Cáp Cao Su LAPP KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Tinned-copper braiding

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chịu va đập, Chống ăn mòn, Chống dầu, Chống UV, Sử dụng ngoài trời

Cáp cho các ngành

Các khu vực có ứng suất cơ học cao, Gia công cơ khí, Hàng không, Khai thác hầm mỏ, Sân bay, Ứng dụng trong khai khoáng, Xe hơi, Xe máy

Chứng chỉ

CE, EAC, VDE

Điện áp

0,6/1 KV, 100/100 V, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

Rubber

LAPP KABEL NSSHÖU
Mechanically robust rubber cable for mining and surface mining / Cáp cao su cơ học chắc chắn để khai thác mỏ và khai thác bề mặt

NSSHÖU, VDE, power and control cable, rubber, for harsh conditions, with inner and outer sheath, 0,6/1 kV, class 5, flexible -25°C to +90 °C, mining, outdoors

NSSHÖU, VDE, cáp nguồn và điều khiển, cao su, dùng cho các điều kiện khắc nghiệt, có vỏ bọc bên trong và bên ngoài, 0,6 / 1 kV, cấp 5, linh hoạt -25 ° C đến +90 ° C, khai thác mỏ, ngoài trời

  • Mining / Khai thác mỏ
  • Outdoors / Ngoài trời
  • Oil-resistant / Chống dầu
  • Cold-resistant / Chịu lạnh
  • Mechanical resistance / Sức đề kháng cơ học
  • UV-resistant / Chống tia cực tím
  • Outer jacket: Rubber / Vỏ ngoài rubber (cao su)
  • Occasionally moved: -25°C up to +90°C
  • Fixed installation: -40°C to +90°C
  • Điện áp 600/1000 V
SKU: NSSHÖU
Cáp Cao Su LAPP KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL NSSHÖU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

NSSHÖU

Benefits / Những lợi ích

  • For use at very high mechanical stress
  • Single-core design suitable for robust connection cables for welding equipment
  • Not antistatic
  • Để sử dụng ở ứng suất cơ học rất cao
  • Thiết kế lõi đơn phù hợp với cáp kết nối mạnh mẽ cho thiết bị hàn
  • Không chống tĩnh điện

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • For mining as well as surface mining
  • Connection for moving equipment and machinery
  • Under extreme environmental conditions
  • Suitable for outdoor use, as well as in dry and damp interiors
  • Để khai thác cũng như khai thác bề mặt
  • Kết nối để di chuyển thiết bị và máy móc
  • Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt
  • Thích hợp để sử dụng ngoài trời, cũng như trong nội thất khô và ẩm ướt

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Flame retardant acc. to IEC 60332-1-2
  • Oil-resistant according to EN 60811-404
  • High notch resistance
  • Abrasion-resistant
  • Acc chậm cháy. theo IEC 60332-1-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 60811-404
  • Khả năng chống chịu cao
  • Chống mài mòn

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • <VDE> NSSHÖU cable type approval according to VDE 0250-812
  • <VDE> Phê duyệt loại cáp NSSHÖU theo VDE 0250-812

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire strand made of tinned-copper wires / Sợi dây mảnh làm bằng dây đồng mạ thiếc
  • Core insulation: rubber compound, type 3GI3 / Cách điện lõi: hợp chất cao su, loại 3GI3
  • Inner sheath: rubber-compound, type GM1b or 5GM5 / Vỏ bên trong: hợp chất cao su, loại GM1b hoặc 5GM5
  • Outer sheath: rubber compound, type 5GM5 / Vỏ bọc bên ngoài: hợp chất cao su, loại 5GM5

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000057
  • ETIM 5.0 Class-Description: Low voltage power cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000057
  • ETIM 6.0 Class-Description: Low voltage power cable

Core identification code

  • Up to 5 cores: colour-coded according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9
  • From 6 cores: black with white numbers

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Minimum bending radius

  • Flexible use: 10 x outer diameter
  • Fixed installation: 5 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 600/1000 V

Test voltage

  • 3000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Current rating

  • According to VDE 0298 Part 4, Table 15

Temperature range

  • Occasionally moved: -25°C up to +90°C
  • Fixed installation: -40°C to +90°C

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

NSSHÖU

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km) AWG-No.
NSSHÖU-O
1600500 1 X 16.0 10.9 153.6 260 6
1600501 1 X 25.0 13.3 240 390 4
1600502 1 X 35.0 14.4 336 500 2
1600503 1 X 50.0 16.7 480 680 1
1600504 1 X 70.0 18.9 672 900 2/0
1600505 1 X 95.0 21.0 912 1150 3/0
1600506 1 X 120.0 23.3 1152 1440 4/0
1600507 1 X 150.0 25.2 1440 1750 300 kcmil
1600508 1 X 185.0 28.4 1776 2180 350 kcmil
1600509 1 X 240.0 31.4 2304 2790 500 kcmil
NSSHÖU-J
1600516 3 G 1.5 11.8 43.2 200 16
16005243 4 G 1.5 12.7 57.6 230 16
16005333 5 G 1.5 13.6 72 280 16
1600517 3 G 2.5 13.2 72 260 14
16005253 4 G 2.5 15.4 96 360 14
16005343 5 G 2.5 16.5 120 420 14
1600541 7 G 2.5 20.0 168 600 14
1600544 12 G 2.5 26.0 288 860 14
16005263 4 G 4.0 16.9 153.6 470 12
16005353 5 G 4.0 18.2 192 550 12
16005273 4 G 6.0 18.3 230.4 580 10
16005363 5 G 6.0 20.6 288 740 10
16005283 4 G 10.0 22.3 384 950 8
16005373 5 G 10.0 24.1 480 1100 8
16005293 4 G 16.0 26.1 614 1400 6
16005383 5 G 16.0 28.3 768 1720 6
16005303 4 G 25.0 31.2 960 2000 4
16005313 4 G 35.0 34.1 1344 2700 2
16005323 4 G 50.0 41.0 1920 3700 1
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc