Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® 100 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy, Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | bất cứ nơi nào cần có cáp điều khiển mỏng nhất có thể, Các cáp tín hiệu và điều khiển này được sử dụng trong phạm vi milliampere cho hệ thống máy tính, Máy văn phòng và hệ thống xử lý dữ liệu, thiết bị điều khiển điện tử, máy văn phòng |
Chứng chỉ | CE, EAC, Fire |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
Cáp điều khiển và tín hiệu tiết diện nhỏ
UNITRONIC® 100: Cáp dữ liệu PVC tần số thấp, mã nhận dạng lõi LAPP UNITRONIC®, Màu xám, Chống cháy, Dành cho các ứng dụng khác nhau
- UNITRONIC® colour code
with protective conductor - Vỏ ngoài chắc chắn, linh hoạt và chịu lực
- Đường kính ngoài nhỏ mặc dù số lượng lõi cao
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
- 3 lõi có dây tiếp đất (xanh-vàng)
- 2 lõi (đen/xanh)
- Sợi dây mảnh/nhiều dây (0,34 mm²) làm bằng dây đồng trần
- Lõi cách điện bằng nhựa PVC
- Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
- Màu vỏ ngoài: xám (RAL 7001)
- điện dung lẫn nhau
- Xấp xỉ 120 nF/km
- độ tự cảm
xấp xỉ 0,7 mH/km - Phạm vi nhiệt độ
Thỉnh thoảng uốn cong: -5°C đến +70°C
Cài đặt cố định: -40°C đến +80°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
Cáp Tín Hiệu LAPP KABEL UNITRONIC® 100 : Cáp dữ liệu PVC tần số thấp, mã nhận dạng lõi LAPP UNITRONIC®, Màu xám, Chống cháy, Dành cho các ứng dụng khác nhau.Sợi dây mảnh/nhiều dây (0,34 mm²) làm bằng dây đồng trần.Lõi cách điện bằng nhựa PVC. Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC. Màu vỏ ngoài: xám (RAL 7001).
Application range/Phạm Vi Ứng Dụng
- These control and signal cables are used in the milliampere range for computer systems, electronic control equipment, office machines, balances etc. and wherever the thinnest possible control cables are required.
- Các cáp tín hiệu và điều khiển này được sử dụng trong phạm vi milliampere cho hệ thống máy tính, thiết bị điều khiển điện tử, máy văn phòng, cân, v.v. và bất cứ nơi nào cần có cáp điều khiển mỏng nhất có thể.
Product features/Tính Năng Sản Phẩm
- Robust, flexible and resistant outer sheath
- Small outer diameter despite high number of cores
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
- 3 cores with earth wire (green-yellow) 2 cores (black/blue)
- Vỏ ngoài chắc chắn, linh hoạt và chịu lực
- Đường kính ngoài nhỏ mặc dù số lượng lõi cao
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
- 3 lõi có dây nối đất (xanh-vàng) 2 lõi (đen/xanh)
Norm references / Approvals- Tiêu Chuẩn Tham Chiếu / Định Mức
- Based on: VDE 0814 or VDE 0812
Product Make-up/Cấu Tạo Cáp
- Fine-wire/multi-wire (0.34 mm²) strand made of bare copper wires/Sợi dây mảnh/nhiều dây (0,34 mm²) làm bằng dây đồng trần
- Core insulation made of PVC/Lõi cách điện bằng nhựa PVC
- Outer sheath made of PVC/Vỏ ngoài làm bằng nhựa PVC
Outer sheath colour: grey (RAL 7001)/Màu vỏ ngoài: xám (RAL 7001)
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 5.0 Class-Description: Control cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 6.0 Class-Description: Control cable
Core identification code
- Refer to Appendix T7 for the
UNITRONIC® colour codes
Mutual capacitance
- Approx. 120 nF/km
Inductivity
- approx. 0.7 mH/km
Conductor stranding
- Stranded, fine-wire
0.34 mm²: 7-wire
Minimum bending radius
- Occasional flexing: 15 x outer diameter
- Fixed installation: 4 x outer diameter
Protective conductor
- Green-yellow
Temperature range
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
NOTE
G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
UNITRONIC® 100
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) |
0028009 | 2 x 0.14 | 3 | 2.8 | 12 |
0028010 | 3 x 0.14 | 3.2 | 4.2 | 17 |
0028012 | 5 x 0.14 | 3.7 | 7 | 22 |
0028014 | 7 x 0.14 | 4 | 9.8 | 27 |
0028015 | 10 x 0.14 | 5 | 14 | 41 |
0028019 | 24 x 0.14 | 7.2 | 33.6 | 94 |
0028025 | 52 x 0.14 | 10 | 72.8 | 198 |
0028030 | 3 x 0.25 | 3.8 | 7.5 | 21 |
0028031 | 7 x 0.25 | 4.9 | 17.5 | 48 |
0028032 | 10 x 0.25 | 6.4 | 25 | 77 |
0028033 | 14 x 0.25 | 6.9 | 35 | 95 |
0028034 | 16 x 0.25 | 7.3 | 40 | 112 |
0028035 | 21 x 0.25 | 8.5 | 52.5 | 139 |
0028036 | 24 x 0.25 | 9 | 60 | 163 |
0028037 | 27 x 0.25 | 9.2 | 67.5 | 171 |
0028038 | 30 x 0.25 | 9.9 | 75 | 187 |
0028039 | 36 x 0.25 | 10.7 | 90 | 235 |
0028040 | 40 x 0.25 | 11.6 | 100 | 266 |
0028042 | 52 x 0.25 | 12.5 | 130 | 343 |
0028044 | 61 x 0.25 | 13.3 | 152.5 | 398 |
0028047 | 3 x 0.34 | 4.2 | 10.5 | 33 |
0028048 | 7 x 0.34 | 5.5 | 22.8 | 62 |
0028051 | 16 x 0.34 | 8.3 | 54.4 | 131 |