Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY (TP) BK | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy, Chống OZONE, Chống UV, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Máy văn phòng và hệ thống xử lý dữ liệu, Nhà máy cấp đông, kho lạnh, Sử dụng ngoài trời theo tiêu chuẩn Châu Âu, thiết bị điều khiển điện tử, máy văn phòng, Trong nội thất khô, ẩm hoặc ướt

Chứng chỉ

CE, EAC, Fire

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Cáp dữ liệu có vỏ bọc, xoắn đôi, mã màu DIN 47100, Đen/Chống tia cực tím/Ngoài trời
UNITRONIC® LiYCY (TP) BK: Cáp dữ liệu PVC tần số thấp DIN 47100 Xoắn đôi Chống cháy Có vỏ bọc, Điều khiển thiết bị, Màu đen, Chống tia cực tím, Ngoài trời

  • TP = twisted pair
  • The classic for multi-functional use – in black
  • UV resistant/ Outdoor use
  • Thích hợp cho sử dụng ngoài trời
  • tín hiệu nhiễu
  • Bảo vệ tốt chống nhiễu điện dung từ điện trường (ví dụ: cáp điện)
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Chống tia cực tím theo EN 50525-1
  • chống ozon
  • Sợi dây mảnh làm bằng dây đồng trần
  • Lõi cách điện bằng nhựa PVC
  • cơ cấu TP.
  • bện bằng đồng đóng hộp
  • Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
  • Màu vỏ ngoài: đen
  • điện dung lẫn nhau
    C/C: xấp xỉ. 120 nF/km
    C/S: xấp xỉ. 160 nF/km
  • độ tự cảm
    xấp xỉ 0,65 mH/km
  • Phạm vi nhiệt độ
    Thỉnh thoảng uốn cong: -5°C đến +70°C
    Cài đặt cố định: -40°C đến +80°C
SKU: UNITRONIC® LiYCY (TP) BK
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY (TP) BK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY (TP) BK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY (TP) BK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY (TP) BK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY (TP) BK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY (TP) BK | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® LiYCY (TP) BK: Cáp dữ liệu PVC tần số thấp DIN 47100 Cặp xoắn Chống cháy Có vỏ bọc, Điều khiển thiết bị, Màu đen, Chống tia cực tím, Ngoài trời. Thích hợp sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu, Chống tia cực tím.Sợi dây mảnh làm bằng dây đồng trần,Lõi cách điện bằng nhựa PVC,cơ cấu TP.,bện bằng đồng đóng hộp,Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC,Màu vỏ ngoài: đen.

Benefits/Lợi Ích 

  • Decoupling of circuits by means of
    twisted-pair (TP) design (crosstalk effects)
  • Overall braid minimises electrical
    interference
  • Outdoor use according to European standards
  • Tách mạch bằng phương pháp
    thiết kế xoắn đôi (TP) (hiệu ứng nhiễu xuyên âm)
  • Bện tổng thể giảm thiểu điện
    sự can thiệp
  • Sử dụng ngoài trời theo tiêu chuẩn Châu Âu

Application range/Phạm Vi Ứng DỤng

  • Can be used multifunctional in electronics of computer systems, electronic control equipment, office machines, balances, etc.
  • Dry or damp rooms
  • Outdoor use according to European standards
  • Có thể được sử dụng đa chức năng trong thiết bị điện tử của hệ thống máy tính, thiết bị điều khiển điện tử, máy văn phòng, cân, v.v.
  • Phòng khô hoặc ẩm
  • Sử dụng ngoài trời theo tiêu chuẩn Châu Âu

Product features/Tính Năng Sản Phẩm 

  • Good protection against capacitive interference from electric fields (e.g. power cable)
  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • UV resistant according to EN 50525-1
  • Ozone-resistant
  • Bảo vệ tốt chống nhiễu điện dung từ điện trường (ví dụ: cáp điện)
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Chống tia cực tím theo EN 50525-1
  • chống ozon

Norm references / Approvals – Tiêu Chuẩn Tham Chiếu /Định Mức 

  • Based on VDE 0812

Product Make-up/Cấu Tạo Cáp 

  • Fine-wire strand made of bare copper wires/Sợi dây mảnh làm bằng dây đồng trần
  • Core insulation made of PVC/Lõi cách điện bằng nhựa PVC
  • TP structure/cơ cấu TP.
  • Tinned-copper braiding/bện bằng đồng đóng hộp
  • Outer sheath made of PVC/Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
    Outer sheath colour: black/Màu vỏ ngoài: đen

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • DIN 47100, refer to Appendix T9

Mutual capacitance

  • C/C: approx. 120 nF/km
    C/S: approx. 160 nF/km

Inductivity

  • approx. 0.65 mH/km

Conductor stranding

  • Fine copper wire strands

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 6 x outer diameter

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

UNITRONIC® LiYCY (TP) BK

Article number Dimension and cross section in
mm2
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
1030600 2 x 2 x 0.14 5.3 18.5 39
1030607 3 x 2 x 0.14 5.8 23 48
1030601 4 x 2 x 0.14 6.2 26.6 54
1030602 6 x 2 x 0.14 7.1 48.5 81
1030609 8 x 2 x 0.14 8.2 53.7 97
1030603 10 x 2 x 0.14 8.7 59 110
1030604 12 x 2 x 0.14 8.9 66 142
1030605 16 x 2 x 0.14 10.2 79 154
1030608 20 x 2 x 0.14 11.3 97 184
1030606 25 x 2 x 0.14 12.5 113 238
1030610 2 x 2 x 0.25 6.3 28 51
1030611 3 x 2 x 0.25 7.1 39.6 68
1030612 4 x 2 x 0.25 7.6 44.9 81
1030613 6 x 2 x 0.25 8.5 69.5 115
1030614 8 x 2 x 0.25 10.3 76.9 130
1030615 10 x 2 x 0.25 11 102 158
1030616 12 x 2 x 0.25 11.3 120 190
1030617 16 x 2 x 0.25 12.5 146.5 238
1030618 25 x 2 x 0.25 16.1 205 344
1030619 2 x 2 x 0.5 7.9 48.1 93
1030620 3 x 2 x 0.5 8.7 73.7 116
1030621 4 x 2 x 0.5 9.4 82 127
1030622 6 x 2 x 0.5 11.1 110 198
1030623 8 x 2 x 0.5 13.1 139 259
1030624 12 x 2 x 0.5 14.9 198.3 354
1030625 16 x 2 x 0.5 16.5 240 459
1030626 2 x 2 x 0.75 8.5 58 106
1030627 3 x 2 x 0.75 9.4 84 140
1030628 4 x 2 x 0.75 10.7 108 169
1030632 5 x 2 x 0.75 11.1 126 215
1030629 6 x 2 x 0.75 12.1 146 246
1030630 8 x 2 x 0.75 14.7 180 290
1030631 12 x 2 x 0.75 16.2 261 456
1030633 2 x 2 x 1.0 9 84 142
1030634 3 x 2 x 1.0 10 96 173
1030635 4 x 2 x 1.0 11.3 121 212
1030636 5 x 2 x 1.0 11.8 161 266
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc