Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 796 P | Chính Hãng – Servo Cable – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu uốn cong – chuyển động, Chịu va đập, Chống ăn mòn, Chống dầu, Chống UV, HALOGEN-FREE, Sử dụng ngoài trời |
Cáp cho các ngành | Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Tự động hóa |
Chứng chỉ | CE, EAC, UKCA, UL/CSA, VDE |
Điện áp | 0,6/1 KV, 300/500 V, 450/750 V |
Chất liệu vỏ cáp | PUR |
LAPP KABEL ÖLFLEX® SERVO FD 796 P
Servo cable with PUR outer sheath for highly dynamic power chain application – certified for North America / Cáp servo với vỏ bọc bên ngoài PUR cho ứng dụng chuỗi điện năng động cao – được chứng nhận cho Bắc Mỹ
ÖLFLEX® SERVO FD 796 P – Servo cable for high dynamic power chain application in harsh conditions with UL/CSA AWM and VDE certification
ÖLFLEX® SERVO FD 796 P – Cáp Servo cho ứng dụng chuỗi điện năng động cao trong các điều kiện khắc nghiệt với chứng nhận UL / CSA AWM và VDE
- Extended Line Performance – Long travel lengths or high acceleration / Hiệu suất Dòng mở rộng – Độ dài hành trình dài hoặc gia tốc cao
- AWM certification for USA and Canada / Chứng nhận AWM cho Hoa Kỳ và Canada
- VDE-tested characteristics / Các đặc điểm được VDE kiểm tra
- Halogen-free / Không có halogen
- Mechanical resistance / Sức đề kháng cơ học
- Oil-resistant / Chống dầu
- Power chain / Dây chuyền điện / Chuyển động trong xích cáp
- UV-resistant / Chống tia cực tím
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Flexing: -40°C to +90°C
(UL/CSA: +80°C) - Fixed installation: -50°C to +90°C
(UL/CSA: +80°C) - Điện áp IEC U0/U: 600/1000 V
- UL & CSA: 1000 V
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® SERVO FD 796 P
Benefits / Những lợi ích
- Allows much faster speed and accelerations which increases the economic efficiency of the machines
- Low capacitance design enables longer cable connection between frequency converter and motor
- Increased durability under harsh conditions thanks to robust PUR outer sheath
- Resistant to contact with many mineral oil-based lubricants, diluted acids, aqueous alkaline solutions and other chemical media
- Wide temperature range for applications in harsh climatic environments
- Multi-standard certification reduces part varieties and saves costs
- Cho phép tốc độ và gia tốc nhanh hơn nhiều, làm tăng hiệu quả kinh tế của máy
- Thiết kế điện dung thấp cho phép kết nối cáp dài hơn giữa bộ biến tần và động cơ
- Tăng độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt nhờ lớp vỏ ngoài PUR chắc chắn
- Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác
- Phạm vi nhiệt độ rộng cho các ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
- Chứng nhận đa tiêu chuẩn giúp giảm bớt giống một phần và tiết kiệm chi phí
Application range / Phạm vi ứng dụng
- Connecting cable between servo controller and motor
- In power chains or moving machine parts
- For use in assembling & pick-and-place machinery
- Particularly in wet areas of machine tools and transfer lines
- For indoor and outdoor use
- Kết nối cáp giữa bộ điều khiển servo và động cơ
- Trong dây chuyền điện hoặc các bộ phận máy chuyển động
- Để sử dụng trong lắp ráp và chọn và đặt máy móc
- Đặc biệt trong khu vực ẩm ướt của máy công cụ và dây chuyền
- Danh cho sử dụng trong nhà và ngoài trời
Product features / Tính năng sản phẩm
- Flammability:
UL/CSA: VW-1, FT1
IEC/EN: 60332-1-2 - Halogen-free materials
- Abrasion and notch-resistant
- Oil-resistant
- Tính dễ cháy:
UL / CSA: VW-1, FT1
IEC / EN: 60332-1-2 - Vật liệu không chứa halogen
- Chống mài mòn và chống khía
- Chống dầu
Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt
- VDE – reg – no. 8591 (≥ 4G1,5)
UL AWM Style 20234
cULus AWM I/II A/B, 1000V 80° FT1
CSA AWM I/II A, 1000V 80° FT1 - UL File No. E63634
- For use in power chains: Please comply with assembly guideline Appendix T3
- VDE – reg – no. 8591 (≥ 4G1,5)
Kiểu UL AWM 20234
cULus AWM I / II A / B, 1000V 80 ° FT1
CSA AWM I / II A, 1000V 80 ° FT1 - Số tệp UL E63634
- Để sử dụng trong dây chuyền điện: Vui lòng tuân thủ hướng dẫn lắp ráp Phụ lục T3
Product Make-up / Cấu tạo cáp
- Extra-fine wire strand made of bare copper wires (class 6) / Sợi dây cực mịn làm bằng dây đồng trần (lớp 6)
- Core insulation: polypropylene (PP) / Cách điện lõi: polypropylene (PP)
- According to P/N individual design: Power cores with one or with two control pair(s), twisted together in short lay length / Theo thiết kế riêng lẻ của P / N: Các lõi nguồn có một hoặc hai (các) cặp điều khiển, được xoắn lại với nhau theo độ dài ngắn
- Non-woven wrapping / Gói không dệt
- PUR outer sheath, black (RAL 9005) / Vỏ ngoài PUR, màu đen (RAL 9005)
Technical data
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 5.0 Class-Description: Control cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 6.0 Class-Description: Control cable
Core identification code
- Power cores: black with marking U/L1/C/L+; V/L2; W/L3/D /L-; GN/YE protective conductor
- Single-paired versions: black; white
Double-paired versions: black with white numbers 5; 6; 7; 8
0,34mm² pairs: WH/BN/GN/YE
Conductor stranding
- Extra-fine wire according to VDE 0295, class 6/IEC 60228 class 6
Minimum bending radius
- Flexing: up from 7.5 x outer diameter
- Fixed installation: 4 x outer diameter
Nominal voltage
- IEC U0/U: 600/1000 V
- UL & CSA: 1000 V
Test voltage
- Core/Core: 4 kV
- Core/Screen: 2 kV
Protective conductor
- G = with GN-YE protective conductor
Temperature range
- Flexing: -40°C to +90°C
(UL/CSA: +80°C) - Fixed installation: -50°C to +90°C
(UL/CSA: +80°C)
Bending cycles & operation parameters
- See Selection Table A2-1 in the appendix of our online catalogue
Note
G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
Downloads
Product Distribution
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® SERVO FD 796 P
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] |
Copper index (kg/km) |
Weight (kg/km) |
AWG-No. |
0025319 | 4 G 1,5 + (2 x 1,5) | 11.7 | 99 | 217 | 16 |
0025320 | 4 G 2,5 + (2 x 1,5) | 13.1 | 134 | 270 | 14 |
0025321 | 4 G 4 + (2 x 1,5) | 14.2 | 195 | 333 | 12 |
0025322 | 4 G 6 +(2 x 1,5) | 16.0 | 272 | 403 | 10 |
0025323 | 4 G 10 + (2 x 1,5) | 18.4 | 425 | 581 | 8 |
0025324 | 4 G 16 + (2 x 1,5) | 22.1 | 656 | 887 | 6 |
0025326 | 4 G 0,75 + 2 x (2 x 0,34) | 10.9 | 54 | 143 | 19 |
0025327 | 4 G 1,5 + 2 x ( 2 x 0,75) | 12.3 | 103 | 209 | 16 |
0025328 | 4 G 2,5 + 2 x (2 x 1,0) | 14.3 | 152 | 306 | 14 |
0025312 | 4 G 4 + 2 x (2 x 1,0) | 15.4 | 218 | 381 | 12 |
0025329 | 4 G 4 + (2 x 1,0) + (2 x 1,5) | 15.6 | 231 | 388 | 12 |
0025330 | 4 G 6 + (2 x 1,0) + (2 x 1,5) | 17.1 | 308 | 460 | 10 |