Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® TRUCK 470 P FLRYY11Y | Chính Hãng – Giá tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lực kéo căng, Chịu va đập, Chống dầu, Chống UV, Sử dụng ngoài trời

Chất liệu vỏ cáp

PUR, PVC

ÖLFLEX® TRUCK 470 P FLRYY11Y – PUR/PVC power and control cable for commercial vehicles, truck applications, 60V DC, ADR, TÜV, ISO6722, ISO4141-3.

  • For commercial verhicles
  • For hazardous materials transportation
  • Hydrolysis and microbe resistant
  • Thích hợp cho sử dụng ngoài trời
  • Kháng hóa chất tốt
  • Kháng cơ học 
  • chống dầu
  • chống tia cực tím
  • Chịu được nhiệt độ lạnh
  • Chịu được hầu hết các loại dầu, hóa chất và điều kiện thời tiết
  • Chống thủy phân và vi khuẩn
  • Dây dẫn làm bằng dây đồng trần
  • Cách điện lõi: Dựa trên PVC
  • Vỏ bọc bên trongt bằng nhựa PVC đặc biệt
  • Vỏ ngoài làm bằng polyurethane đặc biệ
  • Định mức điện áp: 60 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    Cài đặt cố định: -40°C đến +85°C
    Lĩnh vực ứng dụng, Loại A
SKU: ÖLFLEX® TRUCK 470 P FLRYY11Y
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® TRUCK 470 P FLRYY11Y | Chính Hãng – Giá tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® TRUCK 470 P FLRYY11Y | Chính Hãng – Giá tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® TRUCK 470 P FLRYY11Y | Chính Hãng – Giá tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® TRUCK 470 P FLRYY11Y | Chính Hãng – Giá tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® TRUCK 470 P FLRYY11Y | Chính Hãng – Giá tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® TRUCK 470 P FLRYY11Y – Cáp điều khiển và nguồn PUR/PVC dành cho xe thương mại, ứng dụng xe tải, 60V DC, ADR, TÜV, ISO6722, ISO4141-3 . Thích hợp sử dụng ngoài trời, Kháng hóa chất tốt, Kháng cơ học, Chống dầu, Chống tia cực tím.Dây dẫn làm bằng dây đồng trần. Cách điện lõi: Dựa trên PVC .Vỏ bọc bên trong bằng nhựa PVC đặc biệt .Vỏ ngoài làm bằng polyurethane đặc biệt.

Benefits/Lợi Ích 

  • Special ADR approval
  • ADR approval enables use in vehicles transporting hazardous goods
  • Phê duyệt ADR đặc biệt
  • Phê duyệt ADR cho phép sử dụng trong các phương tiện vận chuyển hàng hóa nguy hiểm

Application range/Phạm vi ứng dụng 

  • For commercial verhicles
  • Wiring of electrical equipments in all trailers and semi-trailers
  • Đối với xe thương mại
  • Đấu dây các thiết bị điện trong toàn bộ rơ moóc và sơ mi rơ moóc

Product features/Tính năng sản phẩm 

  • UV-resistant
  • Resistant to cold temperatures
  • Resistant to most oils, chemicals and weather conditions
  • Resistant to hydrolysis and microbes
  • chống tia cực tím
  • Chịu được hầu hết các loại dầu, hóa chất và điều kiện thời tiết
  • Chống Chịu được nhiệt độ lạnh
  • Chống thủy phân và vi khuẩn

Norm references / Approvals-Tiêu chuẩn tham chiếu / Phê duyệt

  • ISO 4141 and DIN/ISO 6722

Product Make-up/Cấu Tạo Cáp 

  • Conductor made of bare copper wires/Dây dẫn làm bằng dây đồng trần
  • Core insulation: Based on PVC/Cách điện lõi: Dựa trên PVC
  • Special PVC-based inner sheath/Vỏ bọc bên trong bằng nhựa PVC đặc biệt
  • Outer sheath made of special polyurethane/Vỏ ngoài làm bằng polyurethane đặc biệt

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • ISO 4141-3

Capacity of data pairs

  • Related to length between cores, max. 50 pF/m and between each data transmission core and all other cores in the cable, max. 100 pF/m
  •  

Conductor stranding

  • Fine wire according to DIN/ISO 6722

Minimum bending radius

  • 12 x outer diameter

Nominal voltage

  • 60 V

Test voltage

  • 5 kV rms for at least 5 min.

Temperature range

  • Fixed installation: -40°C to +85°C
  • Area of application, Class A

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

 

 
 

ÖLFLEX® TRUCK 470 P FLRYY11Y

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Colour Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
7027060 2 x 1,0 6 white-black 19.2 55
7027061 2 x 1,0 6 white-brown 19.2 55
7027000 2 x 1,5 6.6 white-black 28.8 68
7027001 2 x 1,5 6.6 white-brown 28.8 68
7027062 3 x 1,0 6.3 black-brown-blue 28.8 63
7027012 3 x 1,0 6.3 white/brown/blue, newest ISO
design
28.8 63
7027063 4 x 1,0 6.8 white/black/red/brown 38.4 81
7027034 4 x 1,5 7.5 white/black/red/brown 57.6 106
7027064 5 x 1,0 7.5 white/brown/green/red/grey 48 97
7027065 5 x 1,0 + 1 x 2,5 9 1.0 =
green/brown/red/blue/violet;
2.5 = white
72 133
7027066 5 x 1,0 + 1 x 2,5 9 1.0 =
yellow/black/red/blue/violet;
2.5 = white
72 133
7027015 5 x 1,0 + 1 x 2,5 9 1.0 =
brown/green/red/grey/violet;
2.5 = white, newest ISO
design
72 133
7027016 5 x 1,0 + 1 x 2,5 9 1.0 =
brown/yellow/red/grey/violet;
2.5 = white, newest ISO
design
72 133
7027007 7 x 0,75 7.3 white/black/yellow/red/green/
brown/blue
50.4 101
7027067 7 x 1,5 8.9 white/black/yellow/red/green/
brown/blue
100.8 166
7027068 6 x 1,5 + 1 x 2,5 10.3 ISO 4141 1.5 = black/yellow/r
ed/green/brown/blue; 2.5 =
white
110.4 187
7027069 8 x 1,5 + 1 x 2,5 11.7 ISO 4141 + grey/violet 139.2 239
7027070 10 x 1,5 + 3 x 2,5 + 1x(2×1,5) 14.4 white with black numbers; 1.5
= no. 1 – 3, 5 – 8, 10 – 12; 2.5
= no. 4, 9, 13; 1.5 = no. 14, 15
5 391
7027010 10 x 1,5 + 3 x 2,5 + 1x(2×1,5) 14.4 ISO 12098 244.8 391
7027071 10 x 1,5 + 3 x 2,5 14.4 white with black numbers; 1.5
= no. 1 – 3, 5 – 8, 10 – 12; 2.5
= no. 4, 9, 13
216 367
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc