5 x 0,5 6,2 24 65 20
10344 7 G 0,5 6,7 33,6 80 20
11633 7 x 0,5 6,7 33,6 80 20
10345 12 G 0,5 9 58 135 20
11634 12 x 0,5 9 58 135 20
10346 18 G 0,5 10,7 86 196 20
10347 25 G 0,5 12,6 120 270 20
10348 2 x 0,75 5,3 14,4 46 19
10349 3 G 0,75 5,6 21,6 54 19
11635 3 x 0,75 5,6 21,6 54 19
10350 4 G 0,75 6,3 28,8 66 19
11636 4 x 0,75 6,3 28,8 66 19
10351 5 G 0,75 6,9 36 80 19
11637 5 x 0,75 6,9 36 80 19
10352 7 G 0,75 7,7 50 110 19
11638 7 x 0,75 7,7 50 110 19
10353 12 G 0,75 10 86 179 19
11639 12 x 0,75 10 86 179 19
10354 18 G 0,75 12,2 130 257 19
10355 25 G 0,75 14,3 180 365 19
10356 2 x 1 5,6 19,2 60 18
10357 3 G 1 6,1 29 72 18
11640 3 x 1 6,1 29 72 18
10358 4 G 1 6,6 38,4 86 18
11641 4 x 1 6,6 38,4 86 18
10359 5 G 1 7,5 48 104 18
11642 5 x 1 7,5 48 104 18
10360 7 G 1 8,1 67 141 18
11643 7 x 1 8,1 67 141 18
10361 12 G 1 10,8 115 230 18
11644 12 x 1 10,8 115 230 18
10362 18 G 1 12,9 173 343 18
10363 25 G 1 15,4 240 485 18
10543 34 G 1 17,9 326 690 18
10364 2 x 1,5 6,4 29 70 16
10365 3 G 1,5 6,8 43 90 16
11645 3 x 1,5 6,8 43 90 16
10366 4 G 1,5 7,6 58 109 16
11646 4 x 1,5 7,6 58 109 16
10367 5 G 1,5 8,3 72 131 16
11647 5 x 1,5 8,3 72 131 16
10368 7 G 1,5 9,2 101 184 16
11648 7 x 1,5 9,2 101 184 16
10369 12 G 1,5 12,2 173 309 16
11649 12 x 1,5 12,2 173 309 16
10370 18 G 1,5 14,8 259 440 16
10371 25 G 1,5 17,6 360 620 16
10372 2 x 2,5 7,8 48 112 14
10373 3 G 2,5 8,3 72 148 14
11650 3 x 2,5 8,3 72 148 14
10374 4 G 2,5 9,2 96 178 14
11651 4 x 2,5 9,2 96 178 14
10375 5 G 2,5 10,1 120 221 14
11652 5 x 2,5 10,1 120 221 14
10376 7 G 2,5 11,2 168 306 14
11653 7 x 2,5 11,2 168 306 14
10377 12 G 2,5 15,1 288 498 14
11654 12 x 2,5 15,1 288 498 14
10378 18 G 2,5 18,2 432 764 14
10379 25 G 2,5 21,6 600 1044 14
10380 4 G 4 10,8 154 295 12
10381 5 G 4 12,1 192 361 12
10382 4 G 6 13,2 230 424 10
10383 5 G 6 14,7 288 525 10
10384 4 G 10 16,4 384 701 8
10388 5 G 10 18,3 480 909 8
10385 4 G 16 20,4 614 1035 6
10386 4 G 25 25,1 960 1582 4
10387 4 G 35 27,9 1344 2105 2
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc