Cáp Cao Su TKD KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Tinned-copper braiding

Cáp cho các môi trường

Chịu va đập, Chống cháy, Chống dầu, Chống OZONE, Chống UV, Được thiết kế để sử dụng trong môi trường công nghiệp, nơi cáp phải có khả năng chống chịu cơ học và hóa chất tuyệt vời., Sử dụng ngoài trời

Cáp cho các ngành

Hệ thống tự động hóa, Khai thác hầm mỏ, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Xây Dựng Công Trình

Chứng chỉ

CE, Rohs, VDE

Điện áp

300V, 150/250 V, 0,6/1 KV, 100/100 V, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

Rubber

NSSHÖU

  • Hãng Sản Xuất: TKD KABEL
  • Xuất xứ/ Origin: Đức / EU
  • Heavy rubber-sheathed flexible cables / Cáp mềm bọc cao su nặng
  • Để sử dụng trong nhà và ngoài trời 
  • Hành vi đốt cháy: Acc tự dập tắt và chống cháy. theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Chống dầu: Acc. tới EN 60811-404
  • Tiêu chuẩn: Acc. đến DIN VDE 0250 phần 812
  • Phù hợp với RoHS
  • Tuân thủ Hướng dẫn 2014/35/EU (“Chỉ thị về điện áp thấp”) CE
  • Không chứa các chất gây hại sơn mài và silicone (trong quá trình sản xuất)
  • Chống tia cực tím và ozon
  • Vật liệu dẫn điện: Sợi đồng đóng hộp, Acc. đến DIN VDE 0295 lớp 5 tương ứng. IEC 60228 cl. 5
  • Chất liệu vỏ bên trong: Hợp chất cao su đặc biệt, Màu đen (có thể có các màu khác)
  • Vỏ bọc bên ngoài: Hợp chất cao su đặc biệt, Màu vàng
  • Điện áp định mức: U/U: 0,6/1 kV
  • Kiểm tra điện áp: 3 kV
  • Tối thiểu. bán kính uốn cố định: Acc. theo DIN VDE 0298 phần 3
  • Tối thiểu. bán kính uốn di chuyển: Acc. theo DIN VDE 0298 phần 3
  • Hoạt động. nhiệt độ. cố định tối thiểu/tối đa: -40°C / +80°C
  • Hoạt động. nhiệt độ. đã di chuyển tối thiểu/tối đa: -25°C / +80°C
  • Nhiệt độ. tại dây dẫn: +90°C
Categories: ,
Cáp Cao Su TKD KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su TKD KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su TKD KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su TKD KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su TKD KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su TKD KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su TKD KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su TKD KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su TKD KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu cao su  TKD KABEL NSSHÖU được sử dụng Vật liệu dẫn điện: Sợi đồng đóng hộp Acc. đến DIN VDE 0295 lớp 5 tương ứng. IEC 60228 cl. 5, Cách nhiệt lõi: Hợp chất cao su, Chất liệu vỏ bên trong: Hợp chất cao su đặc biệt Màu đen (có thể có các màu khác), Vỏ bọc bên ngoài: Hợp chất cao su đặc biệt Màu vàng.

Sử dụng cáp

Để kết nối các thiết bị di động và máy móc có yêu cầu cơ học rất cao trong phòng khô và ẩm, sử dụng ngoài trời và trong khu vực dễ nổ. Đặc biệt là trong khai thác mỏ và các ngành công nghiệp, trong mỏ đá và trên các khu xây dựng. Cũng thích hợp cho việc lắp đặt cố định, ví dụ như trên tường trong các tòa nhà tạm thời, trong các thiết bị băng tải và máy móc.

Tính năng đặc biệt

  • Không chứa các chất gây hại sơn mài và silicone (trong quá trình sản xuất)
  • Chống tia cực tím và ozon

Nhận xét

  • Phù hợp với RoHS
  • Tuân thủ Hướng dẫn 2014/35/EU (“Chỉ thị về điện áp thấp”) CE
  • Chúng tôi hân hạnh sản xuất các phiên bản đặc biệt, kích thước khác, màu lõi và vỏ ngoài theo yêu cầu.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Conductor material: Tinned copper strands
Conductor class: Acc. to DIN VDE 0295 class 5 resp. IEC 60228 cl. 5
Core insulation: Rubber compound
Core identification: Acc. to VDE 0293-308 up to 5 wires coloured, from 6 wires black with white numerals with or without GNYE
Stranding: Cores stranded in layers
Inner sheath material: Special rubber-compound
Inner sheath colour: Black (other colours are possible)
Outer sheath: Special rubber-compound
Sheath colour: Yellow
Rated voltage: Uo/U: 0,6/1 kV
Testing voltage: 3 kV
Current-carrying-capacity: Acc. to DIN VDE, see Technical Guidelines
Min. bending radius fixed: Acc. to DIN VDE 0298 part 3
Min. bending radius moved: Acc. to DIN VDE 0298 part 3
Operat. temp. fixed min/max: -40 °C / +80 °C
Operat. temp. moved min/max: -25 °C / +80 °C
Temp. at conductor: +90 °C
Burning behavior: Self-extinguishing and flame retardant acc. to IEC 60332-1-2
Resistant to oil: Acc. to EN 60811-404
Standard: Acc. to DIN VDE 0250 part 812

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

NSSHÖU

Product No. Dimension
[n x mm²]
Outer-Ø
[mm]
Cu-Index
[kg/km]
Weight
[kg/1.000]
sheath
colour
Variant
3500326 1 X 16 10,2 – 11,8 154,0 229,0 yellow V1: NSSHÖU-O
3500329 1 X 25 12,4 – 14,0 240,0 350,0 yellow V1: NSSHÖU-O
3500331 1 X 35 13,5 – 15,1 336,0 446,0 yellow V1: NSSHÖU-O
3500332 1 X 50 15,1 – 17,2 480,0 618,0 yellow V1: NSSHÖU-O
3500333 1 X 70 17,2 – 19,5 672,0 838,0 yellow V1: NSSHÖU-O
3500334 1 X 95 19,2 – 22,1 912,0 1.082,0 yellow V1: NSSHÖU-O
3500324 1 X 120 21,5 – 23,9 1.152,0 1.350,0 yellow V1: NSSHÖU-O
3500325 1 X 150 23,4 – 25,9 1.440,0 1.660,0 yellow V1: NSSHÖU-O
3500327 1 X 185 26,4 – 29,4 1.776,0 2.067,0 yellow V1: NSSHÖU-O
3500328 1 X 240 30,2 – 32,6 2.304,0 2.621,0 yellow V1: NSSHÖU-O
3500330 1 X 300 33,8 – 36,8 2.880,0 3.336,0 yellow V1: NSSHÖU-O
3500336 2 X 1,5 10,6 – 12,2 29,0 163,0 yellow V1: NSSHÖU-O
3500401 4 X 1,5 11,8 – 13,5 58,0 213,0 yellow V1: NSSHÖU-O
3500337 2 X 2,5 11,7 – 13,3 48,0 213,0 yellow V1: NSSHÖU-O
3500338 3 X 1,5 11,1 – 12,7 43,0 184,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500361 4 X 1,5 11,8 – 13,5 58,0 213,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500373 5 X 1,5 12,7 – 14,4 72,0 249,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500382 7 X 1,5 15,2 – 17,5 101,0 370,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3501036 8 X 1,5 17,1 – 18,6 115,0 420,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3501175 24 X 1,5 24,3 – 27,3 346,0 920,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500320 10 X 1,5 17,7 – 20,0 144,0 490,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500344 3 X 2,5 12,2 – 14,2 72,0 255,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500364 4 X 2,5 14,1 – 16,5 96,0 328,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500375 5 X 2,5 15,2 – 17,6 120,0 384,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500383 7 X 2,5 17,4 – 19,9 168,0 504,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500321 12 X 2,5 21,2 – 24,1 288,0 733,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500322 18 X 2,5 24,5 – 27,5 432,0 1.055,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500323 24 X 2,5 28,6 – 30,2 576,0 1.316,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500347 3 X 4 15,1 – 17,2 115,0 340,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500367 4 X 4 15,7 – 18,6 154,0 423,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500376 5 X 4 17,0 – 20,0 192,0 501,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500348 3 X 6 16,2 – 19,5 173,0 415,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500369 4 X 6 16,9 – 20,1 230,0 530,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500378 5 X 6 19,1 – 22,5 288,0 716,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500362 4 X 10 21,1 – 24,3 384,0 832,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500380 5 X 10 22,9 – 26,2 480,0 1.001,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500363 4 X 16 25,2 – 28,2 614,0 1.198,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500374 5 X 16 27,4 – 30,5 768,0 1.445,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500365 4 X 25 29,8 – 33,7 960,0 1.771,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500381 5 X 25 32,4 – 36,5 1.200,0 2.140,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500366 4 X 35 32,7 – 36,3 1.344,0 2.196,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500438 5 X 35 36,9 – 39,9 1.680,0 2.791,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500368 4 X 50 38,1 – 43,1 1.920,0 3.160,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500370 4 X 70 42,1 – 47,5 2.688,0 4.115,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500371 4 X 95 48,2 – 55,7 3.648,0 5.516,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500372 4 X 120 54,5 – 60,3 4.608,0 6.815,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3501002 4 X 150 60,2 – 64,2 5.760,0 7.990,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500353 3 X 50/25 38,2 – 41,4 1.680,0 2.820,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500357 3 X 70/35 42,3 – 47,5 2.352,0 3.670,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500358 3 X 95/50 48,1 – 55,8 3.216,0 4.840,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500339 3 X 120/70 54,5 – 60,4 4.128,0 6.388,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500341 3 X 150/70 60,2 – 64,2 4.992,0 7.568,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500345 3 X 2,5/2,5KON 13,7 – 15,3 141,0 330,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3500377 5 X 4/4KON 24,0 302,0 870,0 yellow V2: NSSHÖU-J
3501174 3 X 4 + 3 X 4/3E 16,1 – 18,1 201,0 466,0 yellow V3: NSSHÖU … /3E
3500526 3 X 6 + 3 X 6/3E 17,4 – 19,4 298,0 560,0 yellow V3: NSSHÖU … /3E
3500951 3 X 10 + 3 X 10/3E 20,3 – 22,3 442,0 751,0 yellow V3: NSSHÖU … /3E
3500342 3 X 16 + 3 X 16/3E 23,9 – 25,9 682,0 1.100,0 yellow V3: NSSHÖU … /3E
3501137 3 X 70 + 3 X 35/3E 40,6 – 43,6 2.390,0 3.725,0 yellow V3: NSSHÖU … /3E
3500340 3 X 120 + 3 X 70/3E 51,9 – 55,9 4.368,0 5.905,0 yellow V3: NSSHÖU … /3E
3500350 3 X 6 + 3 X 6/3E + 3 X 1,5 18,4 – 20,4 341,0 628,0 yellow V4: NSSHÖU … /3E + ST
3500352 3 X 10 + 3 X 10/3E + 3 X 2,5 22,1 – 24,1 514,0 934,0 yellow V4: NSSHÖU … /3E + ST
3500343 3 X 16 + 3 X 16/3E + 3 X 2,5 23,9 – 25,9 754,0 1.175,0 yellow V4: NSSHÖU … /3E + ST
3500346 3 X 25 + 3 X 16/3E + 3 X 2,5 27,7 – 30,7 1.042,0 1.640,0 yellow V4: NSSHÖU … /3E + ST
3500354 3 X 35 + 3 X 16/3E + 3 X 2,5 30,1 – 33,1 1.368,0 2.010,0 yellow V4: NSSHÖU … /3E + ST
3500355 3 X 50 + 3 X 25/3E + 3 X 2,5 36,5 – 39,5 1.896,0 2.800,0 yellow V4: NSSHÖU … /3E + ST
3500356 3 X 70 + 3 X 35/3E + 3 X 2,5 40,6 – 43,6 2.587,0 3.800,0 yellow V4: NSSHÖU … /3E + ST
3500540 3 X 95 + 3 X 50/3E + 3 X 2,5 45,5 – 48,5 3.509,0 4.800,0 yellow V4: NSSHÖU … /3E + ST
3501209 3 X 150 + 3 X 70/3E + 3 X 2,5 56,2 – 60,2 5.414,0 7.350,0 yellow V4: NSSHÖU … /3E + ST
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc