Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PUR S | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá TốT Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu lạnh, Chịu nhiệt độ cao, Chịu va đập, Chống cháy, Chống dầu, Chống UV, HALOGEN-FREE, Kháng axit, Kháng hóa chất, Sử dụng ngoài trời |
Cáp cho các ngành | Các khu vực có ứng suất cơ học cao, Chế tạo máy công cụ, Dầu Khí & Hóa Dầu, Máy móc công nghiệp |
Chứng chỉ | CE |
Điện áp | 150/250 V, 300/500 V |
Chất liệu vỏ cáp | PUR |
Cáp điều khiển linh hoạt chịu lạnh bằng polyurethane có thêm dây dẫn mảnh
Cáp điều khiển và kiểm soát dành cho các ứng dụng khó khăn, có thêm dây dẫn siêu mảnh. Thích hợp cho xoắn ốc. Xem dữ liệu kỹ thuật và đặt hàng trong webshop của chúng tôi.
- Mycket mjuk och flexibel tack vare superfintrådiga ledare, köldflexibel ner till -40°C
- För installation på fordon för skog, gräv och industriella maskiner och maskinverktyg
- Oljebemängda miljöer även under mekanisk stress
- Thích hợp sử dụng ngoài trời Tốt
- kháng hóa chất
- không chứa halogen
- chống lạnh
- kháng cơ học
- chống dầu
- chống tia cực tím
- Chịu được các loại dầu gốc khoáng, dầu thủy lực, dầu diesel, chất bôi trơn và nhiều loại hóa chất.
- Chống thủy phân và vi khuẩn
- Dây dẫn siêu mịn làm bằng đồng sáng bóng
- Vỏ ngoài bằng PUR đặc biệt, đen bóng
- Điện áp định mức Uo/U
300/500 V (đa dây dẫn) - Phạm vi nhiệt độ
Linh hoạt: -40°C đến +80°C Cố định: -50°C đến +80°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
Cáp điều khiển và kiểm soát dành cho các ứng dụng khó khăn, có thêm dây dẫn siêu mảnh. Thích hợp cho xoắn ốc. Xem dữ liệu kỹ thuật và đặt hàng trong webshop của chúng tôi.Thích hợp sử dụng ngoài trời Tốt, kháng hóa chất, Không chứa halogen Chống lạnh, Chống cơ học, Chống dầu, Chống tia cực tím.Dây dẫn siêu mịn làm bằng đồng sáng bóng .Cách điện dây dẫn: PUR. Các nhà lãnh đạo xoắn trong lớp .Vỏ ngoài bằng PUR đặc biệt, đen bóng.
Fördelar/Lợi Ích
- Styr- och kontrollkabel för tuffa applikationer
- Mycket mjuk och flexibel tack vare superfintrådiga ledare
- Hög mekanisk hållfasthet
- Hög oljebeständighet
- Köldflexibel ner till -40°C
- Cáp điều khiển và điều khiển cho các ứng dụng khó khăn
- Rất mềm và dẻo nhờ dây dẫn siêu mảnh
- độ bền cơ học cao
- Kháng dầu cao
- Linh hoạt lạnh xuống đến -40 ° C
Användningsområden/Phạm Vi Ứng Dụng
- Installation på fordon för skog och gräv
- Industriella maskiner och maskinverktyg
- Oljebemängda miljöer även under mekanisk stress
- Mycket lämplig att spiralisera
- Lắp trên xe phục vụ lâm nghiệp, đào đất
- Máy công nghiệp và máy công cụ
- Môi trường đầy dầu ngay cả dưới áp lực cơ học
- Rất thích hợp cho xoắn ốc
Produktegenskaper/Tính Năng Sản Phẩm
- Resistent mot mineralbaserade oljor, hydrualoljor, diesel, smörjmedel och många kemikalier.
- UV-beständig
- Resistent mot hydrolys och mikrober
- Halogenfri
- Chịu được các loại dầu gốc khoáng, dầu thủy lực, dầu diesel, chất bôi trơn và nhiều loại hóa chất.
- chống tia cực tím
- Chống thủy phân và vi khuẩn
- không chứa halogen
Design/Utförande-Thiết kế/Thi công
- Extra superfintrådiga ledare av blank koppar
- Ledarsiolation: PUR
- Ledare tvinnade i lager
- Yttermantel av special PUR, blank svart
- Dây dẫn siêu mịn làm bằng đồng sáng bóng
- Cách điện dây dẫn: PUR
- Các nhà lãnh đạo xoắn trong lớp
- Vỏ ngoài bằng PUR đặc biệt, đen bóng
TECHNICAL DATA
Märkspänning Uo/U
- 300/500 V (mångledare)
Minsta böjningsradie
- Flexibel: 15 x kabeldiametern (oskärmad)
Provspänning
- 3000 V
Skyddsledare
- G = Grön/gul, X = Utan skyddsledare
Isolationsmotstånd
- >150 kOhm x km
Temperaturområde
- Flexibel: -40°C till +80°C Fast: -50°C till +80°C
NOTE
G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® PUR S
Art nr | E-nummer | Antal ledare och mm² per ledare |
Ledaruppbyggnad (mm) |
Färgkod | Yttre diameter (mm) | Kopparindex (kg/km) | Vikt (kg/km) |
38004346 | . | 4 X 0,5 | 256 X 0,05 | Svart, röd, blå, vit | 6,1 | 19 | 47 |
38000969 | 299820 | 2 X 0,5 | 131 X 0,07 | Svart, grå | 5,3 | 9 | 34 |
38000971 | 299830 | 4 G 0,5 | 131 X 0,07 | Svart, blå, brun, g/g | 6,1 | 19 | 49 |
30050036 | – | 6 X 0,5 | 131 X 0,07 | Svart, grå, röd, blå, gul, grön |
7,3 | 28 | 70 |
38000975 | 299840 | 12 G 0,5 | 131 X 0,07 | ÖLFLEX® färgkod, se lapp.se/tekniska dokument |
9,5 | 58 | 126 |
38000980 | 299850 | 2 X 0,75 | 195 X 0,07 | Svart, grå | 5,8 | 14 | 42 |
38000981 | 299870 | 3 G 0,75 | 195 X 0,07 | ÖLFLEX® färgkod, se lapp.se/tekniska dokument |
6,1 | 21 | 50 |
38112566 | 299860 | 3 X 0,75 | 195 X 0,07 | Svart, röd, grå | 6,1 | 24 | 50 |
38000982 | 299890 | 4 G 0,75 | 195 X 0,07 | Svart, blå, brun, g/g | 6,7 | 28 | 66 |
38006360 | 299880 | 4 X 0,75 | 195 X 0,07 | Svart, röd blå, vit | 6,7 | 32 | 66 |
38003260 | 299900 | 7 G 0,75 | 195 X 0,07 | ÖLFLEX® färgkod, se lapp.se/tekniska dokument |
8,6 | 50 | 181 |
38000987 | 299910 | 12 G 0,75 | 195 X 0,07 | ÖLFLEX® färgkod, se lapp.se/tekniska dokument |
10,7 | 86 | 191 |
38000989 | 299930 | 18 G 0,75 | 195 X 0,07 | ÖLFLEX® färgkod, se lapp.se/tekniska dokument |
12,9 | 130 | 231 |
38001005 | 299940 | 2 X 1,5 | 392 X 0,07 | Svart, grå | 7 | 29 | 64 |
38001006 | 299950 | 3 G 1,5 | 392 X 0,07 | Brun, blå, g/g | 7,4 | 43 | 81 |
38001013 | 299960 | 12 G 1,5 | 392 X 0,07 | ÖLFLEX® färgkod, se lapp.se/tekniska dokument |
13,6 | 173 | 274 |
38002560 | – | 3 X 0,5 | 131 X 0,07 | – | 5,6 | 14 | 37 |
38002561 | – | 4 X 0,5 | 131 X 0,07 | – | 6,1 | 19 | 51 |
38002568 | – | 3 X 0,75 | 195 X 0,07 | – | 6,1 | 21 | 48 |
38002569 | – | 4 X 0,75 | 195 X 0,07 | – | 6,7 | 28 | 61 |
38002571 | – | 5 X 0,75 | 195 X 0,07 | – | 7,3 | 36 | 74 |
38003443 | – | 7 X 0,75 | 195 X 0,07 | – | 8,6 | 50 | 100 |
38003220 | – | 3 X 1,5 | 392 X 0,07 | – | 7,4 | 43 | 81 |
38003270 | – | 4 X 1,5 | 392 X 0,07 | – | 8,6 | 58 | 103 |
38002570 | – | 4 G 0,75 | 195 X 0,07 | – | 6,7 | 28 | 61 |
38002572 | – | 5 G 0,75 | 195 X 0,07 | – | 7,3 | 36 | 74 |
38002948 | – | 12 G 0,75 | 195 X 0,07 | – | 10,7 | 86 | 152 |
38000332 | – | 25 G 0,75 | 195 X 0,07 | – | 15,4 | 180 | 324 |
38006355 | – | 8 X 0,75 | 195 X 0,07 | 1 Brun, 2 Röd, 3, Orange, 4 Gul, 5 Grön, 6 Blå, 7 Lila, 8 Grå |
9 | 57 | – |
83109679 | – | 1 X 0,34 | 173 X 0,05 | Svart | 1,6 | 3 | – |