Cáp Điện TKD KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV | Chính Hãng – Rubber – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Tinned-copper braiding

Cáp cho các ngành

Băng tải và hệ thống vận chuyển, Bốc dỡ hàng hóa, vật liệu, Các khu vực có ứng suất cơ học cao, Cần trục, Cần trục trong nhà, Chế biến gỗ, Chế tạo máy công cụ, Công nghiệp đóng gói, Công trình thoát nước, Dây chuyền lắp ráp, dây chuyền sản xuất, Dây nhà máy, Đường Sắt & Tầu Điện Ngầm, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Ngành đóng tàu, Sản xuất thép

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chịu va đập, Chống ăn mòn, Chống cháy, Chống dầu, Chống UV, Được thiết kế để sử dụng trong môi trường công nghiệp, nơi cáp phải có khả năng chống chịu cơ học và hóa chất tuyệt vời., Kháng axit, Không thấm nước, Kỹ thuật cơ khí và nhà máy, Sử dụng ngoài trời

Chứng chỉ

CE, CPR Eca, VDE

Điện áp

300V, VDC, 0,6/1 KV, 1,8/3 KV ÷ 3,6/6 KV, 100/100 V, 2 KV, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

Rubber

NSGAFÖU 1,8/3 kV

  • Hãng Sản Xuất: TKD KABEL
  • Xuất xứ/ Origin: Đức / EU
  • Special rubber core / Lõi cao su đặc biệt
  • Để sử dụng trong nhà và ngoài trời 
  • Chống UV
  • Tuân thủ Rohs – CE – VDE – CPR Eca
  • Hành vi đốt cháy: Acc tự dập tắt và chống cháy. theo tiêu chuẩn IEC 60332-1
  • Chống dầu: Acc. tới EN 60811-404
  • Tiêu chuẩn: Acc. tới DIN VDE 0250 phần 602
  • Điện áp định mức: Uo/U: 1,8/3 kV
  • Kiểm tra điện áp: 6 kV
  • Vật liệu dẫn điện: Tinned copper strands, Acc. to DIN VDE 0295 class 5 resp. IEC 60228 cl. 5
  • Vỏ bọc bên ngoài: Hợp chất cao su đặc biệt (Rubber) mầu đen
  • Tối thiểu. bán kính uốn cố định: 5 xd
  • Tối thiểu. bán kính uốn di chuyển: 5 xd
  • Hoạt động. nhiệt độ. cố định tối thiểu/tối đa: -40°C / +80°C
  • Hoạt động. nhiệt độ. đã di chuyển tối thiểu/tối đa: -25°C / +80°C
  • Nhiệt độ. tại dây dẫn: +90°C
SKU: NSGAFÖU 1.8/3kV
Categories: ,
Cáp Điện TKD KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV | Chính Hãng – Rubber – Giá Tốt NhấtCáp Điện TKD KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV | Chính Hãng – Rubber – Giá Tốt NhấtCáp Điện TKD KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV | Chính Hãng – Rubber – Giá Tốt NhấtCáp Điện TKD KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV | Chính Hãng – Rubber – Giá Tốt NhấtCáp Điện TKD KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV | Chính Hãng – Rubber – Giá Tốt NhấtCáp Điện TKD KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV | Chính Hãng – Rubber – Giá Tốt NhấtCáp Điện TKD KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV | Chính Hãng – Rubber – Giá Tốt NhấtCáp Điện TKD KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV | Chính Hãng – Rubber – Giá Tốt NhấtCáp Điện TKD KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV | Chính Hãng – Rubber – Giá Tốt NhấtCáp Điện TKD KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV | Chính Hãng – Rubber – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Mô tả Sản phẩm

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu TKD KABEL NSGAFÖU 1.8/3 kV được sử dụng Vật liệu dẫn điện: Sợi đồng mạ thiếc, Acc. to DIN VDE 0295 class 5 resp. IEC 60228 cl. 5, Cách nhiệt lõi: Hợp chất cao su, Vỏ bọc bên ngoài: Hợp chất cao su đặc biệt Màu Đen.

Sử dụng cáp

để lắp đặt cố định trên các phương tiện đường sắt và xe buýt cũng như trong phòng khô, trong đường ống và kênh lắp đặt kín. Thích hợp để kết nối các đơn vị linh hoạt.

Tính năng đặc biệt

  • Cáp có điện áp hoạt động 3 kV trong các thiết bị điện áp thấp đến 1.000 V được phân loại là kết nối bảo vệ ngắn mạch và rò rỉ đất
  • Chống UV
  • Hành vi đốt cháy: Acc tự dập tắt và chống cháy. theo tiêu chuẩn IEC 60332-1
  • Chống dầu: Acc. tới EN 60811-404
  • Tiêu chuẩn: Acc. tới DIN VDE 0250 phần 602

Nhận xét

  • Phù hợp với RoHS; tuân thủ Hướng dẫn 2014/35/EU (“Chỉ thị về điện áp thấp”) CE

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Conductor material: Tinned copper strands
Conductor class: Acc. to DIN VDE 0295 class 5 resp. IEC 60228 cl. 5
Core insulation: Rubber compound
Outer sheath: Special rubber-compound
Sheath colour: Black
Rated voltage: Uo/U: 1,8/3 kV
Testing voltage: 6 kV
Current-carrying-capacity: Reference value acc. to VDE see table on the right side.For divergent environmental conditions see conversion factors, technical guideline p. 16.076 and following
Min. bending radius fixed: 5 x d
Min. bending radius moved: 5 x d
Operat. temp. fixed min/max: -40 °C / +80 °C
Operat. temp. moved min/max: -25 °C / +80 °C
Temp. at conductor: +90 °C
Burning behavior: Self-extinguishing and flame-retardant acc. to IEC 60332-1
Resistant to oil: Acc. to EN 60811-404
Standard: Acc. to DIN VDE 0250 part 602

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

SIMILAR PRODUCTS

  • NSHXAFÖ

NSGAFÖU 1.8/3kV

Product No. Dimension
[n x mm²]
Outer-Ø
[mm]
Cu-Index
[kg/km]
Weight
[kg/1.000]
sheath
colour 
Variant
3500262 1 X 1,5 5,6 – 9,0 14,4 50 black V0: NSGAFÖU
3500282 1 X 2,5 6,0 – 10,0 24 65 black V0: NSGAFÖU
3500296 1 X 4 6,5 – 10,5 39 85 black V0: NSGAFÖU
3500303 1 X 6 7,1 – 11,0 58 105 black V0: NSGAFÖU
3500265 1 X 10 8,3 – 12,0 96 160 black V0: NSGAFÖU
3500275 1 X 16 9,3 – 14,5 154 235 black V0: NSGAFÖU
3500288 1 X 25 11,4 – 16,5 240 360 black V0: NSGAFÖU
3500292 1 X 35 12,6 – 18,0 336 460 black V0: NSGAFÖU
3500299 1 X 50 14,2 – 19,5 480 620 black V0: NSGAFÖU
3500306 1 X 70 16,0 – 21,5 672 820 black V0: NSGAFÖU
3500309 1 X 95 18,5 – 24,5 912 1.070 black V0: NSGAFÖU
3500268 1 X 120 20,3 – 26,0 1.152 1.320 black V0: NSGAFÖU
3500271 1 X 150 22,3 – 27,5 1.440 1.620 black V0: NSGAFÖU
3500278 1 X 185 24,2 – 29,5 1.776 1.950 black V0: NSGAFÖU
3500285 1 X 240 27,1 – 33,0 2.304 2.540 black V0: NSGAFÖU
3500290 1 X 300 30,2 – 36,5 2.880 3.178 black V0: NSGAFÖU
3500490 1 X 400 34,5 – 38,5 3.840 4.211 black V0: NSGAFÖU
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc