Cáp Điều Khiển TKD ÖPVC-JZ/OZ ARCTIC +UV BLACK Chính Hãng – Ngoài Trời – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chống dầu, Chống UV, Kháng axit, Sử dụng ngoài trời

Cáp cho các ngành

Chế tạo máy công cụ, Dây nhà máy, Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Nhà máy cấp đông, kho lạnh, Tự động hóa

Chứng chỉ

CE, EAC, Rohs

Điện áp

150/250 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

ÖPVC-JZ/OZ ARCTIC +UV BLACK

  • Hãng Sản Xuất: TKD KABEL
  • Xuất xứ/ Origin: Đức / EU
  • Cáp điều khiển PVC
  • Để sử dụng trong nhà và ngoài trời
  • Chống bén cháy
  • Chống dầu
  • Kháng axit, bazơ và các loại dầu
  • CE – EAC
  • Chống UV
  • RoHS
  • Vật liệu dây dẫn: sợi đồng trần IEC 60228 cl. 5
  • Vỏ bọc bên ngoài: PVC (Mầu đen)
  • Tự dập lửa & chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1
  • Tiêu chuẩn: Tương tự như EN 50525-2-51
  • Điện áp định mức: Uo/U: 300/500 V
  • Kiểm tra điện áp: 3kV
  • Điều hành. nhiệt độ. cố định tối thiểu/tối đa: -60°C / +80°C
  • Điều hành. nhiệt độ. đã di chuyển tối thiểu/tối đa: -40°C / +70°C
  • Nhiệt độ. tại dây dẫn: +70 °C khi vận hành; +140 °C trong trường hợp đoản mạch
SKU: ÖPVC-JZ/OZ ARCTIC +UV BLACK
Cáp Điều Khiển TKD ÖPVC-JZ/OZ ARCTIC +UV BLACK Chính Hãng – Ngoài Trời – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển TKD ÖPVC-JZ/OZ ARCTIC +UV BLACK Chính Hãng – Ngoài Trời – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển TKD ÖPVC-JZ/OZ ARCTIC +UV BLACK Chính Hãng – Ngoài Trời – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển TKD ÖPVC-JZ/OZ ARCTIC +UV BLACK Chính Hãng – Ngoài Trời – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển TKD ÖPVC-JZ/OZ ARCTIC +UV BLACK Chính Hãng – Ngoài Trời – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển TKD ÖPVC-JZ/OZ ARCTIC +UV BLACK Chính Hãng – Ngoài Trời – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển TKD ÖPVC-JZ/OZ ARCTIC +UV BLACK Chính Hãng – Ngoài Trời – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Mô tả Sản phẩm

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu TKD ÖPVC-JZ/OZ ARCTIC +UV BLACK được sử dụng Vật liệu dây dẫn: sợi đồng trần theo tiêu chuẩn IEC 60228 cl. 5, Cách điện lõi: PVC chịu lạnh, mắc kẹt trong các lớp, Vỏ bọc bên ngoài: PVC chịu lạnh mầu Đen, RAL 9005 kháng axit, bazơ và các loại dầu, tăng khả năng chống lạnh acc. theo tiêu chuẩn IEC 60811-1-4

Cáp điện, điều khiển kết nối chống tia cực tím và lạnh trong các cơ sở điện (ví dụ: trong nhà máy và chế tạo máy, trong công nghệ sưởi ấm và điều hòa không khí hoặc trong các nhà máy sản xuất hàng đông lạnh, kho lạnh), dành cho các ứng dụng lắp đặt cố định và linh hoạt, không có ứng suất kéo và không có định tuyến cáp xác định. Thích hợp sử dụng trong phòng khô, ẩm và ướt. Sử dụng ngoài trời nhưng không đặt ngầm

Tính năng đặc biệt

  • phần lớn kháng axit, bazơ và các loại dầu được chỉ định
  • tăng khả năng chống lạnh acc. theo tiêu chuẩn IEC 60811-1-4

Nhận xét

  • phù hợp với RoHS
  • tuân thủ Hướng dẫn 2014/35/EU (“Chỉ thị về điện áp thấp”) CE

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Conductor material: Bare copper strand
Conductor class: Acc. to IEC 60228 cl. 5
Core insulation: PVC, cold resistant
Core identification: Acc. to DIN VDE 0293 black cores with white numerals with or without GNYE
Stranding: Stranded in layers
Outer sheath: PVC, cold resistant
Sheath colour: Black, RAL 9005
Rated voltage: 300/500 V
Testing voltage: 3 kV
Conductor resistance: Acc. to IEC 60228 cl. 5
Insulation resistance: Min. 20 MΩ x km
Current-carrying-capacity: Acc. to DIN VDE
Min. bending radius fixed: 4 x d
Min. bending radius moved: 15 x d
Operat. temp. fixed min/max: -60 °C / +80 °C
Operat. temp. moved min/max: -40 °C / +70 °C
Temp. at conductor: +70 °C in operation; +140 °C in case of short-circuit
Burning behavior: Self-extinguishing & flame-retardant acc.to IEC 60332-1
Standard: Similar to EN 50525-2-51

NOTE

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖPVC-JZ/OZ ARCTIC +UV BLACK

Product No. Dimensio
[n x mm²]
Outer-Ø
[mm]
Cu-index
[kg/km]
Weight
[kg/km]
Sheath colour Variant
1005391 2 X 0,5 4,8 9,6 34 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005392 3 G 0,5 5,1 14,4 41 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005433 3 X 0,5 5,1 14,4 41 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005434 4 G 0,5 5,5 19,2 51 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005435 4 X 0,5 5,5 19,2 51 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005436 5 G 0,5 6,3 24 63 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005437 5 X 0,5 6,3 24 63 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005438 7 G 0,5 6,8 34 79 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005439 7 X 0,5 6,8 34 79 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005440 12 G 0,5 9,1 58 137 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005441 14 G 0,5 9,5 67 155 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005442 18 G 0,5 10,8 86 198 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005443 25 G 0,5 12,5 120 270 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005444 34 G 0,5 14,9 163 378 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005445 2 X 0,75 5,2 15 43 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005446 3 G 0,75 5,5 22 52 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005447 3 X 0,75 5,5 22 52 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005448 4 G 0,75 6,2 29 65 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005449 4 X 0,75 6,2 29 65 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005450 5 G 0,75 6,8 36 81 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005451 5 X 0,75 6,8 36 81 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005452 7 G 0,75 7,6 50 102 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005453 7 X 0,75 7,6 50 102 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005454 12 G 0,75 9,9 86 179 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005455 18 G 0,75 12 130 260 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005456 25 G 0,75 13,9 180 354 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005457 34 G 0,75 16,5 245 492 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005458 2 X 1 5,5 19 50 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005459 3 G 1 6,1 29 63 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005460 3 X 1 6,1 29 63 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005461 4 G 1 6,6 38 78 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005462 4 X 1 6,6 38 78 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005463 5 G 1 7,2 48 97 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005464 5 X 1 7,2 48 97 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005465 7 G 1 8 67 124 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005466 7 X 1 8 67 124 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005467 12 G 1 10,7 115 217 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005468 18 G 1 12,7 173 315 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005469 25 G 1 14,9 240 431 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005470 34 G 1 17,7 326 598 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005471 2 X 1,5 6,3 29 67 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005472 3 G 1,5 6,7 43 84 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005473 3 X 1,5 6,7 43 84 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005474 4 G 1,5 7,5 58 106 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005475 4 X 1,5 7,5 58 106 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005476 5 G 1,5 8,2 72 131 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005477 5 X 1,5 8,2 72 131 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005478 7 G 1,5 9,1 101 169 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005479 7 X 1,5 9,1 101 169 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005480 12 G 1,5 12,1 173 295 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005481 18 G 1,5 14,4 259 431 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005482 25 G 1,5 16,8 360 591 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005483 34 G 1,5 20 490 819 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005484 2 X 2,5 7,7 48 103 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005485 3 G 2,5 8,2 72 130 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005486 3 X 2,5 8,2 72 130 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005487 4 G 2,5 9,1 96 165 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005488 5 G 2,5 10 120 206 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005489 7 G 2,5 11,1 168 266 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005490 12 G 2,5 15 288 468 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005491 18 G 2,5 17,9 432 685 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005492 25 G 2,5 20,9 600 941 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005493 34 G 2,5 24,7 816 1.308 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005494 2 X 4 9,2 77 152 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005495 3 G 4 9,7 115 195 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005496 4 G 4 10,9 154 248 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005497 5 G 4 12,1 192 310 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005498 7 G 4 13,4 269 403 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005499 2 X 6 10,8 115 220 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005500 3 G 6 11,5 173 283 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005501 4 G 6 12,8 230 360 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005502 5 G 6 14,3 288 451 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005503 7 G 6 15,9 403 588 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005504 2 X 10 13,6 192 353 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005505 3 G 10 14,7 288 456 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005506 4 G 10 16,3 384 583 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005507 5 G 10 18,2 480 731 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005508 7 G 10 20 672 955 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005509 3 G 16 17 461 671 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005510 4 G 16 18,8 614 861 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005511 5 G 16 21,2 768 1.080 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005512 7 G 16 23,6 1.075 1.420 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005513 4 G 25 23,7 960 1.342 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005514 5 G 25 26,6 1.200 1.683 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005515 4 G 35 26,9 1.344 1.812 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005516 5 G 35 30,2 1.680 2.270 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005517 3 G 50 31,1 1.440 2.166 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005518 4 G 50 32,7 1.920 2.746 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
1005519 4 G 70 36,6 2.688 3.724 black V0: ÖPVC ARCTIC +UV -60 °C 300/500 V
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc