Cáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® T1 FLEX | Chính Hãng – Giá tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy, Chống UV, Kỹ thuật cơ khí và nhà máy, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Kỹ thuật nhà máy

Chứng chỉ

CE, cRUus

Điện áp

100/100 V

Chất liệu vỏ cáp

Polyolefin

Sử dụng linh hoạt
Cáp Ethernet công nghiệp với một cặp xoắn cho các ứng dụng Ethernet cặp đơn

  • Single Pair Ethernet
  • Industrial Ethernet at the Edge
  • High mechanical and chemical resistance
  • Các thành phần tự động hóa bổ sung từ Lapp
  • Kỹ thuật cơ khí và nhà máy
  • Kháng hóa chất tốt
  • Chống cháy
  • Nhẹ cân
  • Yêu cầu không gian
  • Tín hiệu nhiễu
  • chống tia cực tím
  • Dây dẫn đồng trần 7 dây
  • Lớp cách nhiệt lõi: Dựa trên Polyolefin
  • Sàng lọc: bọc lá nhôm nhiều lớp kết hợp bện đồng đóng hộp
SKU: ETHERLINE® T1 FLEX
Cáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® T1 FLEX | Chính Hãng – Giá tốt NhấtCáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® T1 FLEX | Chính Hãng – Giá tốt NhấtCáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® T1 FLEX | Chính Hãng – Giá tốt NhấtCáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® T1 FLEX | Chính Hãng – Giá tốt NhấtCáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® T1 FLEX | Chính Hãng – Giá tốt NhấtCáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® T1 FLEX | Chính Hãng – Giá tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® T1 FLEX là Cáp Ethernet công nghiệp với một cặp xoắn cho các ứng dụng Ethernet cặp đơn

Cáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® T1 FLEX được sử dụng Dây dẫn đồng trần ,7 dây quan trọng 1 cốt lõi, Lớp cách nhiệt: Nền trên Polyolefin. Sàng lọc: bọc nhôm lá nhiều lớp kết hợp bện đồng đóng hộp.

Benefits

  • Fast information exchange through future-proof Single-Pair-Ethernet technology.
  • For transmission of analogue and digital signals in the frequency range up to 600 MHz and up to 40 m distance.
  • A single-pair cable design saves weight and space. Small bending radii and outer diameters are essential for the connection to the field level.
  • Power-over-Data-Line-capable cable according to IEEE 802.3bu for simultaneous power and data supply of SPE terminals with low energy requirements (up to 50 W).
  • Ideal protection against electromagnetic interference due to double shielding of aluminum-clad foil and copper braided shield with high coverage (SF/UTP).

Application range

  • For structured cabling according to DIN EN 50173 and ISO/IEC 11801.
  • For Single-Pair-Ethernet applications 100Base-T1 according to IEEE 802.3bw and 1000Base-T1 according to IEEE 802.3bp.
  • Can be used in dry or damp rooms
  • Suitable for medium mechanical stress.
  • Flexible use

Product features

  • See data sheet

Norm references / Approvals

  • IEEE 802.3cg: 10BASE-T1
  • IEEE 802.3bw: 100BASE-T1
  • IEEE 802.3bp: 1000BASE-T1

Product Make-up

  • 7-wire bare stranded copper conductor
  • Core insulation: Based on Polyolefin
  • Screening: wrapping of laminated aluminium foil in combination with tinned copper braiding

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 5.0 Class-Description: Data cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000830
  • ETIM 6.0 Class-Description: Data cable

Peak operating voltage

  • (not for power applications) 125 V

Minimum bending radius

  • see data sheet

Test voltage

  • C/C: 2000 V
  • C/S: 2000 V

Characteristic impedance

  • nom. 100 Ω

Temperature range

  • See data sheet

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ETHERLINE® T1 FLEX

Article number  Article designation  Number of pairs
and AWG per conductor
Core diameter in mm  Outer diameter mm  Copper index (kg/km)  Weight (kg/km)
2170924 ETHERLINE T1 PN
FLEX Y 1x2x22/7AWG
1x2x22/7AWG  1.55 5.5 –  43.3
2170922 ETHERLINE T1 Y FLEX
1x2x22/7AWG
1x2x22/7AWG  1.6 5.8 20 42
2170925 ETHERLINE® T1 FLEX
Y 1x2x26/7 AWG
1x2x26/7AWG  1.05 4.6 –  30.1
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc