Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 650 SC | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy

Cáp cho các ngành

Chế tạo máy công cụ, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Ngành công nghiệp hóa chất, Sản xuất thép

Chứng chỉ

CE, UKCA

Điện áp

150/250 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Thích hợp sử dụng ở nhiệt độ môi trường từ -50°C đến +700°C
ÖLFLEX® HEAT 650 SC – Lõi đơn cách nhiệt bằng sợi thủy tinh để sử dụng trong lò cao, sản xuất thủy tinh, chế tạo động cơ, v.v. ở nhiệt độ môi trường lên đến +650°C

  • For use in dry conditions
  • không chứa halogen
  • chịu lạnh
  • chịu nhiệt độ
  • Chống cháy
  • không chứa halogen
  • Chỉ thích hợp sử dụng trong điều kiện khô ráo
  • ÖLFLEX® HEAT 1565 SC được khuyên dùng nếu nhiệt độ cao nhất của ứng dụng có thể vượt quá 700°C trong thời gian ngắn
  • Dây làm bằng niken
  • Cách nhiệt lõi: sợi thủy tinh bao phủ và dây bện sợi thủy tinh ngâm tẩm
  • Định mức điện áp
    U0/U: 300/500 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    Thỉnh thoảng uốn cong: -50°C đến +650°C
    Cài đặt cố định: -50°C đến +700°C
SKU: ÖLFLEX® HEAT 650 SC
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 650 SC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 650 SC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 650 SC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 650 SC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 650 SC | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® HEAT 650 SC – Lõi đơn cách nhiệt bằng sợi thủy tinh để sử dụng trong lò cao, sản xuất thủy tinh, chế tạo động cơ, v.v. ở nhiệt độ môi trường lên đến +650°C.không chứa halogen. Chống lạnh, chịu nhiệt độ.Dây làm bằng niken. Cách nhiệt lõi: sợi thủy tinh bao phủ và dây bện sợi thủy tinh ngâm tẩm,.

Benefits/Lợi Ích 

  • Suitable for areas where the installation temperature and ambient temperature is very high
  • Good electrical conductivity due to nickel strand also at high temperatures
  • Thích hợp cho những khu vực có nhiệt độ lắp đặt và nhiệt độ môi trường rất cao
  • Dẫn điện tốt do sợi niken cũng ở nhiệt độ cao

Application range/Phạm Vi Ứng Dụng 

  • Heating modules, electric heating devices, heat lockers
  • Furnaces, electric ranges, night storage heater
  • Heavy industry, iron and steel works, foundries, glass and ceramic processing, chemical industries
  • Machinery, apparatus and power plant construction
  • Mô-đun sưởi ấm, thiết bị sưởi điện, tủ giữ nhiệt
  • Lò nung, dãy điện, lò sưởi đêm
  • Công nghiệp nặng, công trình sắt thép, xưởng đúc, chế biến thủy tinh và gốm sứ, công nghiệp hóa chất
  • Xây dựng máy móc, thiết bị và nhà máy điện

Product features/Tính Năng Sản Phẩm 

  • Flame-retardant
  • Halogen-free
  • Only suitable for use in dry conditions
  • ÖLFLEX® HEAT 1565 SC is recommended if the peak temperature of the application may briefly go beyond 700°C
  • Chống cháy
  • không chứa halogen
  • Chỉ thích hợp sử dụng trong điều kiện khô ráo
  • ÖLFLEX® HEAT 1565 SC được khuyên dùng nếu nhiệt độ cao nhất của ứng dụng có thể vượt quá 700°C trong thời gian ngắn

Product Make-up/Cấu Tạo Cáp 

  • Strand made of nickel/Dây làm bằng niken
  • Core insulation: glass fibre covering and impregnated glass fibre braids/Cách nhiệt lõi: sợi thủy tinh bao phủ và dây bện sợi thủy tinh ngâm tẩm

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 5.0 Class-Description: Single core cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 6.0 Class-Description: Single core cable

Conductor stranding

  • Fine wire
  • see data sheet

Minimum bending radius

  • Fixed installation: 5 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 1800 V

Temperature range

  • Occasional flexing: -50°C to +650°C
  • Fixed installation: -50°C to +700°C

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® HEAT 650 SC

Article number Conductor cross-section (mm²) Outer diameter [mm] Ni-index (kg/km) Weight (kg/km)
1232650 0.5 2.4 4.8 13
1232651 0.75 2.5 7.6 15
1232652 1 2.9 9.7 17
1232653 1.5 3 14.8 23
1232654 2.5 3.5 23.5 34
1232655 4 3.9 38.6 54
1232656 6 4.6 57.9 84
1232657 10 7.8 96.5 120
1232658 16 8.2 152 199
1232659 25 9.8 236.4 300
1232660 35 10.6 332.8 399
1232661 50 11.2 481.1 540
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc