Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chịu uốn cong – chuyển động, Chịu va đập, Chống dầu, Chống UV, HALOGEN-FREE, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Dây nhà máy, Hàng hải, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Hệ thống dây nội bộ của thiết bị, Kỹ thuật nhà máy, Máy công trình xây dựng, Máy móc công nghiệp, Ngành đóng tàu, Sản xuất và chế biến sữa, Sản xuất vật liệu xây dựng, Thiết bị rửa xe

Chứng chỉ

CE, DNV-GL, EAC, UKCA

Điện áp

150/250 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PUR

ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP
Hãng : LAPP KABEL

Cáp điều khiển không chứa halogen, có độ mềm dẻo cao và được che chắn, chống mài mòn và có vỏ bọc PUR chống MUD – đã được chứng nhận.
ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP – Cáp điều khiển và nguồn không chứa halogen có sàng lọc cho ứng dụng dây chuyền điện, chống dầu và bùn theo tiêu chuẩn NEK 606.

  • Extended Line Performance – Long travel lengths or high acceleration
  • Resistant to oil and drilling fluids according to NEK TS 606:2016 (Oil & Mud)
  • EMC compliant copper screening
  • Thích hợp để sử dụng ngoài trời , trong nhà 
  • Chịu lạnh
  • Chịu va Đập
  • Dây chuyền điện
  • Chống tia cực tím
  • Chịu nước mặn theo UL 1309
  • Không chứa halogen và chống cháy (IEC 60332-1-2)
  • Thời tiết tốt, ôzôn, chống tia cực tím và dầu
  • Vết khía và khả năng chống mài mòn tốt
  • Linh hoạt ở nhiệt độ thấp
  • Tuân thủ EMC
  • Sợi dây cực mịn làm bằng coppe trần
  • Vỏ bọc bên ngoài làm bằng polyme đặc biệt chắc chắn, màu đen
  • Định mức điện áp
    U0 / U: 300/500 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    Độ uốn: -50 ° C đến + 80 ° C
    Cài đặt cố định: -60 ° C đến + 80 ° C
SKU: ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP – Cáp điều khiển và nguồn không chứa halogen có sàng lọc cho ứng dụng dây chuyền điện, chống dầu và bùn theo NEK 606. Thích hợp sử dụng ngoài trời, không chứa Halogen, Chịu lạnh, Chống cơ học, Chịu dầu, Chuỗi điện, Tín hiệu nhiễu, Chống tia cực tím. Sợi dây siêu mịn làm bằng đồng trần, Cách điện lõi: TPE, Lõi xoắn theo chiều dài lớp ngắn, Gói không dệt ,Vỏ bên trong làm bằng TPE, Bện màn hình đồng đóng hộp. Vỏ bọc bên ngoài làm bằng polyme đặc biệt chắc chắn, màu đen.

Benefits/ Lợi Ích 

  • Especially suitable for contact with oil- and ester-based drilling muds as well as calcium bromide solutions
  • Resistant to contact with many mineral oil-based lubricants, diluted acids, aqueous alkaline solutions and other chemical media
  • Suitable for long horizontal drag chain travel distances
  • Additional robustness thanks to inner sheath
  • Wide temperature range for applications in harsh climatic environments
  • Copper braiding screens the cable against electromagnetic interference
  • Đặc biệt thích hợp khi tiếp xúc với bùn khoan gốc dầu và este cũng như dung dịch canxi bromua
  • Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác
  • Thích hợp cho quãng đường di chuyển dài của xích kéo ngang
  • Mạnh mẽ bổ sung nhờ lớp vỏ bên trong
  • Phạm vi nhiệt độ rộng cho các ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
  • Bện đồng che chắn cáp chống lại nhiễu điện từ

Application range/ Phạm Vi Ứng Dụng

  • Permanently moved power chains or machine parts in harsh environment
  • Onshore and offshore applications
  • In wet areas within machinery and production or assembly lines
  • For use in assembling & pick-and-place machinery
  • For indoor and outdoor use
  • Chuỗi điện hoặc bộ phận máy được di chuyển vĩnh viễn trong môi trường khắc nghiệt
  • Các ứng dụng trên bờ và ngoài khơi
  • Ở những khu vực ẩm ướt trong máy móc và dây chuyền sản xuất, lắp ráp
  • Để sử dụng trong lắp ráp và chọn và đặt máy móc
  • Danh cho sử dụng trong nhà và ngoài trời

Product features/ Tính Năng Sản Phẩm 

  • Salt water-resistant according to UL 1309
  • Halogen-free and flame-retardant (IEC 60332-1-2)
  • Good weather, ozone, UV and oil resistance
  • Good notch and abrasion resistance
  • Flexible at low temperatures
  • EMC-compliant
  • Chịu nước mặn theo UL 1309
  • Không chứa halogen và chống cháy  (IEC 60332-1-2)
  • Thời tiết tốt, ôzôn, chống tia cực tím và dầu
  • Vết khía và khả năng chống mài mòn tốt
  • Linh hoạt ở nhiệt độ thấp
  • Tuân thủ EMC

Norm references / Approvals- Tham Chiếu Định Mức/ Phê Duyệt 

  • DNV GL approved
  • Resistant to oil and drilling fluids according to NEK TS 606:2016 and IEC 61892-4
  • For use in power chains: Please comply with assembly guideline Appendix T3

Product Make-up/ Tạo Cấu Cáp 

  • Extra-fine wire strand made of bare copper/ Sợi dây siêu mịn làm bằng đồng trần
  • Core insulation: TPE /Cách điện lõi: TPE
  • Cores twisted in short lay lengths / Lõi xoắn theo chiều dài lớp ngắn
  • Non-woven wrapping / Gói không dệt
  • Inner sheath made of TPE / Vỏ bên trong làm bằng TPE
  • Tinned copper screen braiding / Bện màn hình đồng đóng hộp
  • Outer sheath made of robust special polymer, colour black / Vỏ bọc bên ngoài làm bằng polyme đặc biệt chắc chắn, màu đen

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers acc. to VDE 0293-334

Conductor stranding

  • Extra-fine wire acc. to VDE 0295, class 6/ IEC 60228 class 6

Minimum bending radius

  • Flexing: up from 7.5 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 3000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Flexing: -50°C to +80°C
  • Fixed installation: -60°C to +80°C

Bending cycles & operation parameters

  • See Selection Table A2-1 in the appendix of our online catalogue

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® PETRO FD 865 CP

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
23300 2 X 0.5 6.7 32 67
23301 3 G 0.5 7.1 40 79
23302 4 G 0.5 7.6 47 84
23303 5 G 0.5 8.2 53 107
23304 7 G 0.5 9.5 67 132
23305 12 G 0.5 10.9 97 190
23306 18 G 0.5 12.9 131 245
23307 20 G 0.5 13.5 156 281
23308 25 G 0.5 15.6 190 367
23309 30 G 0.5 15.8 222 408
23310 36 G 0.5 16.9 251 459
23311 2 X 0.75 7.2 40 79
23312 3 G 0.75 7.6 47 96
23313 4 G 0.75 8.3 58 112
23314 5 G 0.75 8.9 65 126
23315 7 G 0.75 10.6 85 165
23316 12 G 0.75 12.1 127 231
23317 18 G 0.75 14.6 198 330
23318 20 G 0.75 15.5 213 354
23319 25 G 0.75 17.7 259 459
23320 30 G 0.75 17.7 296 480
23321 36 G 0.75 19.5 348 605
23322 2 X 1.0 7.6 45 93
23323 3 G 1.0 8.1 55 109
23324 4 G 1.0 8.8 68 126
23325 5 G 1.0 9.6 81 147
23326 7 G 1.0 11.3 106 196
23327 12 G 1.0 13.2 175 292
23328 18 G 1.0 15.9 242 418
23329 20 G 1.0 16.6 269 427
23330 25 G 1.0 19.2 329 575
23331 30 G 1.0 19.6 377 635
23332 36 G 1.0 21.2 467 758
23333 2 X 1.5 8.3 58 115
23334 3 G 1.5 8.9 76 139
23335 4 G 1.5 9.8 91 156
23336 5 G 1.5 10.8 111 198
23337 7 G 1.5 12.5 145 254
23338 12 G 1.5 14.9 242 416
23339 18 G 1.5 17.4 346 564
23340 20 G 1.5 18.3 377 562
23341 25 G 1.5 21.4 486 811
23342 30 G 1.5 21.4 568 821
23343 36 G 1.5 23.4 655 1066
23344 2 X 2.5 9.8 73 129
23345 3 G 2.5 10.7 110 194
23346 4 G 2.5 11.7 136 234
23347 5 G 2.5 12.8 180 293
23348 7 G 2.5 15.6 246 418
23349 12 G 2.5 18 377 629
23350 18 G 2.5 21.5 569 912
23351 20 G 2.5 22.7 582 850
23352 25 G 2.5 26.5 765 1266
23353 4 G 4.0 13.9 205 311
23354 5 G 4.0 15.4 250 381
23355 4 G 6.0 16.2 289 423
23356 5 G 6.0 17.8 354 512
23357 4 G 10.0 20.4 475 672
23358 5 G 10.0 22.3 582 814
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc