Cáp Điện LAPP KABEL ÖLFLEX® 500 P | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu lạnh, Chịu va đập, Chống ăn mòn, Chống dầu, HALOGEN-FREE, Kháng axit, Sử dụng ngoài trời |
Cáp cho các ngành | Bốc dỡ hàng hóa, vật liệu, Bơm chìm, Các khu vực có ứng suất cơ học cao, Chế biến gỗ, Chế tạo máy công cụ, Công nghiệp đóng gói, Công trình thoát nước, Gia công cơ khí, Hàng không, Khai thác hầm mỏ, Máy công trình xây dựng, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Nhà máy cấp đông, kho lạnh, Sân bay, Sản xuất lốp, Sản xuất thép, Sản xuất vật liệu xây dựng, Thiết bị rửa xe, Ứng dụng trong khai khoáng, Xây dựng nhà hát/ sân khấu, Xe đạp, Xe hơi, Xe máy |
Chứng chỉ | CE, EAC |
Điện áp | 100/100 V, 300/500 V |
Chất liệu vỏ cáp | PUR |
LAPP KABEL ÖLFLEX® 500 P
Flexible, abrasion-, oil- and cold-resistant workshop cable with PUR outer sheath / Cáp nhà xưởng mềm dẻo, chống mài mòn, dầu và lạnh với vỏ bọc bên ngoài PUR
ÖLFLEX® 500 P – PUR power cable with highly flexible conductors and high mechanical strength for durable and oil resistant application with handheld equipment.
Cáp nguồn ÖLFLEX® 500 P – PUR với ruột dẫn có độ mềm dẻo cao và độ bền cơ học cao cho ứng dụng bền và chống dầu với thiết bị cầm tay.
- High mechanical strength / Độ bền cơ học cao
- Good oil resistance / Khả năng chống dầu tốt
- Extra flexible conductor design / Thiết kế dây dẫn cực kỳ linh hoạt
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Halogen-free / Không có halogen
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Occasional flexing: -40°C to +80°C
- Fixed installation: -50°C to +80°C
- Điện áp 300/500V
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® 500 P
Benefits / Những lợi ích
- Increased durability under harsh conditions thanks to robust PUR outer sheath material
- Resistant to contact with many mineral oil-based lubricants, diluted acids, aqueous alkaline solutions and other chemical media
- Wide temperature range for applications in harsh climatic environments
- High flexibility simplifies installation when space is at a premium and use with electrical handheld devices
- The signal colour of the outer sheath increases safety and visual perception
- Tăng độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt nhờ vật liệu vỏ ngoài PUR chắc chắn
- Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác
- Phạm vi nhiệt độ rộng cho các ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
- Tính linh hoạt cao giúp đơn giản hóa việc lắp đặt khi không gian ở mức cao và sử dụng với các thiết bị điện cầm tay
- Màu tín hiệu của vỏ bọc bên ngoài giúp tăng độ an toàn và cảm nhận trực quan
Application range / Phạm vi ứng dụng
- Portable handheld electrical devices such as drills, sanders, jig saws or grinders
- Portable devices for the home and garden
- Connection and extension cables
- Các thiết bị điện cầm tay như máy khoan, máy chà nhám, máy cưa hoặc máy mài
- Thiết bị di động cho gia đình và sân vườn
- Kết nối và cáp mở rộng
Product features / Tính năng sản phẩm
- Resistant to oil and drilling fluids according to IEC 61892-4, Appendix D
- Abrasion and notch-resistant
- Flexible down to -40°C
- Halogen-free and flame-retardant
(IEC 60332-1-2) - Resistant to hydrolysis and microbes
- Chịu dầu và dung dịch khoan theo IEC 61892-4, Phụ lục D
- Chống mài mòn và chống khía
- Linh hoạt xuống -40 ° C
- Không chứa halogen và chống cháy
(IEC 60332-1-2) - Chống thủy phân và vi khuẩn
Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt
- Based on VDE 0285
- Suitable for use in fresh water down to 10 m depth at max. water temperature of +40 °C according to EN 50565-2
- Dựa trên VDE 0285
- Thích hợp để sử dụng trong nước ngọt ở độ sâu tối đa 10 m. nhiệt độ nước +40 ° C theo EN 50565-2
Product Make-up / Cấu tạo cáp
- Extra-fine wire strand made of bare copper / Sợi dây siêu mịn làm bằng đồng trần
- Core insulation: TPE compound / Cách điện lõi: Hợp chất TPE
- Cores twisted together / Lõi xoắn với nhau
- PUR outer sheath / Vỏ bọc bên ngoài PUR
- Sheath colour: orange / Màu vỏ: cam
Technical data
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
- ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC001578
- ETIM 6.0 Class-Description: Flexible cable
Core identification code
- Colours according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9
Conductor stranding
- Extra-fine wire acc. to VDE 0295, class 6/ IEC 60228 class 6
Minimum bending radius
- Occasional flexing: 10 x outer diameter
- Fixed installation: 4 x outer diameter
Nominal voltage
- U0/U: 300/500 V
Test voltage
- 3000 V
Protective conductor
- G = with GN-YE protective conductor
- X = without protective conductor
Temperature range
- Occasional flexing: -40°C to +80°C
- Fixed installation: -50°C to +80°C
Note
G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
Downloads
Product Distribution
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® 500 P
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) | AWG-No. |
0012345 | 2 X 1.0 | 6.8 | 19.5 | 64 | 18 |
0012346 | 3 G 1.0 | 7.2 | 29 | 77 | 18 |
00123473 | 4 G 1.0 | 8.1 | 38.4 | 96 | 18 |
00123483 | 5 G 1.0 | 8.9 | 48 | 120 | 18 |
0012351 | 2 X 1.5 | 7.6 | 29 | 81 | 16 |
0012352 | 3 G 1.5 | 8.3 | 43 | 105.3 | 16 |
00123543 | 4 G 1.5 | 9.3 | 58 | 135 | 16 |
00123533 | 5 G 1.5 | 10.4 | 72 | 158.9 | 16 |
0012365 | 3 G 2.5 | 10.4 | 72 | 173.2 | 14 |
00123553 | 4 G 2.5 | 11.4 | 96 | 204 | 14 |
00123663 | 5 G 2.5 | 12.8 | 120 | 254 | 14 |