böhm Kabel là nhà phân phối trong ngành công nghiệp cáp hơn 30 năm tại Iserlohn, Đức. Với nhiều năm kinh nghiệm và đội ngũ kỹ thuật không ngừng phát triển đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt do Châu Âu đưa ra. Hiện nay böhm Kabel là một trong những nhà sản xuất dây, cáp hàng đầu cho thiết bị đo đạc, xây dựng và tự động hóa, công nghệ điều khiển và các ngành công nghiệp. ngành đo lường, kỹ thuật điện và xây dựng, công nghệ thông tin và nhiều ngành khác.
Flexible control cables
- YSLY
- YSLY / EB
- YSLYAY
- YSLYCY (loại EMC}
- YSLY 0,6 / 1 kV
- YSLYCY 0,6 / 1 kV (loại EMC)
- 2YSLCY-J 0,6 / 1 kV (loại EMC)
- 2YSLCYK-J 0,6 / 1 kV (loại EMC)
- 2XSL (ST) CHK-JB 0,6 / 1 kV
- H05VV5-F
- H05VVC4V5-K (EMC-type}
- 3-Norm SL UL-CSA-HAR
- 3-Norm SLC UL-CSA-HAR EMV-TYP (EMC-type}
- 4-Norm SL UL-CSA-HAR-SEV
- 4-Norm SLC UL-CSA-HAR-SEV (EMC-type)
Drag chain cables
- SL-FYY
- SL-FYY-CY (loại EMC)
- SL-FY-11Y
- SL-FYY-C11Y (loại EMC)
PUR-cables
- YSLYK
- H05BQ-F
- H07BQ-F / S07BQ-F
- YSL11Y 40P
- YSLYC11Y 40CP (loại EMC)
- S1BQ-F 1000V
Flat- and round cables for festoon systems
- A05VVH6-F
- H05VVH6-F
- A07VVH6-F/H07VVH6-F
- KYFLY
- KYFLCY (EMC-type)
- KYFLTCY (EMC-type)
- KYFLTFCY (EMC-type)
- NGFLGÖU-J
- (N)GFLCGÖU (EMC-type)
- TPR/TPR -halogen-free-
- böhmflex FESTOON PUR 0,6/1 kV
- böhmflex FESTOON C-PUR 0,6/1 kV
- (N)GRDGÖU
- (N)GRDGCGÖU (EMC-type)
- (N)GRDGÖU-O (C)
Reeling cables
- NSHTÖU 0,6/1 kV
- böhmflex S (N)SHTÖU 0,6/1 kV
- böhmflex PUR-R
- (RTS) (N)SHTÖU-J 0,6/1 kV
- (N)SHTÖU(SMK)-O/J 1 kV
- YSLTÖ
- YSLTÖ with LWL
- NTSWÖU 1 – 30 kV
- (N)TSCGEWÖU 3,6/6 kV – 18/30 kV (EMC-type)
Round cables with suspension element
- PVC 2S
- LYSLTK
- YSLTK
- KYSTY
- KYSTUY
- KYSTFUY
- KYSSTUY
- KYSTCY (EMC-type)
- KYSTCUY (EMC-type)
- KYSTFCUY (EMC-type)
- YMHY-KT/YMHY-KST
- STN-JZ/JB
- STCN (EMC-type)
Heat-resistant cables
- SID
- SIF
- H05SJ-K/A05SJ-K
- SIF/GL
- SIFZü
- SIFZW
- SIHF
- SIF-Cu-SI (EMC-type}
- SIHF-Cu-SI (EMC-type)
- SIHFP
- SIHF-GL-P
- H05SS-F HAR silicone cable
- SIF-PV/P low-voltage line
- H05G-K/H07G-K
Stranded wires, Hook-up wires
- LIY
- LIFY
- LIYV
- YV
- FLY
- YV(ST)Y
Data cables
- LIYY
- LIYY pairs
- LIYCY (EMC-type)
- LIYCY-CY
- LIYCY paarig (EMC-type)
- YSLCY (EMC-type)
- LIYCY-JZ/OZ/JB/OB (Auslauftype -> Nachfolger: YSLCY) (EMC-type}
- LIYCY/EB-O/OZ/JZ (EMC-type)
- LIYCY/EB paarig (EMC-type)
- LI2YCYv (TP) (EMC-type)
Installations cable industry- E
- JE-LIYY
- JE-LIYCY (EMC-type)
- JE-LIY(ST)Y
- JE-Y(ST)Y
- JE-Y(ST)YV
- JE-Y(ST)YY/JE-Y(ST)2YY
Instrumentation cables
- RD-Y(ST)Y
- RD-Y(ST)YY
- RE-2Y(ST)Y
- RE-2Y(ST)Yv
- RE-2Y(ST)Yv PiMF
- {RE-2Y(ST)Yv-fl PiMF}
- RE-2Y(C)Yv-fl
- RE-2Y(ST)Yv-fl
Halogen-free cables
- H05Z-U/H07Z-U
- H05Z-K/H07Z-K
- NHMH-J/O
- NHXMH-J/O
- NHXMH(ST)-J
- HMH-C (EMC-type)
- HMH/HMH-EB
- H07ZZ-F
- LIHH/LIH(ST)H
- LIHCH (EMC-type)
- LIHCH-PAAR (EMC-type)
- LIHCH PIMF (EMC-type)
- JE-LIHCH Bd SI (EMC-type)
- J-H(ST)H BD/J-H(ST)H BMK
- J-2Y(ST)H ST III
- JE-H(ST)H BDSI u. BMK
- JE-H(ST)H BD E30 u. BMK
- JE-H(ST)H BD E90 u. BMK
- JE-H(ST)H E30/E90 u. BMK
- JE-H(ST)HQH E30
- JE-H(ST)HQH E90
- JE-H(ST)HQH E30/E90
- N2XH-O/J
- N2XCH (EMC-type}
- NHXH E30
- NHXCH E30 (EMC-type)
- NHXH E90
- NHXCH E90 (EMC-type)
- NSHXAFö 1,8/3kV
- NSHXAFö 3,6/6kV
- FG16M16 0,6/1 kV multi
- FG16M16 0,6/1 kV single L N PE
Installation cables
- NYM
- (N)YM(ST)
- YR
- NYIF-O/J
Industrial PVC-cables
- H05V-U/H07V-U
- H07V-R
- H05V-K/H07V-K/X05V-K/X07V-K
- X03VH-H/N03VH-H
- H03VV-F
- H03VVH2-F
- H05VV-F/A05VV-F/X05VV-F
- NYL/NYLY/Typ G/Typ F
Rubber-insulated cables
- H05RR-F
- H05RN-F
- H07RN-F
- H05RNH2-F
- H01N2-D
- H01N2-E
- NSGAFöu 1,8/3kV
- NSGAFöu 3,6/6kV
- NSSHöu-O/J
- NSSHöu/3E
- NSSHöu/3ESt
- NSSHöu/KON
Photovoltaic cables
- Solar EN50618 H1Z2Z2-K 1/1 kV
Power cables 0,6/1 kV
- NYY
- NYY-JZ-RF
- NYCY / EYCY (EMC-type)
- NYCWY (EMC-type)
- NAYY
- NAYCWY (EMC-type)
- (N)A(St)YY- O 0,6/1kV ALMGST
Medium voltage cables
- NYFGY 3,3/6kV
- N2XSY 6/10kV
- N2XS2Y 6/10kV
- N2XS(F)2Y 6/10kV
- N2XSY 12/20kV
- N2XS2Y 12/20kV
- N2XS(F)2Y 12/20kV
- N2XSY 18/30kV
- N2XS2Y 18/30kV
- N2XS(F)2Y 18/30kV
- N2XSEY 6/10kV
- NA2XSY 6/10kV
- NA2XS2Y 6/10kV
- NA2XS(F)2Y 6/10kV
- NA2XSY 12/20kV
- NA2XS2Y 12/20kV
- NA2XS(F)2Y 12/20kV
- NA2XSY 18/30kV
- NA2XS2Y 18/30kV
- NA2XS(F)2Y 18/30kV
Data cables LAN
- FTP 100
- FTP 100 duplex
- SFTP 300
- SFTP 300 duplex
- SSTP 1000/23 CAT. 7+
- SSTP 1000/23 PE
- SSTP 1000/23 duplex CAT. 7+
- SSTP 1200/23
- SSTP 1200/23 duplex
Optical fibres
- A/I-DQ(ZN)BH
- A-DQ(ZN)B2Y
BUS cables
- Profibus
- EIB
- EIB-H(ST)H
- ASI Bus
- Interbus
- CAN Bus
{Schiffs- und Marinekabel}
- {FM2XCH (NOFI) }
- {FM2XCCH (NOFI)}
- {FM2XCH-FFR (NOFI)}
- {M2XCH 0,6/1 kV (NOFI)}
- {M2XCH 0,6/1 kV (FI)}
- {M2XCH-FFR 0,6/1 kV (NOFI)}
- {M2XCH EMC 0,6/1 kV (NOFI)}
- {M2XH 0,6/1 kV (NOFI)}
- {M2XH 0,6/1 kV (FI)}
- {M2XH-FFR 0,6/1 kV (NOFI)}
Dây cáp điện BOHM KABEL YSLY 0,6/1 kV | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
BOHM KABEL YSLY 0.6/1kV
Hãng sản xuất: BOHM KABEL
Xuất xứ: Germany
- Tuân thủ RoHS
- flame-retardant IEC 60332-1 (equivalent to DIN VDE 0472-804 test method B)
- UV-resistant
- Vật liệu dẫn điện Cu, trần (Class5)
- Tiêu chuẩn dây dẫn IEC 60228
- Vỏ ngoài loại hợp chất PVC: TM2 , màu đen
- Nominal voltage Uo/U 0,6/1 kV
- Test voltage 4000 V
- Insulation resistance 13,3 MΩ x km
- Minimum bending radius mobile operation: 7,5 x cable-Ø
- Minimum bending radius, fixed installation: 4 x cable-Ø
- Temperature range min., mobile operation: -5 °C
Temperature range max., mobile operation: +80 °C
Temperature range min., fixed installation: -40 °C
Temperature range max., fixed installation: +80 °C



