Dây Cáp LAPP KABEL ÖLFLEX® FD 90 | Chính Hãng – Single core – Chịu Uốn – Chịu Dầu – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu uốn cong – chuyển động, Chống dầu, Chống UV, Sử dụng ngoài trời |
Cáp cho các ngành | Hệ thống băng tải và vận chuyển, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Xe hơi |
Chứng chỉ | CE, EAC, UKCA, UL/CSA |
Điện áp | 0,6/1 KV, 300/500 V, 450/750 V |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
LAPP KABEL ÖLFLEX® FD 90
Highly flexible, single core cable with PVC insulation and PVC sheath – certified for North America / Cáp một lõi, có độ mềm dẻo cao với lớp cách điện PVC và vỏ bọc PVC – được chứng nhận cho Bắc Mỹ
ÖLFLEX® FD 90 – Single core power cable for versatile use in power chains with UL/CSA AWM certification.
ÖLFLEX® FD 90 – Cáp nguồn lõi đơn để sử dụng linh hoạt trong chuỗi điện với chứng nhận UL / CSA AWM.
- Core Line Performance – Medium to increased travel lengths or acceleration
- Well-proven and reliable
- AWM certification for USA and Canada
- Power chain / Dây chuyền chyển động
- UV-resistant / Chống tia cực tím
- Flame-retardant according to IEC 60332-1-2 & CSA FT1 / Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 & CSA FT1
- High oil-resistance / Khả năng chống dầu cao
- Low-adhesive surface / Bề mặt ít dính
- Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
- Điện áp:
IEC: U0/U 600/1000 V
UL & CSA: 600 V - Nhiệt độ hoạt động:
Flexing: -5°C to +70°C (UL: +90°C)
Fixed installation: -40°C to +80°C
(UL: +90°C)
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
LAPP KABEL ÖLFLEX® FD 90
Benefits / Những lợi ích
- Multi-standard certification reduces part varieties and saves costs
- Multifunctional application possibilities
- Under consideration of the temperature range also suitable for flexible outdoor use
- Also suitable for fixed installation where space is limited
- Certified for the USA and Canada for export-oriented machine, appliance and apparatus manufacturers
- Chứng nhận đa tiêu chuẩn giúp giảm bớt giống một phần và tiết kiệm chi phí
- Khả năng ứng dụng đa chức năng
- Đang xem xét phạm vi nhiệt độ cũng phù hợp để sử dụng ngoài trời linh hoạt
- Cũng thích hợp để lắp đặt cố định nơi không gian hạn chế
- Được chứng nhận của Hoa Kỳ và Canada cho các nhà sản xuất máy móc, thiết bị và dụng cụ định hướng xuất khẩu
Application range /Phạm vi ứng dụng
- In power chains or moving machine parts
- For internal wiring of electric and electronic equipment in switch cabinets
- Specially designed for power circuits of servomotors driven by frequency converters
- This cable can substitute multi-core power cables where space requirements or minimum bending radii cause problems
- Test systems in the automotive industry, vehicles and stationary fuel cell systems
- Trong dây chuyền điện hoặc các bộ phận máy chuyển động
- Đối với hệ thống dây nội bộ của thiết bị điện và điện tử trong tủ chuyển mạch
- Được thiết kế đặc biệt cho các mạch nguồn của động cơ servo được điều khiển bởi bộ chuyển đổi tần số
- Cáp này có thể thay thế cáp điện nhiều lõi khi yêu cầu về không gian hoặc bán kính uốn cong tối thiểu gây ra sự cố
- Hệ thống thử nghiệm trong ngành công nghiệp ô tô, xe cộ và hệ thống pin nhiên liệu tĩnh
Product features / Tính năng sản phẩm
- Flame-retardant according to IEC 60332-1-2 & CSA FT1
- High oil-resistance
- Low-adhesive surface
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 & CSA FT1
- Khả năng chống dầu cao
- Bề mặt ít dính
Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt
- Based on VDE 0250 / 0285
- UL-AWM-Style 10107, cRU AWM II A/B FT1 ≥150mm²
- CSA AWM IA/B IIA/B FT 1 ≤ 120 mm²
- UL File No. E63634
- For use in power chains: Please comply with assembly guideline Appendix T3
- Dựa trên VDE 0250/0285
- UL-AWM-Style 10107, cRU AWM II A / B FT1 ≥150mm²
- CSA AWM IA / B IIA / B FT 1 ≤ 120 mm²
- Số tệp UL E63634
- Để sử dụng trong dây chuyền điện: Vui lòng tuân thủ hướng dẫn lắp ráp Phụ lục T3
Product Make-up / Cấu tạo cáp
- Extra-fine wire strand made of bare copper wires (class 6) / Sợi dây siêu mịn làm bằng dây đồng trần (lớp 6)
- Non-woven wrapping / Gói không dệt
- Core insulation: PVC / Cách điện lõi: PVC
- PVC outer sheath, black (similar RAL 9005) / Vỏ bọc bên ngoài PVC, màu đen (tương tự RAL 9005)
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000057
- ETIM 5.0 Class-Description: Low voltage power cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000057
- ETIM 6.0 Class-Description: Low voltage power cable
Core identification code
- Black or green-yellow, other colours available on request
Conductor stranding
- Extra-fine wire according to VDE 0295, class 6/IEC 60228 class 6
Minimum bending radius
- Flexing: up from 7.5 x outer diameter
- Fixed installation: 3 x outer diameter
Nominal voltage
- IEC: U0/U 600/1000 V
- UL & CSA: 600 V
Test voltage
- 4000 V
Temperature range
- Flexing: -5°C to +70°C (UL: +90°C)
- Fixed installation: -40°C to +80°C
(UL: +90°C)
Bending cycles & operation parameters
- See Selection Table A2-1 in the appendix of our online catalogue
NOTE
G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® FD 90
Article number | Conductor cross-section (mm²) |
Outer diameter [mm] |
Core colour | Copper index (kg/km) |
Weight (kg/km) |
0026600 | 10 | 9 | green-yellow | 96 | 176 |
0026601 | 10 | 9 | black | 96 | 176 |
0026603 | 16 | 10.5 | green-yellow | 153.6 | 240 |
0026604 | 16 | 10.5 | black | 153.6 | 240 |
0026607 | 25 | 11.8 | green-yellow | 240 | 361 |
0026608 | 25 | 11.8 | black | 240 | 361 |
0026610 | 35 | 14.2 | green-yellow | 336 | 482 |
0026611 | 35 | 14.2 | black | 336 | 482 |
0026613 | 50 | 16.2 | green-yellow | 480 | 660 |
0026614 | 50 | 16.2 | black | 480 | 660 |
0026616 | 70 | 18.3 | green-yellow | 672 | 898 |
0026617 | 70 | 18.3 | black | 672 | 898 |
0026619 | 95 | 19.8 | green-yellow | 912 | 1179 |
0026620 | 95 | 19.8 | black | 912 | 1179 |
0026622 | 120 | 23.4 | green-yellow | 1152 | 1521 |
0026623 | 120 | 23.4 | black | 1152 | 1521 |
0026625 | 150 | 25.1 | green-yellow | 1440 | 1739 |
0026626 | 150 | 25.1 | black | 1440 | 1739 |
0026628 | 185 | 28.1 | green-yellow | 1776 | 2305 |
0026629 | 185 | 28.1 | black | 1776 | 2305 |
0026634 | 240 | 31.6 | green-yellow | 2304 | 2944 |
0026635 | 240 | 31.6 | black | 2304 | 2944 |
0026640 | 300 | 33.5 | green-yellow | 2880 | 3545 |
0026641 | 300 | 33.5 | black | 2880 | 3545 |