Cáp Nguồn LAPP KABEL ÖLFLEX® DC 100 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống cháy, Chống OZONE, Chống UV, Sử dụng ngoài trời

Cáp cho các ngành

Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Trạm điện, Tự động hóa, Xây dựng nhà hát/ sân khấu

Chứng chỉ

CE

Điện áp

VDC, 28 VDC

Chất liệu vỏ cáp

PVC

LAPP KABEL ÖLFLEX® DC 100
Colour-coded cable for the power supply of plants with DC grids / Cáp lõi nhiều mầu để cung cấp điện cho các nhà máy có lưới điện một chiều DC

ÖLFLEX® DC 100 – colour-coded power cable for DC applications up to 0,75/1,5 kV DC
Designed for DC applications in industrial environment with color code acc. EN 60445

ÖLFLEX® DC 100 – cáp nguồn mã màu cho các ứng dụng DC lên đến 0,75 / 1,5 kV DC
Được thiết kế cho các ứng dụng DC trong môi trường công nghiệp với mã màu acc. EN 60445

  • Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
  • color core / lõi nhiều mầu
  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2 / Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • UV and weather-resistant according to ISO 4892-2 / Chống tia cực tím
  • Ozone-resistant according to EN 50396 / Chống Ozone
  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C
  • DC (core-ground): max. 0,75 kV / DC (lõi-đất): tối đa. 0,75 kV
  • DC (core-core): max. 1,5 kV / DC (lõi-lõi): tối đa. 1,5 kV
SKU: ÖLFLEX® DC 100
Cáp Nguồn LAPP KABEL ÖLFLEX® DC 100 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Nguồn LAPP KABEL ÖLFLEX® DC 100 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Nguồn LAPP KABEL ÖLFLEX® DC 100 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp điện và điều khiển tín hiệu LAPP KABEL ÖLFLEX® DC 100 được sử dụng Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần, Cách điện lõi: PVC đặc biệt, Màu cốt lõi: đỏ (L +), trắng (L-), xanh lá cây-vàng, Vỏ bọc bên ngoài PVC, màu đen (tương tự RAL 9005), Chống cháy theo IEC 60332-1-2, Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2, Chống ôzôn theo EN 50396

Benefits

  • Specially constructed for the long term operation with DC voltage up to 0,75 / 1,5 kV
  • Suitable for the construction of energy efficient DC grids in industrial plants

Application range

  • Plant engineering
    Industrial machinery
    Heating and air-conditioning systems
    Power stations
    Stage applications
  • For plants where power is supplied by a direct current network
  • For fixed installation as well as occasional flexing at free, non-continuously recurring movement without tensile load

Product features

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • UV and weather-resistant according to ISO 4892-2
  • Ozone-resistant according to EN 50396

Product Make-up

  • Fine-wire strand made of bare copper wires
  • Core insulation: special PVC
  • Core colors: red (L+), white (L-), green-yellow
  • PVC outer sheath, black (similar RAL 9005)

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000057
  • ETIM 5.0 Class-Description: Low voltage power cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000057
  • ETIM 6.0 Class-Description: Low voltage power cable

Core identification code

  • red, white, green-yellow

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • DC (core-ground): max. 0,75 kV
    DC (core-core): max. 1,5 kV

Test voltage

  • 4000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

Note

G = with GN-YE . conductor
x = no conductor GN-YE (OZ)
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® DC 100

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
[mm]
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
11101106 3 G 1.5 8.7 43 134.2
11101107 3 G 2.5 10.0 72 188.2
11101108 3 G 4.0 11.4 115 263.4
11101109 3 G 6.0 12.6 173 346.2
11101111 3 G 16.0 18.3 461 823.8
11101113 3 G 25.0 23.0 720 1071
11101114 3 G 35.0 25.6 1008 1684
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc