Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® LIFT F | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các ngành

Cần trục trong nhà, Dây nhà máy, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Hệ thống dây nội bộ của thiết bị

Chứng chỉ

CE, EAC, UKCA

Điện áp

150/250 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Linh hoạt ở nhiệt độ lạnh, cáp phẳng PVC.
ÖLFLEX® LIFT F – Cáp điều khiển PVC phẳng cho công nghệ băng chuyền/ứng dụng thang máy, dựa trên U0/U: 300/500V, H07VVH6-F / H05VVH6-F.

  • For cable trolley application
  • Space-saving installation
  • Also suitable for power chains and lift applications
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2.
  • Dây dẫn làm bằng dây đồng trần
  • Cách điện lõi: Dựa trên PVC
  • Vỏ bọc bên ngoài: Dựa trên PVC
  • Định mức điện áp
    Lên đến 1,0 mm²: U0/U: 300/500 V
    Từ 1,5 mm²: U0/U: 450/750 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    Sử dụng linh hoạt:
    0 °C đến +70 °C (tối đa 1,0 mm²)
    -15 °C đến +70 °C (từ 1,5 mm²)
SKU: ÖLFLEX® LIFT F
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® LIFT F | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® LIFT F | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® LIFT F | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® LIFT F | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® LIFT F – Cáp điều khiển PVC phẳng cho công nghệ băng chuyền/ứng dụng thang máy, dựa trên U0/U: 300/500V, H07VVH6-F / H05VVH6-F.Dây dẫn làm bằng dây đồng trần, Cách điện lõi: Dựa trên PVC ,Vỏ bọc bên ngoài: Dựa trên PVC.

Benefits/Lợi Ích 

  • Flat cables need less space than round cables
  • Smaller bending radii is possible
  • Cáp phẳng cần ít không gian hơn cáp tròn
  • Có thể bán kính uốn nhỏ hơn

Application range/Phạm vi ứng dụng

  • For hoisting equipment and conveyor systems
  • Indoor cranes and high-rack facilities
  • As supply line for moving machine parts
  • According to VDE definition, this can also be used as a lift control cable with up to 35 m suspension length, and a maximum speed of travel at 1.6 m/s
  • The application profiles for ÖLFLEX® CRANE and ÖLFLEX® LIFT cables can be found in the appendix, selection table A3
  • Đối với thiết bị cẩu và hệ thống băng tải
  • Cần cẩu trong nhà và các cơ sở giá đỡ cao
  • Là đường cung cấp cho các bộ phận máy di chuyển
  • Theo định nghĩa của VDE, đây cũng có thể được sử dụng làm cáp điều khiển thang máy với chiều dài treo lên tới 35 m và tốc độ di chuyển tối đa là 1,6 m/s
  • Có thể tìm thấy các cấu hình ứng dụng cho cáp ÖLFLEX® CRANE và ÖLFLEX® LIFT trong phụ lục, bảng lựa chọn A3

Product features/tính năng sản phẩm

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Norm references / Approvals-Tiêu chuẩn tham chiếu / Phê duyệt

  • Based on EN 50214/ VDE 0283-2

Product Make-up/Cấu Tạo Cáp

  • Conductor made of bare copper wires/Dây dẫn làm bằng dây đồng trần
  • Core insulation: Based on PVC/Cách điện lõi: Dựa trên PVC
  • Outer sheath: Based on PVC/Vỏ bọc bên ngoài: Dựa trên PVC

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000825
  • ETIM 5.0 Class-Description: Flat cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000825
  • ETIM 6.0 Class-Description: Flat cable

Core identification code

  • Up to 5 cores: colour-coded according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9
  • From 6 cores: black with white numbers

Conductor stranding

  • U0/U 300/500 V versions, fine wire according to VDE 0295 Class 5 or IEC 60228 Cl. 5
  • U0/U 450/750 V versions, extra-fine wire according to VDE 0295 Class 6 or IEC 60228 Cl. 6 (from nominal conductor cross section 10 mm²: finely stranded/ class 5)

Minimum bending radius

  • Flexible use: 10 x cable thickness

Nominal voltage

  • Up to 1.0 mm²: U0/U: 300/500 V
  • From 1.5 mm²: U0/U: 450/750 V

Test voltage

  • 3000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Flexible use:
    0 °C to +70 °C (up to 1.0 mm²)
    -15 °C to +70 °C (as from 1.5 mm²)
 

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® LIFT F

Article number Number of cores and mm² per conductor Outer dimensions, width x height(mm) Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
0042020 12.0 G 1.0 36 x 4.7 115 392
0042021 16.0 G 1.0 48.5 x 4.7 153.6 521
0042022 20.0 G 1.0 59 x 4.7 192 645
0042023 24.0 G 1.0 71.5 x 4.7 230 772
00420013 4.0 G 1.5 15.5 x 5.2 57.6 132
00420023 5.0 G 1.5 19.7 x 5.2 72 170
0042003 7.0 G 1.5 27 x 5.2 100.8 236
0042004 8.0 G 1.5 29 x 5.2 115 266
0042005 10.0 G 1.5 36.5 x 5.2 144 333
0042006 12.0 G 1.5 42 x 5.2 172.8 422
00420073 4.0 G 2.5 19 x 5.9 96 206
00420083 5.0 G 2.5 24 x 5.9 120 257
0042009 7.0 G 2.5 32.5 x 5.9 168 345
0042010 8.0 G 2.5 35 x 5.9 192 390
0042050 12.0 G 2.5 52.5 x 5.9 288 580
00420113 4.0 G 4.0 21 x 6.8 153.6 343
0042012 7.0 G 4.0 38 x 6.8 268.8 589
00420133 4.0 G 6.0 24 x 7.3 230 425
00420143 4.0 G 10.0 30.5 x 9.5 384 709
00420153 4.0 G 16.0 35 x 10.8 614 1015
00420163 4.0 G 25.0 42 x 13 960 1366
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc