Cáp Cao Su LAPP KABEL NSHXAFÖ 1.8/3 kV | Chính Hãng – Single Core – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Tinned-copper braiding

Cáp cho các môi trường

Chống cháy, HALOGEN-FREE

Cáp cho các ngành

Đường sắt, Gia công cơ khí, Hàng không, Máy móc công nghiệp, Sân bay, Xe hơi, Xe máy

Chứng chỉ

EAC, VDE

Điện áp

0,6/1 KV, 1,8/3 KV ÷ 3,6/6 KV, 2 KV, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

Rubber

LAPP KABEL NSHXAFÖ 1,8/3 kV
Halogen-free, flexible single-core rubber cable for public transport and wiring / Cáp cao su một lõi linh hoạt, không chứa halogen dùng cho giao thông công cộng và đi dây

NSHXAFÖ 1,8/3 kV AC, VDE-certified, power cable, single-conductor rubber cable with outer coating, Class 5, halogen-free, VDE 0250-606

NSHXAFÖ 1,8 / 3 kV AC, được chứng nhận VDE, cáp điện, cáp cao su một ruột có lớp phủ bên ngoài, Loại 5, không chứa halogen, VDE 0250-606

  • Public transport / Phương tiện giao thông công cộng
  • Control panel internal wiring / Bảng điều khiển hệ thống dây nội bộ
  • Halogen-free / Không có halogen
  • Outer jacket: Rubber / Vỏ ngoài rubber (cao su)
  • Occasionally moved: -25°C up to +90°C
  • Fixed installation: -25°C to +90°C
  • Điện áp 1.8/3 kV
SKU: NSHXAFÖ 1,8/3 kV
Cáp Cao Su LAPP KABEL NSHXAFÖ 1.8/3 kV | Chính Hãng – Single Core – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL NSHXAFÖ 1.8/3 kV | Chính Hãng – Single Core – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL NSHXAFÖ 1.8/3 kV | Chính Hãng – Single Core – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL NSHXAFÖ 1.8/3 kV | Chính Hãng – Single Core – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

NSHXAFÖ 1,8/3 kV

Benefits / Những lợi ích

  • Arrangements made of single-conductor cables NSHXAFö in accordance with VDE 0250 Part 606 with nominal voltage of at least U0/U: 1.8/3 kV can be used for short circuit-proof and short-to-ground-proof installation up to 1000 V in acc. with VDE 0100 Part 520 and VDE 0298 Part 3
  • Bố trí làm bằng cáp một ruột NSHXAFö phù hợp với VDE 0250 Phần 606 với điện áp danh định ít nhất là U0 / U: 1,8 / 3 kV có thể được sử dụng để lắp đặt chống ngắn mạch và chống chạm đất lên đến 1000 V trong acc. với VDE 0100 Phần 520 và VDE 0298 Phần 3

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Wiring of machines, tools, devices, appliances and control cabinets
  • Railway vehicles, buses;
    short-circuit-proof up to 1000 V in switching stations and power distributors
  • In ducts, tubes, pipes, conduits and closed installation channels
  • Bundled or for connection of movable parts
  • Đấu dây máy móc, dụng cụ, thiết bị, đồ gia dụng và tủ điều khiển
  • Phương tiện đường sắt, xe buýt;
    chống ngắn mạch lên đến 1000 V trong các trạm chuyển mạch và bộ phân phối điện
  • Trong ống dẫn, ống, ống dẫn, ống dẫn và các kênh lắp đặt kín
  • Gói hoặc để kết nối các bộ phận có thể di chuyển được

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Halogen-free: to protect human life and valuable assets in the event of a fire, through low smoke density and low amount of corrosive gases
  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Normative rated voltage class 3.6/6 kVac available on request
  • The outer diameters stated in the part number table are maximum values
  • Không chứa halogen: bảo vệ tính mạng con người và tài sản có giá trị trong trường hợp hỏa hoạn, nhờ mật độ khói thấp và lượng khí ăn mòn thấp
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • Cấp điện áp định mức tiêu chuẩn 3,6 / 6 kVac có sẵn theo yêu cầu
  • Các đường kính ngoài được nêu trong bảng số bộ phận là giá trị lớn nhất

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • <VDE> NSHXAFÖ 1,8/3 kV cable type approval according to VDE 0250-606
  • <VDE> NSHXAFÖ 1,8 / 3 kV phê duyệt loại cáp theo VDE 0250-606

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine copper wire strands / Sợi dây đồng mịn
  • Core insulation: halogen-free rubber compound, type 3GI3 / Cách điện lõi: hợp chất cao su không chứa halogen, loại 3GI3
  • Outer coating: halogen-free polymer compound, type HM3 / Lớp phủ bên ngoài: hợp chất polyme không chứa halogen, loại HM3

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 5.0 Class-Description: Single core cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 6.0 Class-Description: Single core cable

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Minimum bending radius

  • Flexible use: 10 x outer diameter
  • Fixed installation: 6 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 1.8/3 kV

Test voltage

  • 6000 V

Temperature range

  • Occasionally moved: -25°C up to +90°C
  • Fixed installation: -25°C to +90°C

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

NSHXAFÖ 1,8/3 kV

Article number Conductor cross-section (mm²) Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km) AWG-No.
3022673 1.5 7 14.4 60 16
3022674 2.5 7.5 24 70 14
3022675 4 9 38.4 90 12
3022676 6 9.5 57.6 120 10
3022677 10 11 96 180 8
3022678 16 13 153.6 250 6
3022679 25 15 240 390 4
3022680 35 16.5 336 470 2
3022681 50 18 480 625 1
3022682 70 20.5 672 880 2/0
3022683 95 24 912 1190 3/0
3022684 120 26 1152 1430 4/0
3022685 150 28 1440 1750 300 kcmil
3022686 185 31 1776 2160 350 kcmil
3022687 240 34.5 2304 2718 500 kcmil
3022688 300 38 2880 3470 600 kcmil
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc