Cáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® HEAT 6722 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chống dầu, Chống UV, Kỹ thuật cơ khí và nhà máy, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Cáp xe buýt cho các hệ thống xe buýt như e.g. Modbus, SUCOnet P, Modulink P, VariNet-P), Công nghệ camera |
Chứng chỉ | PROFINET |
Điện áp | 100/100 V |
Chất liệu vỏ cáp | LSZH (Halogen-free), PUR |
ETHERLINE® NHIỆT 6722
Cáp Ethernet công nghiệp có vỏ bọc PUR không halogen, acc. theo ECE-R 118.01, được thiết kế theo yêu cầu của ISO 6722, cáp Cat.5e cho đến Cat.7
- Designed according to ISO 6722
- tested acc.to ECE-R 118.01
- For PROFINET applications
- Thực phẩm & nước giải khát
- Kỹ thuật cơ khí và nhà máy
- Thích hợp cho sử dụng ngoài trời
- Kháng hóa chất tốt
- Không chứa halogen
- Tín hiệu nhiễu
- chống tia cực tím
- Khả năng kháng hóa chất tốt vui lòng xem Phụ lục T1
- Acc chống cháy theo tiêu chuẩn ISO 6722-1
- nhiệt độ loại B trên cơ sở ISO 6722-1
- Dây dẫn 7 dây bị mắc kẹt
- Lớp cách nhiệt lõi: Dựa trên Polyolefin
- Mã màu theo EIA/TIA 568A và B
- Cat.5e: SF/UTP – sàng lọc bằng lá đồng và bện đồng làm sàng lọc tổng thể
- Cat.6A/Cat.7: S/FTP – bện đồng làm sàng lọc tổng thể và sàng lọc cặp bằng lá hợp chất nhôm
- Vỏ ngoài: Hợp chất PUR, không chứa halogen
- màu vỏ ngoài:
Cat.5e xanh (RAL 6018)
Cat.6A màu vàng (RAL 1003)
Cat.7 màu xanh (RAL 5021) - Bán kính uốn tối thiểu
Uốn: 15 x đường kính ngoài
Lắp đặt cố định: 10 x đường kính ngoài - Phạm vi nhiệt độ
Cài đặt cố định: -40 °C đến +105 °CFlexing: -30 °C đến +105 °C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
Cáp Mạng Industrial LAPP KABEL ETHERLINE® HEAT 6722 được sử dụng Dây dẫn 7 dây bị mắc kẹt Lớp cách nhiệt lõi: Dựa trên Polyolefin. Mã màu theo EIA/TIA 568A và B. Cat.5e: SF/UTP – sàng lọc bằng lá đồng và bện đồng làm sàng lọc tổng thể. Cat.6A/Cat.7: S/FTP – bện đồng làm sàng lọc tổng thể và sàng lọc cặp bằng lá hợp chất nhôm. Vỏ ngoài: Hợp chất PUR, không chứa halogen, màu vỏ ngoài:, Cat.5e xanh (RAL 6018), Cat.6A màu vàng (RAL 1003), Cat.7 màu xanh (RAL 5021).Cáp Ethernet công nghiệp có vỏ bọc PUR không halogen, acc. theo ECE-R 118.01, được thiết kế theo yêu cầu của ISO 6722, cáp Cat.5e cho đến Cat.7.
Benefits
- Easy to strip and dismantle
- Extended temperature range
- Good resistance to oil, petrol, acids and alkalis
- Abrasion and cut-resistant, halogen-free, oil-resistant
- Reduction of flame propagation, density and toxicity of smoke gases in event of fire
Application range
- For flexible applications
(7-wire stranded conductor) - For fixed, flexible and protected installations inside buses
- Suitable for connecting to of e.g. camera systems, enter-/ infotainment for passengers, ticketing systems
- 4pair: 100Mbit/s up to 10 Gbit/s for Industrial Ethernet
Product features
- Good chemical resistance please see Appendix T1
- Flame retardant acc. to ISO 6722-1
- temperature class B on the basis of ISO 6722-1
Norm references / Approvals
- DIN/ISO 6722
- electrical requirements acc. to IEC 61156-6
- tested acc.to ECE-R 118.01
- LV 112-1, LV 212-2, LV 213-2
Product Make-up
- Stranded tinned 7-wire conductor
- Core insulation: Based on Polyolefin
- Colour-coded in accordance with EIA/TIA 568A and B
- Cat.5e: SF/UTP – copper braid and foil screening as overall screening
- Cat.6A/Cat.7: S/FTP – copper braid as overall screening and pair screening with aluminium compound foil
- Outer sheath: PUR compound, halogen-free
- outer sheath colour:
Cat.5e green (RAL 6018)
Cat.6A yellow (RAL 1003)
Cat.7 blue (RAL 5021)
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000830
- ETIM 5.0 Class-Description: Data cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000830
- ETIM 6.0 Class-Description: Data cable
Peak operating voltage
- (not for power applications) 125 V
Minimum bending radius
- Flexing: 15 x outer diameter
- Fixed installation: 10 x outer diameter
Characteristic impedance
- nom. 100 Ω acc. to IEC 61156-6
Temperature range
- Fixed installation: -40 °C to +105 °CFlexing: -30 °C to +105 °C
NOTE
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ETHERLINE® HEAT 6722
Article number | Article designation | Number of pairs and AWG per conductor |
Core diameter in mm | Outer diameter mm | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) |
2170850 | ETHERLINE® Cat. 5e FL9YBC11Y 4x2x0,22sn |
4x2xAWG24/7 | 1.2 | 7.7 | 38 | 72 |
2170581 | ETHERLINE® Cat. 6A FL09YBC11Y 4x2x0,22sn |
4x2xAWG24/7 | 1.3 | 8.1 | 38 | 77 |
2170582 | ETHERLINE® Cat. 7 FL09YBC11Y 4x2x0,22sn |
4x2xAWG24/7 | 1.3 | 8.1 | 38 | 77 |