Cáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® TRAIN | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu nhiệt độ cao, Chịu uốn cong – chuyển động, Chịu va đập, Chống cháy, Kỹ thuật cơ khí và nhà máy, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Cáp xe buýt cho các hệ thống xe buýt như e.g. Modbus, SUCOnet P, Modulink P, VariNet-P), Công nghệ camera

Chứng chỉ

PROFINET

Điện áp

100/100 V

ETHERLINE® TRAIN
Ethernet cables according to EN 50264-3-1 Type XM for high requirements in railway applications /Cáp Ethernet theo EN 50264-3-1 Loại XM dành cho yêu cầu cao trong ứng dụng đường sắt.

ETHERLINE® TRAIN

Cáp Ethernet công nghiệp dành cho ngành công nghiệp đầu máy toa xe và ứng dụng đường sắt, acc. tới EN 50264

  • Meets EN 50264-3-2 type XM and EN 45545-2
  • Cat.5e Performance up to 100 / 1000 MBit/s
    Cat.6A & Cat.7 qualified for 10 GBit/s
  • yêu cầu về điện acc. theo tiêu chuẩn IEC 61156-6
    EN 50264-1
    EN 45545-2 HL1, HL2, HL3
  • Dây dẫn bằng đồng mạ thiếc 7 dây
  • Vỏ ngoài: hợp chất polyme liên kết ngang chùm tia điện tử EM 104, màu Đen
  • Bán kính uốn tối thiểu
    Uốn: 10 x đường kính ngoài
    Lắp đặt cố định: 8 x đường kính ngoài
  • Phạm vi nhiệt độ
    -45°C đến +90°C
    Độ uốn: -35°C đến +90°C
SKU: ETHERLINE® TRAIN
Cáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® TRAIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® TRAIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® TRAIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® TRAIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® TRAIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® TRAIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® TRAIN | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® TRAIN là Cáp Ethernet công nghiệp dành cho ngành công nghiệp đầu máy toa xe và ứng dụng đường sắt, acc. tới EN 50264

Cáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® TRAIN Được sử dụng Dây dẫn bằng đồng mạ 7 dây nhỏ trong 1 lõi, Lớp cách nhiệt: Nền trên Polyolefin, Cat.5e: SF/UTP – sẵn sàng lọc bằng lá nhôm và bện để sẵn sàng lọc tổng thể, Cat.6A/Cat.7: S/FTP – bện đồng làm sẵn sàng lọc tổng thể và sẵn sàng lọc cặp bằng lá hợp kim nhôm. Vỏ ngoài: chùm tia điện tử hợp kim polyme liên kết ngang EM 104, màu Đen.

Benefits

  • Good chemical resistance please see Appendix T1
  • Resistant to mechanical influences in harsh environmental conditions
  • Extended temperature range
  • Reduced flame spreading increases the protection against damage to persons and property in the event of a fire

Application range

  • For use in railway vehicles and buses, for fixed installations and applications where limited movement may occur
  • Suitable for connecting to of e.g. camera systems, enter-/ infotainment for passengers, ticketing systems
  • Also applicable within oily environments and areas with increased ambient temperature

Product features

  • Fire behaviour according to EN/IEC:
    – Halogen-free acc. to EN 60754-1
    – No corrosive gases acc. to EN 60754-2
    – No fluorine acc. to EN 60684-2
    – No toxic gases acc. to EN 50305
    – Low smoke density acc. to EN 61034-2
    – Flame-retardant acc. to EN 60332-1-2
    – No fl ame propagation acc. to EN 60332-3-25
  • Fire behaviour according to NF:
    – Toxicity of gases acc. to NF X 70-100
    – Low smoke density acc. to NF X 10-702
    – No flame propagation acc. to NF C 32-070,
    Cat. C1 and C2
  • Chemical properties:
    – Oil resistant acc. to EN 50264-1
    – Fuel resistant acc. to EN 50264-1
    – Acid resistant acc. to EN 50264-1
    – Alkali resistant acc. to EN 50264-1
    – Ozone resistant acc. to EN 50264-3-2

Norm references / Approvals

  • electrical requirements acc. to IEC 61156-6
  • EN 50264-1
  • EN 45545-2 HL1, HL2, HL3

Product Make-up

  • 7-wire tinned stranded copper conductor
  • Core insulation: Based on Polyolefin
  • Cat.5e: SF/UTP – copper braid and foil screening as overall screening
  • Cat.6A/Cat.7: S/FTP – copper braid as overall screening and pair screening with aluminium compound foil
  • Outer sheath: electron beam cross-linked polymer-compound EM 104
  • Outer sheath colour: Black

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0/6.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 5.0/6.0 Class-Description: Data cable

Peak operating voltage

  • (not for power applications) 125 V

Minimum bending radius

  • Flexing: 10 x outer diameter
  • Fixed installation: 8 x outer diameter

Test voltage

  • Core/core: 1000 V
  • Core/screen: 1000 V

Characteristic impedance

  • nom. 100 Ω acc. to IEC 61156-6

Temperature range

  • Fixed installation:
    -45°C to +90°C
  • Flexing: -35°C up to +90°C

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ETHERLINE® TRAIN

Article number  Article designation  Number of pairs
and AWG per conductor
Core diameter in mm  Outer diameter mm  Copper index (kg/km)  Weight (kg/km)
Cat.5e, 2-pair version
2170906 ETHERLINE TRAIN
FLEX Cat.5e 1x4x22/7
PE
1x4xAWG22/7  1.5 6.5 30 62
2170910 ETHERLINE TRAIN
FLEX Cat.5e 1x4x0,5 PE
1x4x0,5/7  2 7.6 41 83
Cat.5e, 4-pair version
2170907 ETHERLINE TRAIN
Cat.5e 4x2x24/7 PE
4x2xAWG24/7  1.2 7.7 38 76
Cat.6A
2170908 ETHERLINE TRAIN
FLEX Cat.6A 4x2x24/7
PE
4x2xAWG24/7  1.4 8.4 38 75
Cat.7
2170909 ETHERLINE TRAIN
FLEX Cat.7 4x2x24/7 PE
4x2xAWG24/7  1.4 8.4 43 75
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc