Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CRANE F | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chống dầu, Chống UV, Sử dụng ngoài trời

Cáp cho các ngành

Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Hệ thống dây nội bộ của thiết bị, Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Máy nông nghiệp

Chứng chỉ

CE, EAC, UKCA

Điện áp

150/250 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Cáp cao su dẹt chịu thời tiết.
ÖLFLEX® CRANE F – Cáp dẹt dùng ngoài trời và các ứng dụng cầu trục/công nghệ vận chuyển của bạn. Cáp cao su nguồn và điều khiển, U0/U:300/500V.

  • For outdoor cable trolley application
  • Space-saving installation
  • Also suitable for power chains and lift applications
  • Thích hợp cho sử dụng ngoài trời
  • chịu lạnh
  • chống dầu
  • chống tia cực tím
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Dây dẫn: Đồng trần sợi mịn
  • Vỏ bọc bên ngoài: hợp chất cao su đặc biệt
  • Định mức điện áp
    U0/U: 300/500 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    Sử dụng linh hoạt: -25°C đến +90°C
    Cài đặt cố định: -40°C đến +90°C
SKU: ÖLFLEX® CRANE F
Cáp Điều Khiển  LAPP KABEL ÖLFLEX® CRANE F | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển  LAPP KABEL ÖLFLEX® CRANE F | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển  LAPP KABEL ÖLFLEX® CRANE F | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển  LAPP KABEL ÖLFLEX® CRANE F | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển  LAPP KABEL ÖLFLEX® CRANE F | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển  LAPP KABEL ÖLFLEX® CRANE F | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển  LAPP KABEL ÖLFLEX® CRANE F | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển  LAPP KABEL ÖLFLEX® CRANE F | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® CRANE F – Cáp dẹt dùng ngoài trời và các ứng dụng cầu trục/công nghệ vận chuyển của bạn. Cáp cao su nguồn và điều khiển, U0/U:300/500V. Thích hợp sử dụng ngoài trời, Chống lạnh, Chống dầu, Chống tia cực tím.Dây dẫn: Đồng trần vải lanh. Lõi cách điện: hợp chất cao su Vỏ bọc bên ngoài: hợp chất cao su đặc biệt.

Benefits/Lợi Ích 

  • Weather-resistant for harsh environmental conditions
  • Flat cables need less space than round cables
  • Smaller bending radii is possible
  • Chịu được thời tiết đối với các điều kiện môi trường khắc nghiệt
  • Cáp phẳng cần ít không gian hơn cáp tròn
  • Có thể bán kính uốn nhỏ hơn

Product features/tính năng sản phẩm

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Norm references / Approvals-Tiêu chuẩn tham chiếu / Phê duyệt

  • Based on VDE 0250-809 (NGFLGÖU)
  • Dựa trên VDE 0250-809 (NGFLGÖU)

Product Make-up/Cấu Tạo Cáp 

  • Conductors: Finely stranded bare copper/Dây dẫn: Đồng trần sợi mịn
  • Core insulation: rubber compound/Lõi cách điện: hợp chất cao su
  • Outer sheath: special rubber compound/Vỏ bọc bên ngoài: hợp chất cao su đặc biệt

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000825
  • ETIM 5.0 Class-Description: Flat cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000825
  • ETIM 6.0 Class-Description: Flat cable

Core identification code

  • Up to 5 cores: colour-coded according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9
  • From 6 cores: black with white numbers

Conductor stranding

  • Copper conductor according to VDE 0295/IEC 60228
    up to 25 mm²: extra-fine wire, class 6
    from 35 mm²: fine wire, class 5

Minimum bending radius

  • Flexible use: 10 x cable thickness
  • Fixed installation: 4 x cable thickness

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 3000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Flexible use: -25°C to +90°C
  • Fixed installation: -40°C to +90°C

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® CRANE F

Article number Number of cores and mm² per conductor Outer dimensions, width x height(mm) Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
41041 4.0 G 1.5 17.5 x 6.2 57.6 200
41042 5.0 G 1.5 21.5 x 6.2 72 240
41043 7.0 G 1.5 29 x 6.2 100.8 360
41044 8.0 G 1.5 31.5 x 6.2 115 370
41045 10.0 G 1.5 40 x 6.5 144 520
41046 12.0 G 1.5 47 x 6.5 172.8 620
41047 4.0 G 2.5 21 x 7.5 96 280
41048 5.0 G 2.5 27 x 7.5 120 400
41049 7.0 G 2.5 35 x 7.5 168 520
41050 8.0 G 2.5 39 x 7.5 192 550
41051 12.0 G 2.5 56 x 8 288 800
41052 4.0 G 4.0 26 x 9 153.6 410
41053 7.0 G 4.0 42 x 9 268.8 700
41054 4.0 G 6.0 29 x 9.5 230 600
41055 5.0 G 6.0 35 x 9.5 288 650
41056 7.0 G 6.0 42 x 9.5 403 850
41057 4.0 G 10.0 33 x 11 384 800
41059 4.0 G 16.0 38 x 13 614 1150
41060 4.0 G 25.0 49.5 x 15 960 1700
41061 4.0 G 35.0 55 x 17 1344 2360
41062 4.0 G 50.0 63 x 19 1920 3000
41063 4.0 G 70.0 71 x 22 2688 4000
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc