Cáp tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY A | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Dây nhà máy, Đối với thị trường Bắc Mỹ, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng |
Chứng chỉ | CE, Fire, UKCA |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
Cáp truyền dữ liệu có màn hình với mã màu acc. theo DIN 47100 – UL/CSA được công nhận
UNITRONIC® LiYCY A: Cáp dữ liệu PVC tần số thấp, DIN 47100, UL CSA AWM, Linh hoạt, Maxi TERMI-POINT® 0,34², Có màn chắn, Chống cháy, Thiết bị & Điều khiển
- A for Advanced
here: UL and CSA certifications - Further dimensions/colours on request
- tín hiệu nhiễu
- Chất chống cháy acc. theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2,UL VW-1 & CSA FT 1
- Sợi nhiều dây làm bằng dây đồng đóng hộp
- Lõi cách điện bằng nhựa PVC
- bện bằng đồng đóng hộp
- Vỏ ngoài làm bằng hợp chất PVC đặc biệt
- Màu vỏ ngoài: Xám đậm
- Bán kính uốn tối thiểu
- Thỉnh thoảng uốn cong: 15 x đường kính ngoài
- Cài đặt cố định: 6 x đường kính ngoài
- Định mức điện áp
UL/CSA: 300 V - Phạm vi nhiệt độ
Thỉnh thoảng uốn cong: -5°C đến +70°C (UL: +80°C)
Cài đặt cố định (IEC): -40°C bis +80°C
UL: tối đa. +80°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
Cáp tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY A được sử dụng Sợi nhiều dây làm bằng dây đồng đóng hộp. Lõi cách điện bằng nhựa PVC. bện bằng đồng đóng hộp . Vỏ ngoài làm bằng hợp chất PVC đặc biệt. Màu vỏ ngoài: Xám đậm.UNITRONIC® LiYCY A: Cáp dữ liệu PVC tần số thấp, DIN 47100, UL CSA AWM, Linh hoạt, Maxi TERMI-POINT® 0,34², Có màn chắn, Chống cháy, Thiết bị & Điều khiển.
Benefits/Lợi ích
- Overall braid minimises electrical interference
- Bện tổng thể giảm thiểu nhiễu điện
Application range/Phạm vi ứng dụng
- Wiring of devices, machines and plants intended for export to the North American market or countries where UL-/CSA
certified cables are used. - For the North American market
- Đi dây cho các thiết bị, máy móc và nhà máy dành cho xuất khẩu sang thị trường Bắc Mỹ hoặc các quốc gia nơi UL-/CSA
cáp được chứng nhận được sử dụng. - Đối với thị trường Bắc Mỹ
Product features/Tính năng sản Phẩm
- Flame-retardant acc. to IEC 60332-1-2,UL VW-1 & CSA FT 1
- Chất chống cháy acc. theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2,UL VW-1 & CSA FT 1
Norm references / Approvals – Tiêu Chuẩn Tham Chiếu / Định Mức
- UL AWM Style 2464
- CSA AWM I/II A
- UL File No. E63634
Product Make-up/Cấu Tạo Cáp
- Multi-wire strand made of tinned copper wires/Sợi nhiều dây làm bằng dây đồng đóng hộp
- Core insulation made of PVC/Lõi cách điện bằng nhựa PVC
- Tinned-copper braiding/bện bằng đồng đóng hộp
- Outer sheath made of special PVC compound/Vỏ ngoài làm bằng hợp chất PVC đặc biệt
Outer sheath colour: Dark grey/Màu vỏ ngoài: Xám đậm
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 5.0 Class-Description: Control cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 6.0 Class-Description: Control cable
Core identification code
- DIN 47100 without colour repetition, refer to Appendix T9
Conductor stranding
- AWG conductor sizes, 7 or 19 wires
Minimum bending radius
- Occasional flexing: 15 x outer diameter
- Fixed installation: 6 x outer diameter
Nominal voltage
- UL/CSA: 300 V
Test voltage
- 1500 V
Temperature range
- Occasional flexing: -5°C up to +70°C (UL: +80 °C)
- Fixed installation (IEC): -40°C bis +80°C
UL: max. +80°C
NOTE
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
UNITRONIC® LiYCY A
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] | Copper index [kg/km] | Weight [kg/km] |
0044602 | 2 x AWG26/7 | 4.3 | 15.6 | 25 |
0044604 | 4 x AWG26/7 | 4.7 | 18 | 30 |
0044652 | 2 x AWG24/7 | 4.7 | 17.6 | 29 |
0044655 | 5 x AWG24/7 | 5.5 | 28.5 | 44 |
0044658 | 8 x AWG24/7 | 6.4 | 31.1 | 61 |
0044662 | 12 x AWG24/7 | 7.3 | 51.8 | 96 |
0044702 | 2 x AWG22/7 | 5.5 | 17.6 | 44 |
0044703 | 3 x AWG22/7 | 5.7 | 21.2 | 49 |
0044704 | 4 x AWG22/7 | 6.1 | 27.3 | 59 |
0044705 | 5 x AWG22/7 | 6.6 | 30.8 | 63 |
0044707 | 7 x AWG22/7 | 7.1 | 46.4 | 87 |
0044712 | 12 x AWG22/7 | 8.9 | 66.8 | 120 |
0044716 | 16 x AWG22/7 | 9.8 | 83.9 | 145 |
0044721 | 21 x AWG22/7 | 11.3 | 109.4 | 204 |
0044732 | 2 x AWG20/7 | 6 | 24.4 | 41 |
0044733 | 3 x AWG20/7 | 6.3 | 29.9 | 47 |
0044735 | 5 x AWG20/7 | 7.3 | 49.2 | 91 |
0044738 | 8 x AWG20/7 | 9.1 | 70.8 | 102 |
0044850 | 7 x AWG18/19 | 8.9 | 93.2 | 160.8 |
0044851 | 10 x AWG18/19 | 11.5 | 130.9 | 200 |