Cáp Cao Su LAPP KABEL H07ZZ-F | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống cháy, HALOGEN-FREE

Cáp cho các ngành

Chế biến gỗ, Công nghệ âm thanh và ánh sáng, Công nghiệp đóng gói, Hàng không, Luyện tập & Phục hồi chức năng, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Sân bay, Thiết bị y tế, Xây dựng nhà hát/ sân khấu, Xe đạp, Xe hơi, Xe máy

Chứng chỉ

CE, EAC, HAR

Điện áp

0,6/1 KV, 100/100 V, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

Rubber

LAPP KABEL H07ZZ-F
Machines, devices; halogen-free: events, locations with a high density of people and valuable assets / Máy móc, thiết bị; không chứa halogen: sự kiện, địa điểm có mật độ người đông đúc và tài sản có giá trị

H07ZZ-F, <HAR>, power and control cable, rubber, 450/750V, halogen-free, flame-retardant IEC 60332-3-24 bundle fire test, low smoke LS0H EN 61034-2

H07ZZ-F, <HAR>, cáp nguồn và điều khiển, cao su, 450 / 750V, không chứa halogen, thử nghiệm chống cháy theo bó IEC 60332-3-24, ít khói LS0H EN 61034-2

  • Halogen-free / Không có halogen
  • Flame-retardant / Chống cháy
  • Outer jacket: Rubber / Vỏ ngoài rubber (cao su)
  • Fixed installation: -40°C up to +90°C
  • Occasionally moved: -5°C up to +90°C
  • Điện áp: 450/750 VAC
    Trong các cài đặt được bảo vệ và cố định:
    U0 / U: 600/1000 V
SKU: H07ZZ-F
Cáp Cao Su LAPP KABEL H07ZZ-F | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL H07ZZ-F | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL H07ZZ-F | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL H07ZZ-F | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL H07ZZ-F | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL H07ZZ-F | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

H07ZZ-F

Benefits / Những lợi ích

  • Broad usages due to halogen-free materials
  • According to VDE 0100-711, cables with low smoke emission are required in buildings for exhibitions, shows and stands without a fire alarm system
  • Type-compliant versions <HAR>-certified with “<HAR>” testing and certification mark for accelerated granting of approvals if final application of cable is within the European CENELEC area
  • Sử dụng rộng rãi do vật liệu không chứa halogen
  • Theo VDE 0100-711, cáp có độ phát thải khói thấp được yêu cầu trong các tòa nhà triển lãm, trưng bày và khán đài không có hệ thống báo cháy
  • Các phiên bản phù hợp với loại <HAR> được chứng nhận với nhãn hiệu kiểm tra và chứng nhận “<HAR>” để cấp tốc phê duyệt nếu ứng dụng cuối cùng của cáp nằm trong khu vực CENELEC Châu Âu

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Stage technology
  • For mobile equipment and machines
  • According to EN 50565-2: In dry, damp and wet rooms as well as for fixed installation e.g. on the plaster
  • For buildings or industrial plants with a high density of people or valuable assets
  • Công nghệ sân khấu
  • Đối với thiết bị và máy di động
  • Theo EN 50565-2: Trong phòng khô, ẩm ướt cũng như để lắp đặt cố định, v.d. trên thạch cao
  • Đối với các tòa nhà hoặc nhà máy công nghiệp có mật độ người đông đúc hoặc tài sản có giá trị

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Low amount of corrosive gases in the event of fire
  • Flame-retardant according to IEC 60332-1-2 and bundle flame test according to IEC 60332-3-24
  • Low smokes/low smoke density in the event of fire according to IEC 61034
  • Ozone-resistant acc. to EN 50363-6, EN 60811-403, EN 50396-8.1.3
  • Lượng khí ăn mòn thấp trong trường hợp hỏa hoạn
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2 và thử nghiệm ngọn lửa bó theo IEC 60332-3-24
  • Khói thấp / mật độ khói thấp trong trường hợp hỏa hoạn theo IEC 61034
  • Acc kháng ôzôn. tới EN 50363-6, EN 60811-403, EN 50396-8.1.3

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • <HAR> H07ZZ-F cable type approval according to EN 50525-3-21
  • <HAR> Phê duyệt loại cáp H07ZZ-F theo EN 50525-3-21

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Conductor made of bare copper wires / Dây dẫn làm bằng dây đồng trần
  • Core insulation: rubber compound, halogen-free / Lớp cách nhiệt lõi: hợp chất cao su, không chứa halogen
  • Outer sheath: rubber compound, halogen-free / Vỏ bọc bên ngoài: hợp chất cao su, không chứa halogen

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 6.0 Class-Description: Flexible cable

Core identification code

  • Up to 5 cores: colour-coded according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9
  • From 6 cores: black with white numbers

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Minimum bending radius

  • 4 to 8 x outer diameter (EN 50565-1)

Nominal voltage

  • U0/U: 450/750 VAC
    In protected and fixed installations:
    U0/U: 600/1000 V

Test voltage

  • 2500 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Current rating

  • VDE 0298 Part 4
  • EN 50565-1/ VDE 0298-565-1

Temperature range

  • Fixed installation: -40°C up to +90°C
  • Occasionally moved: -5°C up to +90°C

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

H07ZZ-F

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km) AWG-No.
1600810 3 G 1.5 9.2 – 10.8 43.2 125 16
1600811 4 G 1.5 10.2 – 11.8 57.6 155 16
1600812 5 G 1.5 11.2 – 12.8 72 190 16
1600815 14 G 1.5 18.8 – 21.3 201.6 570 16
1600816 18 G 1.5 20.7 – 23.3 259.2 750 16
1600820 3 G 2.5 10.9 – 12.5 72 185 14
1600821 4 G 2.5 12.1 – 13.9 96 235 14
1600822 5 G 2.5 13.3 – 15.1 120 290 14
1600823 7 G 2.5 17.1 – 19.3 168 520 14
1600825 14 G 2.5 22.2 – 25 336 860 14
1600836 4 G 4.0 14.0 – 16.0 153.6 325 12
1600837 5 G 4.0 15.6 – 17.6 192 410 12
1600841 4 G 6.0 15.7 – 17.7 230.4 440 10
1600842 5 G 6.0 17.5 – 19.5 288 550 10
1600844 4 G 10.0 20.9 – 23.3 384 770 8
1600845 5 G 10.0 22.9 – 25.7 480 950 8
1600847 4 G 16.0 23.8 – 26.4 614.4 1070 6
1600849 4 G 25.0 28.9 – 32.1 960 1570 4
1600851 4 G 35.0 32.5 – 36.1 1344 2040 2
1600852 4 G 50.0 37.7 – 41.5 1920 2810 1
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc