Cáp Cao Su LAPP KABEL H05RR-F | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chống OZONE

Cáp cho các ngành

Công nghệ âm thanh và ánh sáng, Dệt may, Gia công cơ khí, Tiệm giặt là

Chứng chỉ

CE, EAC, HAR

Điện áp

100/100 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

Rubber

LAPP KABEL H05RR-F
Rubber cable for light mechanical stress and handheld devices used in households, kitchens, offices / Cáp cao su chịu lực cơ học nhẹ và các thiết bị cầm tay dùng trong hộ gia đình, bếp ăn, văn phòng

H05RR-F, HAR-certified, power and control cable for household and handheld devices, rubber, class 5/flexible, indoor use, flame-retardant

H05RR-F, được chứng nhận HAR, cáp nguồn và điều khiển cho các thiết bị gia dụng và cầm tay, cao su, loại 5 / linh hoạt, sử dụng trong nhà, chống cháy

Light mechanical stress / Ứng suất cơ học nhẹ

  • Outer jacket: Rubber / Vỏ ngoài rubber (cao su)
  • Cold-resistant / Chịu lạnh
  • Fixed installation: -25°C up to +60°C
  • Occasionally moved: -25°C bis +60°C
  • Điện áp 300/500V
SKU: H05RR-F
Cáp Cao Su LAPP KABEL H05RR-F | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL H05RR-F | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL H05RR-F | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Cao Su LAPP KABEL H05RR-F | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

H05RR-F

Benefits / Những lợi ích

  • Type-compliant versions <HAR>-certified with “<HAR>” testing and certification mark for accelerated granting of approvals if final application of cable is within the European CENELEC area
  • Các phiên bản phù hợp với loại <HAR> được chứng nhận với nhãn hiệu kiểm tra và chứng nhận “<HAR>” để cấp tốc phê duyệt nếu ứng dụng cuối cùng của cáp nằm trong khu vực CENELEC Châu Âu

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Handheld and power supply devices according to EN 50565-2
  • For lightweight workshop tools that are subject to light loads
  • According to EN 50565-2: dry and damp rooms; only temporary use outdoors; not for industrial/commercial or agricultural facilities, except tailors/cutting workshops; not suitable for supplying industrial power tools
  • Light & sound technology
  • Thiết bị cung cấp điện và cầm tay theo EN 50565-2
  • Đối với các công cụ xưởng nhẹ chịu tải trọng nhẹ
  • Theo EN 50565-2: phòng khô và ẩm; chỉ sử dụng tạm thời ngoài trời; không dành cho các cơ sở công nghiệp / thương mại hoặc nông nghiệp, ngoại trừ xưởng may / xưởng cắt; không thích hợp để cung cấp các dụng cụ điện công nghiệp
  • Công nghệ âm thanh và ánh sáng

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Ozone-resistant
  • Chống ôzôn

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • <HAR> cable type approval according to EN 50525-2-21
  • Phê duyệt loại cáp <HAR> theo EN 50525-2-21

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Bare copper wire according to HAR / Dây đồng trần theo HAR
  • Core insulation: rubber compound, type EI 4 / Cách điện lõi: hợp chất cao su, loại EI 4
  • Outer sheath: rubber compound, type EM3 / Vỏ bọc bên ngoài: hợp chất cao su, loại EM3

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 6.0 Class-Description: Flexible cable

Core identification code

  • Coloured according to HD 308

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Minimum bending radius

  • 4 to 8 x outer diameter (EN 50565-1)

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 2000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Current rating

  • According to IEC 60364-5-52/ VDE 0298-4
  • EN 50565-1/ VDE 0298-565-1

Temperature range

  • Fixed installation: -25°C up to +60°C
  • Occasionally moved: -25°C bis +60°C

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

H05RR-F

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km) AWG-No.
1600203 2 X 0.75 5.7 – 6.7 14.4 61 19
1600207 3 G 0.75 6.2 – 7.4 21.6 75 19
1600204 2 X 1.0 6.1 – 7.3 19.2 73 18
1600208 3 G 1.0 6.5 – 7.7 28.8 86 18
16002113 4 G 1.0 7.1 – 8.5 38.4 105 18
1600205 2 X 1.5 7.6 – 8.8 28.8 115 16
1600200 3 G 1.5 8.0 – 9.4 43.2 135 16
16002013 4 G 1.5 9.0 – 10.4 57.6 165 16
16002023 5 G 1.5 9.8 – 11.4 72 190 16
1600206 2 X 2.5 9.0 – 10.4 48 160 14
1600209 3 G 2.5 9.6 – 11.2 72 190 14
16002123 4 G 2.5 10.7 – 12.3 96 235 14
16002133 5 G 2.5 11.9 – 13.7 120 285 14
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc