Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 205 SC | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chịu lực kéo căng, Chịu nhiệt độ cao, Chịu va đập, Chống cháy, Chống dầu, Chống UV, HALOGEN-FREE, Kháng hóa chất, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Hệ thống dây nội bộ của thiết bị, Hệ thống sưởi và điều hòa không khí

Chứng chỉ

CE, EAC, Fire, UKCA

Điện áp

150/250 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

FEP

Đối với yêu cầu nhiệt độ rất cao và thấp
ÖLFLEX® HEAT 205 SC – FEP lõi đơn, mạnh mẽ, kháng hóa chất và tiết kiệm không gian, sử dụng trong chế tạo máy móc và nhà máy ở nhiệt độ: -100°C đến +205°C.

  • Now available as spools
  • Thermal and chemical resistance
  • Space and weight-saving
  • Kháng hóa chất tốt
  • Chống cháy
  • chịu lạnh
  • Nhẹ cân
  • chống dầu
  • Kháng axit
  • chịu nhiệt độ
  • chống tia cực tím
  • ÖLFLEX® HEAT 205 làm bằng FEP
    – Kháng axit vượt trội,
    dung môi, sơn mài, xăng, dầu và nhiều
    phương tiện hóa học khác
    – Khó viêm
    – Độ bền điện môi cao và độ mài mòn cao
    sức chống cự
    – Hấp thụ nước thấp
    – Kháng vi sinh vật
    – Vật liệu cách nhiệt không bám dính
    – Chịu thời tiết và ozon
    – Chống thấm nước và bụi bẩn
    – Độ giãn dài và khả năng chống rách cao
    – Chống lại chất lỏng thủy lực
  • Dây dẫn tốt, dây đồng đóng hộp
  • FEP lõi cách điện
  • FEP = etylen propylen flo hóa
  • Định mức điện áp
    U0/U: 300/500V
  • Phạm vi nhiệt độ
    Cài đặt cố định: -100°C đến +205°C
SKU: ÖLFLEX® HEAT 205 SC
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 205 SC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 205 SC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 205 SC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 205 SC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 205 SC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 205 SC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 205 SC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 205 SC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 205 SC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 205 SC | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® HEAT 205 SC – FEP lõi đơn, mạnh mẽ, kháng hóa chất và tiết kiệm không gian, để sử dụng trong chế tạo máy móc và nhà máy ở nhiệt độ: -100°C đến +205°C.Kháng hóa chất tốt, Chống cháy, Chống lạnh, Trọng lượng thấp, Chống dầu, Chống axit, Chịu nhiệt độ, Chống tia cực tím.Dây dẫn tốt, dây đồng đóng hộp. FEP lõi cách điện. FEP = etylen propylen flo hóa.

Benefits/Lợi Ích 

  • Small outer diameters for maximum saving of space and weight
  • Resistant to contact with mostly all highly aggressive chemical media
  • Đường kính ngoài nhỏ để tiết kiệm tối đa không gian và trọng lượng
  • Chống tiếp xúc với hầu hết tất cả các phương tiện hóa học có tính ăn mòn cao

Application range/Phạm Vi Ứng Ứng dụng 

  • For use in environments with very high operating temperatures, heavy usage of chemical agents or confined spaces
  • Typical fields of application
    – Control cabinets with high heat
    generation
    – Measuring instruments
    – Furnaces and brickworks
    – Heating equipment and kitchen
    appliances
    – Electric motor building
    – Installations in the chemical industry
  • Để sử dụng trong môi trường có nhiệt độ hoạt động rất cao, sử dụng nhiều hóa chất hoặc không gian hạn chế
  • Các lĩnh vực ứng dụng điển hình
    – Tủ điều khiển chịu nhiệt cao
    thế hệ
    – Dụng cụ đo lường
    – Lò nung và gạch
    – Thiết bị sưởi ấm và nhà bếp
    thiết bị
    – Chế tạo động cơ điện
    – Lắp đặt trong công nghiệp hóa chất

Product features/tính năng sản phẩm

  • Flame-retardant
  • ÖLFLEX® HEAT 205 made of FEP
    – Outstanding resistance against acids,
    solvents, lacquers, petrol, oils and many
    other chemical media
    – Difficult to inflame
    – High dielectric strength and high abrasion
    resistance
    – Low water absorption
    – Resistant to microbes
    – Adhesion free insulation materials
    – Weather and ozone resistant
    – Hydrophobic and dirt-repellent
    – High elongation and tear resistance
    – Resistant against hydraulic fluids
  • Chống cháy
  • ÖLFLEX® HEAT 205 làm bằng FEP
    – Kháng axit vượt trội,
    dung môi, sơn mài, xăng, dầu và nhiều
    phương tiện hóa học khác
    – Khó viêm
    – Độ bền điện môi cao và độ mài mòn cao
    sức chống cự
    – Hấp thụ nước thấp
    – Kháng vi sinh vật
    – Vật liệu cách nhiệt không bám dính
    – Chịu thời tiết và ozon
    – Chống thấm nước và bụi bẩn
    – Độ giãn dài và khả năng chống rách cao
    – Chống lại chất lỏng thủy lực

Product Make-up/Cấu Tạo Cáp 

  • Fine-wire, tinned-copper conductor/Dây dẫn tốt, dây đồng đóng hộp
  • FEP core insulation/FEP lõi cách điện
  • FEP = fluorinated ethylene propylene/FEP = etylen propylen flo hóa

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 5.0 Class-Description: Single core cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 6.0 Class-Description: Single core cable

Conductor stranding

  • Fine wire acc. to VDE 0295, class 5 / IEC 60228 class 5 from 0.5 mm²

Minimum bending radius

  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 2500 V

Temperature range

  • Fixed installation: -100°C to +205°C

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® HEAT 205 SC

Article number Conductor cross-section
(mm²)
Outer diameter [mm] m/ring m/spool Core colour Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
0080001 0.14 1 100 black 1.35 2.6
0080002 0.14 1 100 blue 1.35 2.6
0080005 0.14 1 100 yellow 1.35 2.6
0080006 0.14 1 100 green 1.35 2.6
0080010 0.14 1 100 transparent 1.35 2.6
0080104 0.14 1 100 red 1.35 2.6
0080105 0.14 1 100 white 1.35 2.6
0081001 0.25 1.2 100 black 2.4 4
0081002 0.25 1.2 100 blue 2.4 4
0081003 0.25 1.2 100 brown 2.4 4
0081005 0.25 1.2 100 yellow 2.4 4
0081006 0.25 1.2 100 green 2.4 4
0081009 0.25 1.2 100 orange 2.4 4
0081010 0.25 1.2 100 transparent 2.4 4
0081104 0.25 1.2 100 red 2.4 4
0081105 0.25 1.2 100 white 2.4 4
0081106 0.25 1.2 100 grey 2.4 4
0081003S 0.25 1.2 500 brown 2.4 4
0081001S 0.25 1.2 500 black 2.4 4
0081002S 0.25 1.2 500 blue 2.4 4
0081104S 0.25 1.2 500 red 2.4 4
0082000 0.5 1.45 100 green/yellow 4.8 6.8
0082001 0.5 1.45 100 black 4.8 6.8
0082002 0.5 1.45 100 blue 4.8 6.8
0082003 0.5 1.45 100 brown 4.8 6.8
0082005 0.5 1.45 100 yellow 4.8 6.8
0082006 0.5 1.45 100 green 4.8 6.8
0082007 0.5 1.45 100 violet 4.8 6.8
0082009 0.5 1.45 100 orange 4.8 6.8
0082010 0.5 1.45 100 transparent 4.8 6.8
0082104 0.5 1.45 100 red 4.8 6.8
0082105 0.5 1.45 100 white 4.8 6.8
0082106 0.5 1.45 100 grey 4.8 6.8
0082003S 0.5 1.45 500 brown 4.8 6.8
0082001S 0.5 1.45 500 black 4.8 6.8
0082002S 0.5 1.45 500 blue 4.8 6.8
0082104S 0.5 1.45 500 red 4.8 6.8
0083000 0.75 1.8 100 green/yellow 7.2 10.1
0083001 0.75 1.8 100 black 7.2 10.1
0083002 0.75 1.8 100 blue 7.2 10.1
0083003 0.75 1.8 100 brown 7.2 10.1
0083005 0.75 1.8 100 yellow 7.2 10.1
0083006 0.75 1.8 100 green 7.2 10.1
0083010 0.75 1.8 100 transparent 7.2 10.1
0083104 0.75 1.8 100 red 7.2 10.1
0083105 0.75 1.8 100 white 7.2 10.1
0083003S 0.75 1.8 500 brown 7.2 10.1
0083001S 0.75 1.8 500 black 7.2 10.1
0083002S 0.75 1.8 500 blue 7.2 10.1
0083000S 0.75 1.8 500 green/yellow 7.2 10.1
0083104S 0.75 1.8 500 red 7.2 10.1
0084000 1 1.95 100 green/yellow 9.6 12.8
0084001 1 1.95 100 black 9.6 12.8
0084002 1 1.95 100 blue 9.6 12.8
0084003 1 1.95 100 brown 9.6 12.8
0084005 1 1.95 100 yellow 9.6 12.8
0084006 1 1.95 100 green 9.6 12.8
0084007 1 1.95 100 violet 9.6 12.8
0084010 1 1.95 100 transparent 9.6 12.8
0084104 1 1.95 100 red 9.6 12.8
0084105 1 1.95 100 white 9.6 12.8
0084106 1 1.95 100 grey 9.6 12.8
0084003S 1 1.95 500 brown 9.6 12.8
0084001S 1 1.95 500 black 9.6 12.8
0084002S 1 1.95 500 blue 9.6 12.8
0084000S 1 1.95 500 green/yellow 9.6 12.8
0084104S 1 1.95 500 red 9.6 12.8
0085000 1.5 2.1 100 green/yellow 14.4 18
0085001 1.5 2.1 100 black 14.4 18
0085002 1.5 2.1 100 blue 14.4 18
0085003 1.5 2.1 100 brown 14.4 18
0085005 1.5 2.1 100 yellow 14.4 18
0085010 1.5 2.1 100 transparent 14.4 18
0085104 1.5 2.1 100 red 14.4 18
0085105 1.5 2.1 100 white 14.4 18
0085003S 1.5 2.1 500 brown 14.4 18
0085001S 1.5 2.1 500 black 14.4 18
0085002S 1.5 2.1 500 blue 14.4 18
0085000S 1.5 2.1 500 green/yellow 14.4 18
0085104S 1.5 2.1 500 red 14.4 18
0086000 2.5 2.6 100 green/yellow 24 29.5
0086001 2.5 2.6 100 black 24 29.5
0086002 2.5 2.6 100 blue 24 29.5
0086003 2.5 2.6 100 brown 24 29.5
0086007 2.5 2.6 100 violet 24 29.5
0086010 2.5 2.6 100 transparent 24 29.5
0086104 2.5 2.6 100 red 24 29.5
0086105 2.5 2.6 100 white 24 29.5
0086106 2.5 2.6 100 grey 24 29.5
0086003S 2.5 2.6 500 brown 24 29.5
0086001S 2.5 2.6 500 black 24 29.5
0086002S 2.5 2.6 500 blue 24 29.5
0086000S 2.5 2.6 500 green/yellow 24 29.5
0086104S 2.5 2.6 500 red 24 29.5
0087000 4 3.1 100 green/yellow 38 45
0087001 4 3.1 100 black 38 45
0087002 4 3.1 100 blue 38 45
0087003 4 3.1 100 brown 38 45
0087005 4 3.1 100 yellow 38 45
0087010 4 3.1 100 transparent 38 45
0087104 4 3.1 100 red 38 45
0087105 4 3.1 100 white 38 45
0088000 6 3.8 green/yellow 58 68
0088001 6 3.8 black 58 68
0088002 6 3.8 blue 58 68
0088003 6 3.8 brown 58 68
0088010 6 3.8 transparent 58 68
0088104 6 3.8 red 58 68
0089000 10 4.7 green/yellow 96 116
0089001 10 4.7 black 96 116
0089002 10 4.7 blue 96 116
0089003 10 4.7 brown 96 116
0089010 10 4.7 transparent 96 116
0089104 10 4.7 red 96 116
0089105 10 4.7 white 96 116
0089106 10 4.7 grey 96 116
0090000 16 6.6 green/yellow 154 175
0090001 16 6.6 black 154 175
0090002 16 6.6 blue 154 175
0090104 16 6.6 red 154 175
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc