Cáp Điều Khiển LAPP KABEL X00V3-D Copper Earthing Cable | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
| Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires  | 
		
|---|---|
| Cáp cho các môi trường | Chịu lạnh  | 
		
| Cáp cho các ngành | Đường sắt, Đường Sắt & Tầu Điện Ngầm, Nhà máy cấp đông, kho lạnh  | 
		
| Chất liệu vỏ cáp | PVC  | 
		
Cáp nối đất bằng đồng X00V3-D Linh hoạt ở nhiệt độ lạnh, dây dẫn đơn loại <HAR> để nối đất và rút ngắn
X00V3-D, lõi đơn đặc biệt, cáp nối đất để nối đất và rút ngắn, linh hoạt ở nhiệt độ thấp -25°C, vỏ ngoài PVC trong suốt.
- Grounding, Shorting prior to field maintenance
 - Flexible at low temperatures
 - Chịu Lạnh
 - Dựa trên VDE 0283 phần 3 tương ứng. EN 61138
 - Dây dẫn làm bằng dây đồng trần
 - Vỏ bọc bên ngoài: Dựa trên PVC, trong suốt
 - Phạm vi nhiệt độ
Sử dụng linh hoạt: -25°C đến +55°C 
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
 - Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
 - Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
 - Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
 
Product Description
Cáp nối đất bằng đồng X00V3-D lõi đơn đặc biệt, cáp nối đất dùng để nối đất và rút ngắn, linh hoạt ở nhiệt độ thấp -25°C, vỏ ngoài PVC trong suốt . chịu lạnh, Dây dẫn làm bằng dây đồng trần, Vỏ bọc bên ngoài: Dựa trên PVC, trong suốt.
Application range/Phạm vi ứng dụng
- Provides protection during repairs
 - For earthing in high-voltage power installations of power companies and railway systems
 - For earthing devices and potential equalisation on machine parts and EDP systems
 - For applications in cold environments
 - Cung cấp bảo vệ trong quá trình sửa chữa
 - Để nối đất trong lắp đặt điện cao thế của các công ty điện lực và hệ thống đường sắt
 - Đối với các thiết bị nối đất và cân bằng tiềm năng trên các bộ phận máy và hệ thống EDP
 - Đối với các ứng dụng trong môi trường lạnh
 
Norm references / Approvals-Tiêu chuẩn tham chiếu / Phê duyệt
- Based on VDE 0283 part 3 resp. EN 61138
 
Product Make-up/cấu Tạo cáp
- Conductor made of bare copper wires/Dây dẫn làm bằng dây đồng trần
 - Outer sheath: Based on PVC, transparent/Vỏ bọc bên ngoài: Dựa trên PVC, trong suốt
 
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000993
 - ETIM 5.0 Class-Description: Single core cable
 
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000993
 - ETIM 6.0 Class-Description: Single core cable
 
Conductor stranding
- Based on VDE 0283 part 3 resp. EN 61138
 
Minimum bending radius
- Flexible use: 12 x outer diameter
 
Test voltage
- 1000 V
 
Temperature range
- Flexible use: -25°C to +55°C
 
NOTE
G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
X00V3-D Copper Earthing Cable
| Article number | Conductor cross-section(mm²) | Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) | 
| 4571110 | 16 | 8.1 | 153.6 | 170 | 
| 4571111 | 25 | 9.5 | 240 | 290 | 
| 4571112 | 35 | 11 | 336 | 400 | 
| 4571113 | 50 | 13.2 | 480 | 550 | 
| 4571114 | 70 | 15.8 | 672 | 770 | 
| 4571115 | 95 | 18.3 | 912 | 1010 | 
                    