Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu uốn cong – chuyển động |
Cáp cho các ngành | Công nghệ đo lường và điều khiển, Dây chuyền lắp ráp, dây chuyền sản xuất, Đấu dây cho dụng cụ đo lường, tủ công tắc, linh kiện điện, máy phát và máy thu, Thích hợp để sử dụng trong các mạch đo lường, điều khiển và điều chỉnhThích hợp để sử dụng trong các mạch đo lường, điều khiển và điều chỉnh |
Chứng chỉ | CE, Fire, UKCA |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
Cáp linh hoạt cao để sử dụng chuỗi điện
UNITRONIC® FD: Cáp dữ liệu PVC tần số thấp, có độ dẻo cao/dây siêu mịn, kéo/xích cáp có chu kỳ từ 2 đến 8 m, uốn/uốn liên tục, chống cháy
- xích điện
- Bề mặt ít dính
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
- Được thiết kế cho 2 đến 8 triệu chu kỳ uốn/không uốn trong các ứng dụng dây chuyền điện
- Sợi dây cực tốt làm bằng dây đồng trần
- Lõi cách điện bằng nhựa PVC
- gói không dệt
- Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
- Màu vỏ ngoài: xám (RAL 7001)
- điện dung lẫn nhau
C/C: xấp xỉ. 100nF/km - độ tự cảm
xấp xỉ 0,65 mH/km - Bán kính uốn tối thiểu
Uốn cong: 5 x đường kính ngoài
Cài đặt cố định: 3 x đường kính ngoài - Phạm vi nhiệt độ
Uốn: -5°C đến +70°C
Cài đặt cố định: -40°C đến +80°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® FD được sử dụng Sợi dây cực tốt làm bằng dây đồng trần .Lõi cách điện bằng nhựa PVC , gói không dệt. Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC. Màu vỏ ngoài: xám (RAL 7001).UNITRONIC® FD: Cáp dữ liệu PVC tần số thấp, có độ dẻo cao/dây siêu mịn, kéo/xích cáp có chu kỳ từ 2 đến 8 m, uốn/uốn liên tục, chống cháy.
Benefits/Lợi Ích
- Well-proven and reliable
- Optimized cable construction for power chain use
- Cost-effective solution
- Đã được chứng minh và đáng tin cậy
- Cấu trúc cáp được tối ưu hóa để sử dụng xích điện
- Giải pháp hiệu quả
Application range/ Phạm Vi Ứng Dụng
- Automated production processes require data transmission cables that offer high
flexibility and durability - Suitable for use in measuring, control and regulating circuits
- Assembly lines, production lines, in all kinds of machines
- Quy trình sản xuất tự động yêu cầu cáp truyền dữ liệu cung cấp hiệu suất cao
tính linh hoạt và độ bền - Thích hợp để sử dụng trong các mạch đo lường, điều khiển và điều chỉnh
- Dây chuyền lắp ráp, dây chuyền sản xuất, trong các loại máy móc
Product features/ Tính Năng sản Phẩm
- Low-adhesive surface
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
- Designed for 2 up to 8 million bending/unbending cycles in power chain applications
- Bề mặt ít dính
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
- Được thiết kế cho 2 đến 8 triệu chu kỳ uốn/không uốn trong các ứng dụng dây chuyền điện
Norm references / Approvals – Tiêu Chuẩn Tham chiếu / Định Mức
- Based on VDE 0812
- For travel distances up to 10 m
- For use in power chains: Please comply with assembly guideline Appendix T3
Product Make-up/Cấu Tạo Cáp
- Extra-fine wire strand made of bare copper wires/Sợi dây cực tốt làm bằng dây đồng trần
- Core insulation made of PVC/Lõi cách điện bằng nhựa PVC
- Non-woven wrapping/gói không dệt
- Outer sheath made of PVC/Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
Outer sheath colour: grey (RAL 7001)/Màu vỏ ngoài: xám (RAL 7001)
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 5.0 Class-Description: Control cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 6.0 Class-Description: Control cable
Core identification code
- DIN 47100, refer to Appendix T9
Mutual capacitance
- C/C: approx. 100 nF/km
Inductivity
- approx. 0.65 mH/km
Conductor stranding
- Stranded, extra-fine wire
Minimum bending radius
- Flexing: 5 x outer diameter
- Fixed installation: 3 x outer diameter
Test voltage
- 1500 V
Temperature range
- Flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
NOTE
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
UNITRONIC® FD
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] | Copper index [kg/km] | Weight [kg/km] |
0027841 | 3 x 0.14 | 3.9 | 4.2 | 26 |
0027842 | 4 x 0.14 | 4.2 | 5.6 | 31 |
0027843 | 5 x 0.14 | 4.5 | 7 | 35 |
0027844 | 7 x 0.14 | 5.1 | 9.8 | 50 |
0027845 | 10 x 0.14 | 6.1 | 14 | 63 |
0027846 | 14 x 0.14 | 6.2 | 19.6 | 77 |
0027847 | 18 x 0.14 | 6.8 | 25.2 | 91 |
0027848 | 25 x 0.14 | 8.3 | 35 | 125 |
0027855 | 2 x 0.25 | 4.3 | 5 | 27 |
0027856 | 3 x 0.25 | 4.5 | 7.5 | 33 |
0027857 | 4 x 0.25 | 4.9 | 10 | 40 |
0027858 | 5 x 0.25 | 5.3 | 12.5 | 45 |
0027859 | 7 x 0.25 | 6.1 | 17.5 | 59 |
0027860 | 10 x 0.25 | 7.4 | 25 | 75 |
0027861 | 14 x 0.25 | 7.5 | 35 | 108 |
0027863 | 18 x 0.25 | 8.5 | 45 | 130 |
0027865 | 25 x 0.25 | 10.4 | 62.5 | 178 |
0027870 | 2 x 0.34 | 4.7 | 6.8 | 30 |
0027871 | 3 x 0.34 | 5 | 10.2 | 43 |
0027872 | 4 x 0.34 | 5.4 | 13.6 | 57 |
0027873 | 5 x 0.34 | 5.9 | 17 | 65 |
0027874 | 7 x 0.34 | 6.8 | 23.8 | 85 |
0027875 | 10 x 0.34 | 8.5 | 34 | 117 |
0027876 | 14 x 0.34 | 8.6 | 47.6 | 151 |
0027877 | 18 x 0.34 | 9.7 | 61.2 | 182 |
0027878 | 25 x 0.34 | 11.9 | 85 | 250 |