Cáp Tín Hiệu KURAMO/ JAPAN KVC-36SB 80℃ VW-1 FT1 PVC (BLACK) | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Chống Dầu – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu nhiệt độ cao, Chống dầu, Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Hệ thống tự động hóa, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Tín hiệu Analog điện áp thấp (4-20ma, 0-10v,…), Trong môi trường nhạy cảm với EMC, Đi dây vào mạch điều khiển của máy công cụ |
Chứng chỉ | cRUus, EAC, Rohs, UL/CSA, UL |
Điện áp | 300V, 150/250 V, 100/100 V |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
KURAMO KVC-36SB 80℃ VW-1 FT1
- Hãng Sản Xuất: KURAMO
- Xuất xứ/ Origin: JAPAN
- UL AWM 2936/2576/2937/2935
- Tính năng/Tính linh hoạt, Chống dầu.
- Sử dụng/Đi dây vào mạch điều khiển của máy công cụ.
- Thích hợp dùng trong môi trường có nhiễu điện từ EMC
- Cables designed to UL, cUL standards
- Fixed:4 times or more of the cable diameter
- Voltage rating: 150V 〜 300V
- Flame resistance: VW-1, FT1
- Số lõi dần từ 2 đến 64 lõi
- Các sợi dây làm bằng đồng ủ
- Size:
0.1㎟ <28AWG> (0.38 <7/0.127>)
0.2㎟ <25AWG> (0.54 <7/0.18>)
0.3㎟ <23AWG> (0.7 <12/0.18>)
0.5㎟ <20AWG> (0.95 <22/0.18>) - Chống nhiễu lưới đồng mạ thiếc
- Vỏ ngoài: PVC Chịu nhiệt và dầu máy, vỏ mầu đen
- Fixed:-40 〜 80℃
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Mô tả sản phẩm
Dây cáp điều khiển và tín hiệu KURAMO/ JAPAN KVC-36SB được sử Các sợi dây làm bằng đồng ủ (size: 0.1㎟ <28AWG>, 0.2㎟ <25AWG>, 0.3㎟ <23AWG>, 0.5㎟ <20AWG>, cách điện PVC chịu nhiệt 105℃, Xoắn lõi dây theo vòng tròn, Quấn băng quanh lõi nếu dây dẫn từ 5 dây trở lên, Chống nhiễu bện lưới đồng mạ thiếc, Vỏ ngoài PVC chịu dầu và nhiệt (mầu đen) VW-1 FT1.
UL AWM 2936/2576/2937/2935
Khả năng chịu nhiệt | ★★★ |
Chống dầu | ★★★★★ |
Chống nhiễu | ★★★ |
Chống cháy | ★★★ |
Kháng xoắn | ★ |
Chịu uốn – chuyển động | ★ |
Hãng cáp | ★★★★★★ |
Sử dụng
- Đấu dây vào mạch điều khiển của máy công cụ
- Đi dây trong môi trường dầu
- Trong môi trường nhiễu điện từ EMC
Tính năng
- Linh hoạt
- Chống dầu
- Cáp được thiết kế theo tiêu chuẩn UL, cUL
- Rohs
Phạm vi nhiệt độ
- Cố định: -40 〜 80℃
※ Nếu bạn sử dụng nó ở nhiệt độ dưới 0℃, bạn nên cẩn thận về các cú sốc, uốn cong, rung, v.v.
Bán kính uốn
- Cố định: 4 lần đường kính cáp trở lên
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Cable designation | UL, cUL | |||
Adaptation size | 2, 3 × 0.1 〜 0.3㎟ | 4 〜 64 × 0.1 〜 0.3㎟ | 2 〜 4 × 0.5㎟ | 5 〜 60 × 0.5㎟ |
Voltage rating | 150V | 300V | ||
Temperature rating | 80℃ | |||
Test voltage | AC1500V・1min | AC2000V・1min | ||
Flame resistance | FT2 | VW-1, FT1 | ||
Adaptation standard | UL AWM Style 2936 CSA C22.2 No.210 |
UL AWM Style 2576 CSA C22.2 No.210 |
UL AWM Style 2937 CSA C22.2 No.210 |
UL AWM Style 2935 CSA C22.2 No.210 |
Cấu tạo cáp
Model | KVC-36SB | ||
Size | 0.1㎟ ,0.2㎟ | 0.3㎟ | 0.5㎟ |
Conductor | Strands of wire composed of tin-coated annealed copper | Strands of wire composed of annealed copper |
Strands of wire composed of annealed copper |
Insulation | 105℃ heat resistant PVC | ||
Conductor stranding | Twisted pair | – | |
Assembly | – | Circular | |
Pair strand | Strands of twisted pair in circular form | – | |
Tape | Tape wrap arpund cores | ||
Shield | Tin coated annealed copper braid | ||
Sheath | Oil and heat resistant PVC(black) |
NHẬN DẠNG DÂY DẪN
ĐÁNH DẤU BỀ MẶT
- KVC-36SB KURAMO FOプレン(耐油 耐熱 柔軟型)0.5㎟ LF KURAMO E162205-K cRUus AWM STYLE 2937 I A 80C 300V VW-1 FT1 20AWG ( 2 đến 4 lõi )
- KVC-36SB KURAMO FOプレン(耐油 耐熱 柔軟型)0.5㎟ LF KURAMO E162205-K cRUus AWM STYLE 2935 I A 80C 300V VW-1 FT1 20AWG ( 5 đến 60 lõi )
- KVC-36SB KURAMO FOプレン(耐油 耐熱 柔軟型)0.3㎟ LF KURAMO E162205-K cRUus AWM STYLE 2936 I A 80C 150V VW-1 FT1 23AWG ( 2 và 3 lõi )
- KVC-36SB KURAMO FOプレン(耐油 耐熱 柔軟型)0.3㎟ LF KURAMO E162205-K cRUus AWM STYLE 2576 I A 80C 150V VW-1 FT1 23AWG ( 4 đến 64 lõi )
- KVC-36SB KURAMO FOプレン(耐油 耐熱 柔軟型)0.2㎟ LF KURAMO E162205-K cRUus AWM STYLE 2936 I A 80C 150V VW-1 FT1 25AWG ( 2 và 3 lõi )
- KVC-36SB KURAMO FOプレン(耐油 耐熱 柔軟型)0.2㎟ LF KURAMO E162205-K cRUus AWM STYLE 2576 I A 80C 150V VW-1 FT1 25AWG ( 4 đến 64 lõi )
- KVC-36SB KURAMO FOプレン(耐油 耐熱 柔軟型)0.1㎟ LF KURAMO E162205-K cRUus AWM STYLE 2936 I A 80C 150V VW-1 FT1 28AWG ( 2 và 3 lõi )
- KVC-36SB KURAMO FOプレン(耐油 耐熱 柔軟型)0.1㎟ LF KURAMO E162205-K cRUus AWM STYLE 2576 I A 80C 150V VW-1 FT1 28AWG ( 4 đến 64 lõi )
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
KURAMO KVC-36SB
Allowable ampacity
・Allowable ampacity (A) for cable is based on calculation under aerial one-cable and temperature at 30℃ , not repressenting a guaranteed value.
・Allowable ampacity cable at ambient temperature abobe 30℃ is to be determined by multiplying the current value by the appropriate current reduction factorin the following table1.
・The allowable ampacity for cable are the calculated by JCS0168, but not guaranteed.
“Calculation of the current rating of power cables for rated voltage up to and including 33kV”
■Table1 Current reduction factors
Ambient temperature (℃) | 30 | 35 | 40 | 45 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 75 | 80 | 85 | 90 | 95 | 100 |
Current reduction factors | 1.00 | 0.97 | 0.93 | 0.89 | 0.86 | 0.82 | 0.77 | 0.73 | 0.68 | 0.63 | 0.58 | 0.52 | 0.45 | 0.36 | 0.26 |