Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO C HFFR 0,6/1 kV | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Tinned-copper braiding

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chịu va đập, Chống cháy, Chống dầu, Chống OZONE, Chống UV, HALOGEN-FREE, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Các khu vực có ứng suất cơ học cao, Công nghệ đo lường và điều khiển, Cung cấp điện cho cảng, Hàng hải, Khai thác hầm mỏ, Máy móc công nghiệp nặng, Ngành đóng tàu, Oil & Gas, Trong môi trường nhạy cảm với EMC, Tự động hóa, Ứng dụng trong khai khoáng, Xây dựng nhà hát/ sân khấu

Chứng chỉ

CE, EAC, UL/CSA

Điện áp

0,6/1 KV, 100/100 V, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

PE

LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO C HFFR 0,6/1 kV
Chemically and mechanically robust cable for harsh environmental conditions – UL/cUL certified / Cáp mạnh mẽ về mặt hóa học và cơ học cho các điều kiện môi trường khắc nghiệt – được chứng nhận UL / cUL

ÖLFLEX® PETRO C HFFR – Screened power and control cable for oil-, mud- and abrasion resistant use in harsh offshore conditions with UL/cUL certification

ÖLFLEX® PETRO C HFFR – Cáp điều khiển và nguồn được kiểm tra để sử dụng chống dầu, bùn và mài mòn trong các điều kiện khắc nghiệt ngoài khơi với chứng nhận UL / cUL

  • Resistant to oil and drilling fluids according to NEK TS 606:2016 (Oil & Mud) / Chịu dầu và dung dịch khoan theo tiêu chuẩn NEK TS 606: 2016 (Dầu & Bùn)
  • Highly flame retardant / Chống cháy cao
  • UL/cUL certified for North America / Chứng nhận UL / cUL cho Bắc Mỹ
  • Outer jacket: Polymer / Vỏ ngoài Polymer (Halogen-free)
  • Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
  • Halogen-free / Không có halogen
  • Cold-resistant / Chịu lạnh
  • Mechanical resistance / Sức đề kháng cơ học
  • Oil-resistant / Chống dầu
  • Interference signals / Tín hiệu nhiễu
  • UV-resistant / Chống tia cực tím
  • Salt water-resistant according to UL 1309 / Chịu nước mặn theo UL 1309
  • Ozone-resistant according to EN 50396 / Chống ôzôn theo EN 50396
  • Occasional flexing: -40°C to +90°C
    (UL/CSA: +80°C)
  • Fixed installation: -50°C to +90°C
    (UL/CSA: +80°C)
  • Điện áp 600/1000V (UL/CSA: 1000 V)
SKU: ÖLFLEX® PETRO C HFFR
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO C HFFR 0,6/1 kV | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO C HFFR 0,6/1 kV | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO C HFFR 0,6/1 kV | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO C HFFR 0,6/1 kV | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO C HFFR 0,6/1 kV | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO C HFFR 0,6/1 kV | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO C HFFR 0,6/1 kV | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO C HFFR 0,6/1 kV | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO C HFFR 0,6/1 kV | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO C HFFR 0,6/1 kV | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO C HFFR 0,6/1 kV | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO C HFFR 0,6/1 kV | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® PETRO C HFFR 0,6/1 kV

Benefits / Lợi ích

  • Resistant to contact with many mineral oil-based lubricants, diluted acids, aqueous alkaline solutions and other chemical media
  • Reduced flame spreading increases the protection against damage to persons and property in the event of a fire
  • Wide temperature range for applications in harsh climatic environments
  • Copper braiding screens the cable against electromagnetic interference
  • Can be used in many applications from different industries due to its mechanical, thermal and chemical properties
  • Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác
  • Giảm sự lan truyền ngọn lửa tăng khả năng bảo vệ chống lại thiệt hại cho người và tài sản trong trường hợp hỏa hoạn
  • Phạm vi nhiệt độ rộng cho các ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
  • Bện đồng bảo vệ cáp chống nhiễu điện từ
  • Có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng từ các ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính cơ, nhiệt và hóa học của nó

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Onshore and offshore applications
  • For electrical connection of drilling units, pumping stations, compressors or generators in harsh environmental conditions
  • Particularly in wet areas of machine tools and transfer lines
  • Chemical and petrochemical industry
  • For indoor and outdoor use
  • Các ứng dụng trên bờ và ngoài khơi
  • Để kết nối điện của các đơn vị khoan, trạm bơm, máy nén hoặc máy phát điện trong điều kiện môi trường khắc nghiệt
  • Đặc biệt trong khu vực ẩm ướt của máy công cụ và dây chuyền
  • Công nghiệp hóa chất và hóa dầu
  • Danh cho sử dụng trong nhà và ngoài trời

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Resistant to oil and drilling fluids according to NEK TS 606:2016 and IEC 61892-4
  • Fire behaviour:
    – Halogen-free according to VDE 0472-815
    – Flame-retardant according to IEC 60332-1-2
    – No flame propagation according to
    IEC 60332-3-22 cat. A
  • UV-resistant according to ISO 4892-2
  • Ozone-resistant according to EN 50396
  • Salt water-resistant according to UL 1309
  • Chịu dầu và dung dịch khoan theo tiêu chuẩn NEK TS 606: 2016 và IEC 61892-4
  • Hành vi cháy:
    – Không chứa halogen theo VDE 0472-815
    – Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
    – Không có ngọn lửa lan truyền theo
    IEC 60332-3-22 mèo. MỘT
  • Chống tia cực tím theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
  • Chống ôzôn theo EN 50396
  • Chịu nước mặn theo UL 1309

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • Single-core versions:
    USA: UL AWM Style 11624
    Canada: cUL AWM II A/B
  • Multi-core versions:
    USA: UL AWM Style 20234
    Canada: cUL AWM II A/B
  • Các phiên bản lõi đơn:
    USA: UL AWM Phong cách 11624
    Canada: cUL AWM II A / B
  • Phiên bản đa lõi:
    USA: Kiểu UL AWM 20234
    Canada: cUL AWM II A / B

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire, tinned-copper conductor / Dây dẫn bằng đồng mạ thiếc
  • Core insulation: polyolefin compound / Cách điện lõi: hợp chất polyolefin
  • Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
  • Inner sheath: halogen-free compound / Vỏ bên trong: hợp chất không chứa halogen
  • Tinned copper screen braiding / Bện lưới đồng mạ thiếc
  • Outer sheath made of robust special polymer, colour black / Vỏ bọc bên ngoài làm bằng polyme đặc biệt chắc chắn, màu đen

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Colours according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9
  • From 6 cores: black with white numbers

Fire test

  • Flame-retardant acc. to IEC 60332-1-2,
    UL VW-1, Cable Flame Test, CSA FT 1
  • No flame-propagation according to IEC 60332-3-22 category A

Conductor stranding

  • Fine wire acc. to VDE 0295, class 5 / IEC 60228 class 5 from 0.5 mm²

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 20 x outer diameter
  • Fixed installation: 6 x outer diameter

Nominal voltage

  • IEC U0/U: 600/1000 V
  • UL/CSA: 1000 V

Test voltage

  • 4000 V

Temperature range

  • Occasional flexing: -40°C to +90°C
    (UL/CSA: +80°C)
  • Fixed installation: -50°C to +90°C
    (UL/CSA: +80°C)

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® PETRO C HFFR 0,6/1 kV

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
[mm]
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
AWG-No.
ÖLFLEX® PETRO C HFFR  black – single core
0023249 1 X 70.0 19.3 737 948 2/0
0023250 1 X 95.0 21.6 1002 1155 3/0
0023251 1 X 120.0 24.5 1254 1463 4/0
0023248 1 X 150.0 26.1 1553 1767 300 kcmil
0023233 1 X 185.0 28.4 1912 2349 350 kcmil
0023234 1 X 240.0 32.6 2475 2869 500 kcmil
0023279 1 X 300.0 34.7 3075 3817 600 kcmil
ÖLFLEX® PETRO C HFFR  black – multi-core
0023252 2 X 1.5 11.5 57 183 16
0023253 3 G 1.5 12 72 212 16
0023254 4 G 1.5 12.8 90 249 16
0023255 5 G 1.5 14 115 307 16
0023256 7 G 1.5 15.9 151 401 16
0023239 12 G 1.5 18.8 238 573 16
0023257 18 G 1.5 22.3 350 846 16
0023240 25 G 1.5 26.6 490 1183 16
0023278 3 G 2.5 13.5 105 276 14
0023242 4 G 2.5 14.6 147 347 14
0023244 5 G 2.5 15.7 171 401 14
0023245 7 G 2.5 18.3 233 547 14
0023258 12 G 2.5 22.3 378 840 14
0023260 4 G 4.0 16.2 212 457 12
0023266 5 G 4.0 17.6 250 540 12
0023261 4 G 6.0 17.7 288 558 10
0023268 5 G 6.0 19.9 367 710 10
0023280 4 G 10.0 22.3 474 882 8
0023272 5 G 10.0 24.3 582 1069 8
0023281 4 G 16.0 24.9 716 1208 6
0023269 5 G 16.0 27.6 881 1483 6
0023267 4 G 25.0 30.2 1096 1785 4
0023270 5 G 25.0 33.4 1371 2206 4
0023262 4 G 35.0 33.6 1515 2314 2
0023282 5 G 35.0 37.1 1875 2847 2
0023246 4 G 50.0 39.3 2140 3264 1
0023271 5 G 50.0 43.4 2620 4002 1
ÖLFLEX® PETRO C HFFR  blue – multi-core
0023263 2 X 1.5 11.5 57 183 16
0023283 3 G 1.5 12 72 212 16
0023237 4 G 1.5 12.8 90 249 16
0023284 5 G 1.5 14 115 307 16
0023238 7 G 1.5 15.9 151 401 16
0023264 12 G 1.5 18.8 238 573 16
0023265 25 G 1.5 26.6 490 1183 16
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc