Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiHCH | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống dầu, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

bất cứ nơi nào cần có cáp điều khiển mỏng nhất có thể, Đấu dây cho dụng cụ đo lường, tủ công tắc, linh kiện điện, máy phát và máy thu, Đối với các tòa nhà hoặc nhà máy công nghiệp có mật độ người hoặc tài sản có giá trị ca, Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Máy văn phòng và hệ thống xử lý dữ liệu, Thích hợp cho những khu vực có mật độ người qua lại đông đúc cũng như những tài sản có giá trị lớn cần được bảo vệ khi có hỏa hoạn, thiết bị điều khiển điện tử, máy văn phòng

Chứng chỉ

CE, Fire, UKCA

Chất liệu vỏ cáp

LSZH (Halogen-free)

Cáp truyền dữ liệu không halogen có màn hình với mã màu acc. theo DIN 47100
UNITRONIC® LiHCH: Cáp dữ liệu tần số thấp không halogen linh hoạt (Maxi TERMI-POINT® nhiều dây 0,34 mm²) DIN 47100, điện dung thấp, mật độ khói thấp, được che chắn

  • For use within public buildings and industrial plants
  • Further dimensions/colours on request
  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • không chứa halogen
  • tín hiệu nhiễu
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Halogen không khói thấp (LSZH)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1, Độ ăn mòn/độ axit thấp của khí đốt theo IEC 60754-2, Độc tính thấp của lược. khí theo EN 50305
  • Mật độ khói thấp theo tiêu chuẩn IEC 61034-2
  • Sợi dây mảnh/nhiều dây (0,34 mm²) làm bằng dây đồng trần
  • Lõi cách nhiệt làm bằng hợp chất đặc biệt không chứa halogen
  • bện bằng đồng đóng hộp
  • Vỏ ngoài làm bằng hợp chất đặc biệt không chứa halogen
  • Màu vỏ ngoài: xám đá cuội (RAL 7032)
  • điện dung lẫn nhau
    C/C xấp xỉ. 80 nF/km
    C/S xấp xỉ. 120 nF/km
  • độ tự cảm
    xấp xỉ 0,65 mH/km
  • Phạm vi nhiệt độ
    Thỉnh thoảng uốn cong: -5°C đến +70°C
    Cài đặt cố định: -30°C đến +80°C
SKU: UNITRONIC® LiHCH
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiHCH | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiHCH | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiHCH | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiHCH | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiHCH | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiHCH được sử dụng Sợi dây mảnh/nhiều dây (0,34 mm²) làm bằng dây đồng trần. Lõi cách nhiệt làm bằng hợp chất đặc biệt không chứa halogen, bện bằng đồng đóng hộp . Vỏ ngoài làm bằng hợp chất đặc biệt không chứa halogen. Màu vỏ ngoài: xám đá cuội (RAL 7032).UNITRONIC® LiHCH: Cáp dữ liệu tần số thấp không halogen linh hoạt (Maxi TERMI-POINT® nhiều dây 0,34 mm²) DIN 47100, điện dung thấp, mật độ khói thấp, được che chắn. 

Benefits/Lợi Ích 

  • Halogen-free: to protect human life and valuable assets in the event of a fire, through low smoke density and low amount of corrosive gases
  • Low capacitance due to polyolefin-based insulation
  • Overall braid minimises electrical
    interference
  • Không chứa halogen: bảo vệ tính mạng con người và tài sản có giá trị trong trường hợp hỏa hoạn nhờ mật độ khói thấp và lượng khí ăn mòn thấp
  • Điện dung thấp do cách điện dựa trên polyolefin
  • Bện tổng thể giảm thiểu điện
    sự can thiệp

Application range/Phạm Vi Ứng Dụng 

  • Suitable for areas with a high density of people as well as high-value property that must be protected in the event of a fire
  • For use within public buildings, transport systems and industrial plants
  • For data processing, measurement and control engineering, safety related systems and as electronics cable
  • For use in computer systems, instrumentation systems, office equipment, balances –
    wherever screened, halogen-free, small-diameter cables are needed.
  • Thích hợp cho những khu vực có mật độ người qua lại đông đúc cũng như những tài sản có giá trị lớn cần được bảo vệ khi có hỏa hoạn
  • Để sử dụng trong các tòa nhà công cộng, hệ thống giao thông và nhà máy công nghiệp
  • Đối với kỹ thuật xử lý dữ liệu, đo lường và điều khiển, các hệ thống liên quan đến an toàn và cáp điện tử
  • Để sử dụng trong hệ thống máy tính, hệ thống thiết bị đo đạc, thiết bị văn phòng, cân –
    bất cứ nơi nào cần có cáp có đường kính nhỏ, không có halogen.

Product features/Tính Năng sản Phẩm 

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Low smoke zero halogen (LSZH)
  • Halogen-free as per IEC 60754-1, Low corrosivity/ acidity of combustion gases per IEC 60754-2, Low toxicity of comb. gases per EN 50305
  • Low smoke density according to IEC 61034-2
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Halogen không khói thấp (LSZH)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1, Độ ăn mòn/độ axit thấp của khí đốt theo IEC 60754-2, Độc tính thấp của lược. khí theo EN 50305
  • Mật độ khói thấp theo tiêu chuẩn IEC 61034-2

Norm references / Approvals – Tiêu Chuẩn Tham Chiếu / Định Mức 

  • Based on VDE 0812

Product Make-up/Cấu Tạo Cáp 

  • Fine-wire/multi-wire (0.34 mm²) strand made of bare copper wires/Sợi dây mảnh/nhiều dây (0,34 mm²) làm bằng dây đồng trần
  • Core insulation made of special halogen-free compound/Lõi cách nhiệt làm bằng hợp chất đặc biệt không chứa halogen
  • Tinned-copper braiding/bện bằng đồng đóng hộp
  • Outer sheath made of special halogen-free compound/Vỏ ngoài làm bằng hợp chất đặc biệt không chứa halogen
    Outer sheath colour: pebble grey (RAL 7032)/Màu vỏ ngoài: xám đá cuội (RAL 7032)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • DIN 47100 without colour repetition, refer to Appendix T9

Mutual capacitance

  • C/C approx. 80 nF/km
  • C/S approx. 120 nF/km

Inductivity

  • approx. 0.65 mH/km

Conductor stranding

  • Stranded, fine-wire
    0.34 mm²: 7-wire

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 10 x outer diameter
  • Fixed installation: 6 x outer diameter

Test voltage

  • 1200 V

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -30°C to +80°C

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® LiHCH

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index [kg/km] Weight [kg/km]
0037302 2 x 0.14 4.1 12 22
0037304 4 x 0.14 4.5 15.9 29
0037308 8 x 0.14 6 26 41
0037312 12 x 0.14 6.5 30.4 78
0037325 25 x 0.14 8.7 63 149
0037402 2 x 0.25 4.7 15 25
0037403 3 x 0.25 4.9 18 30
0037404 4 x 0.25 5.2 22 35
0037406 6 x 0.25 6.2 30 49
0037407 7 x 0.25 6.2 32 52
0037408 8 x 0.25 7.3 35 58
0037410 10 x 0.25 7.7 42 81
0037425 25 x 0.25 10.9 114 172
0037502 2 x 0.34 5.1 17 30
0037503 3 x 0.34 5.3 21 35
0037504 4 x 0.34 5.9 25 42
0037507 7 x 0.34 7 42 73
0037508 8 x 0.34 8 45 84
0037510 10 x 0.34 8.5 63 101
0037516 16 x 0.34 9.6 94 160
0037525 25 x 0.34 12.1 144 259
0037602 2 x 0.5 5.8 29 38
0037603 3 x 0.5 6.1 35 47
0037604 4 x 0.5 6.5 45 67
0037605 5 x 0.5 7.2 50 76
0037606 6 x 0.5 7.8 59 84
0037607 7 x 0.5 7.8 68 91
0037608 8 x 0.5 8.9 75 135
0037610 10 x 0.5 9.5 93 160
0037612 12 x 0.5 9.8 99 177
0037618 18 x 0.5 11.7 134 239
0037702 2 x 0.75 6.2 35 45
0037703 3 x 0.75 6.5 46 69
0037704 4 x 0.75 7.2 56 80
0037802 2 x 1.0 6.5 43 72
0037803 3 x 1.0 7 56 90
0037804 4 x 1.0 7.5 68 109
0037807 7 x 1.0 8.8 118 171
0037902 2 x 1.5 7.3 58 90
0037903 3 x 1.5 7.7 74 115
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc