Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY BK | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu Xoắn, Chống cháy, Chống UV, Kháng hóa chất, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Công nghệ đo lường và điều khiển, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Máy phát điện tuabin gió (WTG), Tự động hóa, Xây dựng nhà hát/ sân khấu |
Chứng chỉ | CE, EAC |
Điện áp | 100/100 V, 300/500 V |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY BK
Screened PVC control cable with small outer diameter and black outer sheath / Cáp điều khiển PVC có màng lọc với đường kính ngoài nhỏ và vỏ ngoài màu đen
ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY BK – PVC control cable, screened and flexible for various applications, also outdoors. Thin and light without inner sheath, U0/U 300/500V
ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY BK – Cáp điều khiển PVC, có màng chắn và linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau, kể cả ngoài trời. Mỏng và nhẹ không có vỏ bọc bên trong, U0 / U 300 / 500V
- With black outer sheath, UV-resistant / Với vỏ ngoài màu đen, chống tia cực tím
- Thin and light, without inner sheath
- EMC-compliant / Tuân thủ EMC
- Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2 / Chống cháy theo IEC 60332-1-2
- Good chemical resistance / Kháng hóa chất
- Interference signals / cho khu vực có tín hiệu nhiễu
- Torsion resistant / Chống xoắn
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
- Điện áp 300/500V







TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY BK
Benefits / Những lợi ích
- Suitable for outdoor applications
- Space-saving installation due to small cable diameters
- Thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời
- Tiết kiệm không gian lắp đặt do đường kính cáp nhỏ
Application range / Phạm vi ứng dụng
- Measurement and control technology
- Plant engineering Industrial machinery Heating and air-conditioning systems
- Conveyor and transport systems
- Suitable for torsional applications which are typical for the loop in wind turbine generators (WTG)
- Suitable for outdoor applications
- Công nghệ đo lường và điều khiển
- Kỹ thuật nhà máy Máy móc công nghiệp Hệ thống sưởi và điều hòa không khí
- Hệ thống băng tải và vận chuyển
- Thích hợp cho các ứng dụng xoắn điển hình cho vòng lặp trong máy phát điện tuabin gió (WTG)
- Thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời
Product features / Tính năng sản phẩm
- UV and weather-resistant according to ISO 4892-2
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
- Good chemical resistance, see catalogue appendix T1
- High degree of screening low transfer impedance (max. 250 Ω/km at 30 MHz)
- Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
- Chống cháy theo IEC 60332-1-2
- Khả năng chịu hóa chất tốt, xem phụ lục danh mục T1
- Mức độ sàng lọc cao trở kháng truyền tải thấp (tối đa 250 Ω / km ở 30 MHz)
Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt
- Based on EN 50525-2-51
- Dựa trên EN 50525-2-51
Product Make-up / Cấu tạo cáp
- Fine-wire strand made of bare copper wires / Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần
- PVC insulation LAPP P8/1 / PVC cách nhiệt LAPP P8 / 1
- Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
- Plastic foil wrapping / Gói giấy nhựa
- Tinned-copper braiding / Lưới Bện bằng đồng mạ thiếc
- PVC outer sheath, black / Vỏ bọc bên ngoài PVC, màu đen